-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Zlin (ZLI)
Zlin (ZLI)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadion Letná
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadion Letná
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Zlin
Tên ngắn gọn
ZLI
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Stadion Letná
2024-07-23
T. Čelůstka
Vyškov
Chưa xác định
2024-07-23
M. Kopečný
Opava
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
P. Brandner
České Budějovice
Chưa xác định
2024-07-05
Pablo González
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Fantiš
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Pidro
St. Louis City
Chưa xác định
2024-06-25
L. Buchvaldek
Dukla Praha
Chưa xác định
2024-06-21
D. Machalík
Hanácká
Chưa xác định
2024-06-21
J. Janetzký
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2024-06-21
T. Poznar
Malženice
Chưa xác định
2024-06-21
M. Cedidla
FK Jablonec
Chưa xác định
2024-02-20
L. Holík
Plzen
Cho mượn
2024-02-17
Z. Natchkebia
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2023-10-20
Pablo González
Hapoel Tel Aviv
Chưa xác định
2023-09-15
S. Pidro
St. Louis City
Cho mượn
2023-08-08
L. Kozák
Arezzo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
M. Hlinka
Dukla Banská Bystrica
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
M. Fillo
Jiskra Domažlice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
V. Procházka
Jiskra Domažlice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
R. Reiter
Baník Ostrava
Chưa xác định
2023-07-01
T. Čelůstka
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Tchanturishvili
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Hrubý
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Balaj
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2023-07-01
R. Reiter
Baník Ostrava
Chưa xác định
2023-01-12
F. Balaj
Cracovia Krakow
Cho mượn
2023-01-07
M. Jeřábek
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Kozák
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Jawo
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2022-09-24
J. Owusu
Camacha
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
J. Owusu
Marítimo II
Chưa xác định
2022-07-01
L. Vraštil
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bartošák
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Nečas
Liptovský Mikuláš
Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
R. Matějov
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2022-02-28
T. Poznar
Nieciecza
Chưa xác định
2022-02-18
A. Hloušek
Nieciecza
Chưa xác định
2022-01-21
V. Vukadinović
Radnicki NIS
Chưa xác định
2021-07-02
R. Hrubý
Baník Ostrava
Chưa xác định
2021-07-02
R. Reiter
Baník Ostrava
Cho mượn
2021-07-01
P. Buchta
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Nečas
Skalica
Chưa xác định
2021-07-01
Petr Jiráček
Prostějov
Chưa xác định
2021-07-01
M. N'Gimbi
Beziers
Chưa xác định
2021-07-01
D. Janošek
Plzen
Chưa xác định
2021-07-01
M. Fillo
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Potočný
Baník Ostrava
Chưa xác định
2021-02-08
R. Potočný
Baník Ostrava
Cho mượn
2021-02-08
P. Slaměna
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2021-02-07
D. Janošek
Plzen
Cho mượn
2021-01-01
M. N'Gimbi
Třinec
Chưa xác định
2020-10-06
M. N'Gimbi
Třinec
Cho mượn
2020-10-05
M. Toutou
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
O. Bačo
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
Y. Dramé
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2020-08-11
V. Procházka
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Slaměna
Prostějov
Chưa xác định
2020-07-18
L. Bartošák
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
A. Džafić
Tuzla City
Chưa xác định
2020-07-01
Petr Pejsa
Loko Vltavín
Chưa xác định
2020-07-01
Pavel Vyhnal
Teplice
Chưa xác định
2020-07-01
D. Ikaunieks
FK Jablonec
Chưa xác định
2020-07-01
O. Azatskyi
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
A. Giorgadze
Karpaty
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
M. N'Gimbi
Táborsko
Chưa xác định
2020-01-21
L. Jawo
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-01-17
L. Železník
Opava
Chưa xác định
2020-01-17
D. Simerský
Opava
Chưa xác định
2020-01-11
P. Podio
Irtysh
Chưa xác định
2020-01-07
Josef Hnaníček
Opava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
D. Mašek
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-01-01
T. Wágner
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-01-01
O. Bačo
Líšeň
Chưa xác định
2020-01-01
Z. Folprecht
Pafos
Chưa xác định
2020-01-01
D. Ikaunieks
FK Jablonec
Cho mượn
2019-09-09
P. Slaměna
Prostějov
Cho mượn
2019-09-08
Z. Folprecht
Pafos
Cho mượn
2019-09-07
O. Bačo
Líšeň
Cho mượn
2019-09-06
T. Wágner
Mlada Boleslav
Cho mượn
2019-09-05
A. Giorgadze
Vorskla Poltava
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Petr Pejsa
Loko Vltavín
Cho mượn
2019-07-20
O. Azatskyi
Baník Ostrava
Chưa xác định
2019-07-14
Alexander Jakubov
Vlašim
Chưa xác định
2019-07-06
D. Mašek
Mlada Boleslav
Cho mượn
2019-07-01
A. Fantiš
Příbram
Chưa xác định
2019-07-01
T. Poznar
Plzen
Chưa xác định
2019-07-01
L. Holík
FK Jablonec
Chưa xác định
2019-07-01
Pavel Vyhnal
Teplice
Cho mượn
2019-07-01
P. Hronek
Bohemians 1905
Chưa xác định
2019-07-01
L. Vraštil
Zbrojovka Brno
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
Z. Gajić
Arda Kardzhali
Chuyển nhượng tự do
2019-03-15
J. Balić
Palanga
Chuyển nhượng tự do
2019-02-12
M. Hlinka
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2019-02-12
M. Nečas
Dubnica
Chưa xác định
2019-01-30
M. Rakovan
Dundee Utd
Chưa xác định
2019-01-11
V. Tchanturishvili
Spartak Trnava
Chưa xác định
2019-01-01
A. Džafić
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-01-01
L. Holík
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-01-01
J. Beauguel
Plzen
Chưa xác định
2018-09-10
A. Džafić
Mlada Boleslav
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
