-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Wegberg-Beeck (WEG)
Wegberg-Beeck (WEG)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Waldstadion
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Waldstadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Wegberg-Beeck
Tên ngắn gọn
WEG
Năm thành lập
1920
Sân vận động
Waldstadion
Tháng 11/2025
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 06/2026
Oberliga - Mittelrhein
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Oberliga - Mittelrhein
Tháng 09/2025
Oberliga - Mittelrhein
Tháng 10/2025
Oberliga - Mittelrhein
BXH Oberliga - Mittelrhein
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Düren Merzenich
|
0 | 0 | 0 |
| 02 |
Hennef 05
|
0 | 0 | 0 |
| 03 |
Pesch
|
0 | 0 | 0 |
| 04 |
Wegberg-Beeck
|
0 | 0 | 0 |
| 05 |
Fortuna Köln II
|
0 | 0 | 0 |
| 06 |
Siegburger SV
|
0 | 0 | 0 |
| 07 |
SF Düren
|
0 | 0 | 0 |
| 08 |
Frechen
|
0 | 0 | 0 |
| 09 |
Porz
|
0 | 0 | 0 |
| 10 |
Bornheim
|
0 | 0 | 0 |
| 11 |
SSV Merten
|
0 | 0 | 0 |
| 12 |
Bergisch Gladbach
|
0 | 0 | 0 |
| 13 |
Eintracht Hohkeppel
|
0 | 0 | 0 |
| 14 |
Teutonia Weiden
|
0 | 0 | 0 |
| 15 |
TuS BW Königsdorf
|
0 | 0 | 0 |
| 16 |
VfL Vichttal
|
0 | 0 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
R. Meyer
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Meyer
Bonner SC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Schütte
Straelen
Chuyển nhượng tự do
2022-09-04
Jonathan Benteke Lifeka
Loudoun United
Chưa xác định
2022-07-01
Jeff-Denis Fehr
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Jonathan Benteke Lifeka
URSL Visé
Chưa xác định
2021-07-01
D. Schütte
Schwarz-Weiß Rehden
Chưa xác định
2020-07-15
Jeff-Denis Fehr
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Gökan Lekesiz
Straelen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Holtby
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Niklas Hunold
TuS Erndtebrück
Chưa xác định
2018-01-01
Niklas Hunold
Lüneburger SK Hansa
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Holtby
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
D. Azin
Eldense
Chưa xác định
2016-08-01
M. Karamarko
Sesvete
Chưa xác định
2015-07-08
M. Karamarko
Patro Eisden
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
01:00
01:00
01:30
02:00
02:45
03:00
03:00
03:00
03:00
03:00
03:05
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
