-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
RKAV Volendam
RKAV Volendam
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
KWABO-stadion
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
KWABO-stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá RKAV Volendam
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1920
Sân vận động
KWABO-stadion
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
01:00
23/07
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
J. Beers
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Veerman
OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Beers
Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Roy Tol
Spakenburg
Chưa xác định
2020-07-01
E. Veerman
OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Springer
OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Rudo Hidden
Hollandia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
