-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zemun
Zemun
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion u Gornjoj Varoši
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Stadion u Gornjoj Varoši
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zemun
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Stadion u Gornjoj Varoši
2024-08-30
N. Bogdanovski
Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
N. Popović
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
S. Tešić
Javor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
L. Sajčić
Kuala Lumpur FA
Chuyển nhượng tự do
2024-07-24
S. Joksimović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Dušan Plavšić
OFK Beograd
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
A. Mijailović
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
A. Mijailović
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Račić
Berane
Chưa xác định
2021-08-05
D. Račić
BSK Borca
Chưa xác định
2021-07-29
Mateja Njamculović
IMT Novi Beograd
Chưa xác định
2021-01-17
N. Ristović
Radnicki 1923
Chưa xác định
2020-07-14
Nenad Kiso
Zarkovo
Chưa xác định
2020-07-14
Igor Spajić
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2020-02-01
M. Tošeski
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
N. Vukajlović
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2020-01-15
A. Stojanović
Kolubara
Chưa xác định
2020-01-15
Nikola Nešović
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-29
Saša Filipović
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2019-08-20
Filip Kukuličić
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
N. Petrović
Teleoptik
Chưa xác định
2019-07-01
N. Tomić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Igor Spajić
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Zoran Mihajlović
Zarkovo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Tišma
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Zlatković
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Janjić
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nikola Stojković
Semendrija 1924
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Mladenović
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Borislav Terzić
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Vukajlović
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. John
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Miloš Podunavac
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Pavlović
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Milošević
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Vučić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Vidić
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2019-07-01
E. Azemović
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2019-07-01
N. Cvetković
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Savić
Inter Zapresic
Chưa xác định
2019-07-01
L. Sinđić
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Mrkaić
Javor
Chưa xác định
2019-07-01
I. Krmar
Sloga Gornje Crnjelovo
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
S. Lukić
Navbahor
Chưa xác định
2019-02-08
Borislav Terzić
Sloboda Tuzla
Chưa xác định
2019-02-08
Nenad Kiso
Cukaricki
Cho mượn
2019-02-01
M. Zlatković
Zvijezda 09
Chưa xác định
2019-01-25
Đorđe Bašanović
RAD
Chưa xác định
2019-01-23
D. Maksimović
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2019-01-23
M. Savić
Rīgas FS
Chưa xác định
2019-01-22
M. Vukadinović
Napredak
Chưa xác định
2019-01-17
L. Kovačević
Sloboda Uzice
Chưa xác định
2019-01-17
D. Vidić
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2019-01-15
Stevan Luković
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2019-01-15
S. Mladenović
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2019-01-15
A. Mijailović
Radnicki NIS
Chưa xác định
2019-01-15
N. Šćekić
Zarkovo
Chưa xác định
2019-01-01
M. Krunić
Bezanija
Chưa xác định
2019-01-01
D. Romanovskij
Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2018-09-09
S. Vuković
Aittitos Spaton
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
N. Tomić
Trikala
Chưa xác định
2018-08-31
D. Maksimović
Istra 1961
Chưa xác định
2018-08-31
M. Mrkaić
Javor
Cho mượn
2018-08-31
S. Živković
Atyrau
Chưa xác định
2018-08-17
I. Rogač
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2018-08-07
N. Cuckić
Javor
Chưa xác định
2018-08-01
D. Romanovskij
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2018-07-30
V. Simić
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2018-07-10
Nenad Kiso
Cukaricki
Chưa xác định
2018-07-01
Filip Kukuličić
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
I. Rogač
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Šćekić
Javor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Kovačević
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Dejan Đenić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Đorđe Bašanović
Cukaricki
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Bošnjak
FK Partizan
Cho mượn
2018-07-01
Elmir Asani
Admira Landhaus
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Lasickas
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2018-06-26
Nikola Stojković
Metalac GM
Chưa xác định
2018-06-16
E. Azemović
NK Domzale
Chưa xác định
2018-06-01
N. Petković
Police Tero
Chưa xác định
2018-02-21
V. Bubanja
Olmaliq
Chuyển nhượng tự do
2018-02-12
V. Simić
FC Winterthur
Chưa xác định
2018-02-11
Miloš Podunavac
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2018-02-01
Tomislav Pajović
Navbahor
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
N. Cuckić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2018-01-26
M. Vukadinović
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2018-01-24
B. Šaranov
Radnicki NIS
Chưa xác định
2018-01-16
N. Petković
Yanbian Tigers FC
Chưa xác định
2018-01-16
Nikola Nešović
Sloboda Uzice
Chưa xác định
2018-01-15
M. Krunić
Bezanija
Cho mượn
2018-01-01
N. Mladenović
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2017-11-21
S. Dimić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2017-08-31
S. Milosavljević
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
S. Jovanović
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Mihailo Milutinović
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
J. Čađenović
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2017-08-04
N. Mladenović
Bodo/Glimt
Chưa xác định
2017-07-30
Nenad Kiso
Olimpik Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
J. Lasickas
FK Zalgiris Vilnius
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
