-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ZFC Meuselwitz (MEU)
ZFC Meuselwitz (MEU)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
bluechip-Arena
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
bluechip-Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ZFC Meuselwitz
Tên ngắn gọn
MEU
Năm thành lập
1919
Sân vận động
bluechip-Arena
Tháng 11/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - Nordost
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Regionalliga - Nordost
DFB Pokal
Tháng 09/2025
Regionalliga - Nordost
Tháng 10/2025
Regionalliga - Nordost
BXH Regionalliga - Nordost
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
13 | 20 | 34 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
13 | 19 | 30 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
13 | 9 | 27 |
| 04 |
Altglienicke
|
13 | 7 | 26 |
| 05 |
Hallescher FC
|
13 | 5 | 23 |
| 06 |
Luckenwalde
|
13 | 2 | 23 |
| 07 |
FSV Zwickau
|
13 | 0 | 21 |
| 08 |
BFC Preussen
|
13 | -2 | 19 |
| 09 |
Chemnitzer FC
|
13 | -1 | 18 |
| 10 |
Magdeburg II
|
13 | 8 | 17 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
13 | -1 | 15 |
| 12 |
BFC Dynamo
|
13 | -5 | 15 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
13 | -6 | 12 |
| 14 |
Hertha BSC U21
|
13 | -10 | 12 |
| 15 |
BSG Chemie Leipzig
|
13 | -7 | 10 |
| 16 |
Greifswalder FC
|
13 | -8 | 8 |
| 17 |
Eilenburg
|
13 | -14 | 7 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
13 | -16 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
T. Schmidt
SV Babelsberg 03
Chưa xác định
2023-07-13
L. Sedlak
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
K. Senkbeil
Auda
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
M. Hamrol
BFC Dynamo
Chưa xác định
2022-07-01
N. Schätzle
Germania Halberstadt
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kulke
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2022-01-26
F. Tuncer
Kaan-Marienborn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
M. Kulke
Dynamo Dresden
Cho mượn
2021-11-19
K. Senkbeil
Bayern München
Chuyển nhượng tự do
2021-10-29
M. Hamrol
SV Wehen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
F. Hansch
Auerbach
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Eckardt
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Bock
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2021-07-01
N. Miatke
FSV Zwickau
Chưa xác định
2020-10-01
F. Tuncer
Fortuna Köln
Chưa xác định
2020-07-25
D. Breitfelder
Chemnitzer FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Zicos Resvanis
Fortuna Köln
Chưa xác định
2019-09-02
Roman Kasiar
VfR Aalen
Chưa xác định
2019-08-31
D. Breitfelder
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2019-07-11
N. Gianitsanis
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Beiersdorf
RB Leipzig
Chưa xác định
2019-07-01
R. Yajima
BAK '07
Chưa xác định
2019-07-01
Roman Kasiar
Budissa Bautzen
Chưa xác định
2018-07-12
R. Yajima
BSG Chemie Leipzig
Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
F. Beiersdorf
RB Leipzig
Cho mượn
2018-07-10
N. Gianitsanis
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Andreopoulos
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Weiß
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2018-07-01
J. Mäder
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Y. Brinkmann
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
M. Weiß
FC Carl Zeiss Jena
Cho mượn
2017-07-18
David Al-Azzawe
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Dadaşov
BFC Dynamo
Chưa xác định
2017-07-01
J. Więzik
Tatran Prešov
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Stenzel
Chemnitzer FC
Chưa xác định
2016-07-15
Marco Schuhmann
Lüneburger SK Hansa
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
R. Dadaşov
Germania Halberstadt
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Y. Brinkmann
Neustrelitz
Chưa xác định
2016-07-01
J. Mäder
RB Leipzig
Chưa xác định
2016-01-01
J. Więzik
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
