-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fortuna Köln (FOR)
Fortuna Köln (FOR)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Südstadion
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Südstadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fortuna Köln
Tên ngắn gọn
FOR
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Südstadion
Tháng 11/2025
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Regionalliga - West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Regionalliga - West
Tháng 08/2025
Regionalliga - West
Tháng 09/2025
Regionalliga - West
Tháng 10/2025
Regionalliga - West
BXH Regionalliga - West
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Schalke 04 II
|
13 | 11 | 27 |
| 02 |
Fortuna Köln
|
13 | 19 | 26 |
| 03 |
FC Gutersloh
|
13 | 10 | 26 |
| 04 |
Borussia M'gladbach II
|
13 | 6 | 23 |
| 05 |
Borussia Dortmund II
|
13 | 8 | 22 |
| 06 |
Sportfreunde Siegen
|
13 | 9 | 21 |
| 07 |
Rot-weiss Oberhausen
|
13 | 0 | 21 |
| 08 |
FC Bocholt
|
13 | 4 | 19 |
| 09 |
Paderborn II
|
13 | 8 | 17 |
| 10 |
Köln II
|
13 | -6 | 17 |
| 11 |
Sportfreunde Lotte
|
13 | -6 | 16 |
| 12 |
Wuppertaler SV
|
13 | -7 | 15 |
| 13 |
Fortuna Düsseldorf II
|
13 | -7 | 15 |
| 14 |
Bonner SC
|
13 | -7 | 15 |
| 15 |
SV Rodinghausen
|
13 | -4 | 14 |
| 16 |
Wiedenbrück
|
13 | -9 | 11 |
| 17 |
Bochum II
|
13 | -7 | 9 |
| 18 |
SSVg Velbert
|
13 | -22 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-11
R. Afamefuna
Alemannia Aachen
Chưa xác định
2024-07-04
R. Sukuta-Pasu
Eintracht Hohkeppel
Chưa xác định
2024-07-03
A. Langer
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Demaj
SV Meppen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Kevin Rodrigues-Pires
Eintracht Hohkeppel
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Holzweiler
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2024-06-24
J. Scholz
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
R. Sukuta-Pasu
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
Kevin Rodrigues-Pires
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
D. Ernst
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Lokotsch
Verl
Chưa xác định
2023-07-01
S. Marquet
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Breitfelder
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
A. Stanilewicz
SV Darmstadt 98
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
M. Owusu
Düren Merzenich
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
A. Budimbu
Phönix Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
D. Imbongo
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
L. Lokotsch
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
S. Dieckmann
Hoffenheim II
Chưa xác định
2022-07-01
A. Langer
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Dej
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Brandenburger
Kaan-Marienborn
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Scholz
FC 08 Homburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Itter
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Schwadorf
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Löhden
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Ubabuike
Straelen
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
A. Dej
Alemannia Aachen
Chưa xác định
2022-02-03
K. Rauhut
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2021-08-13
N. Baba
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
K. Weidlich
Teutonia Ottensen
Chưa xác định
2021-07-01
S. Dieckmann
SV Sandhausen
Chưa xác định
2021-07-01
D. Brock
Düren Merzenich
Chưa xác định
2021-07-01
D. Imbongo
Barakaldo
Chưa xác định
2021-07-01
A. Weis
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2021-07-01
L. Demaj
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2021-07-01
S. Marquet
TSV Steinbach
Chưa xác định
2021-07-01
N. Ochojski
Verl
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Velichkov
Rot Weiss Ahlen
Chưa xác định
2021-02-01
K. Lunga
Bergisch Gladbach
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
L. Bender
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
D. Lanius
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
J. Günther-Schmidt
FC Saarbrücken
Chưa xác định
2020-10-01
F. Tuncer
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2020-08-10
J. Günther-Schmidt
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
N. Brandenburger
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Dan-Patrick Poggenberg
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Hoffmann
Kaan-Marienborn
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Löhden
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
F. Ubabuike
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Zicos Resvanis
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2020-07-01
Sung-Hyun Jung
Cheonan City
Chưa xác định
2020-01-29
S. Schiek
VfR Aalen
Chưa xác định
2020-01-25
K. Weidlich
Energie Cottbus
Chưa xác định
2020-01-13
K. Dünnwald-Turan
Bonner SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
A. Ceylan
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Moritz Hartmann
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Steven Ruprecht
Borussia Dortmund II
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
M. Owusu
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2019-08-07
N. Baba
Lupo-Martini
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
O. Kurt
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
P. Schünemann
TuS Erndtebrück
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Fritz
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Tuncer
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Kyere-Mensah
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Scheu
SV Sandhausen
Chưa xác định
2019-07-01
D. Ernst
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Hamdi Dahmani
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Boné Uaferro
FC Saarbrücken
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Eberwein
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Brandenburger
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Dünnwald-Turan
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Sung-Hyun Jung
SV Drochtersen/Assel
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Hoffmann
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Florian Kraft
SG Wattenscheid 09
Chưa xác định
2019-06-28
L. Bender
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
K. Rauhut
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
K. Lunga
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
D. Brock
Bonner SC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
A. Ngamukol
Reims
Chưa xác định
2019-01-29
Florian Kraft
VfL Bochum
Chưa xác định
2019-01-16
J. Abu Hanna
1. FC Magdeburg
Cho mượn
2019-01-01
K. Yeboah
Western Sydney Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2018-09-21
L. Bender
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2018-08-29
Steven Ruprecht
SV Wehen
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
C. Menz
Viktoria Berlin
Chưa xác định
2018-07-03
C. Röcker
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Moritz Hartmann
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Theisen
FC 08 Homburg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Keita-Ruel
SpVgg Greuther Fürth
Chưa xác định
2018-07-01
N. Rehnen
Arminia Bielefeld
Cho mượn
2018-07-01
K. Yeboah
Borussia Mönchengladbach
Chưa xác định
2018-07-01
T. Boss
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2018-07-01
S. Schiek
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Eberwein
Borussia Dortmund
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Farrona Pulido
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Benjamin Pintol
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
Cedric Ebewa-Yam Mimbala
Hessen Kassel
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
Thomas Bröker
MSV Duisburg
Free €
Chuyển nhượng
2018-01-09
C. Menz
FC Rot-Weiß Erfurt
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
