-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Laos (LAO)
Laos (LAO)
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Lao National Stadium KM16
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Lao National Stadium KM16
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Laos
Tên ngắn gọn
LAO
Năm thành lập
1951
Sân vận động
Lao National Stadium KM16
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 10 | B. Ketkeophomphone | Laos |
| 17 | S. Vongchiengkham | Laos |
| 0 | Saymanolinh Paseuth | Laos |
| 32 | Chanthaphone Waenvongsoth | Laos |
| 21 | P. Kongmathilath | Laos |
| 0 | Lathasay Lounlasy | Laos |
| 16 | Outthilath Nammakhoth | Laos |
| 18 | X. Souvanhnasok | Laos |
| 1 | Solasak Thilavong | Laos |
| 0 | Vanna Bounlovongsa | Laos |
| 15 | Thipphachanth Inthavong | Laos |
| 6 | Kittisak Phomvongsa | Laos |
| 17 | Bounphachan Bounkong | Laos |
| 0 | Khitsakhone Champathong | Laos |
| 5 | Sengvilay Chanthasili | Laos |
| 0 | Phoutthasay Khochalern | Laos |
| 8 | M. Phetphakdy | Laos |
| 16 | K. Phetsivilay | Laos |
| 8 | Phoutdavy Phommasane | Laos |
| 5 | P. Phommathep | Laos |
| 0 | Khounsombath Phommaxay | Laos |
| 14 | Konekham Inthammavong | Laos |
| 16 | Soukhtavy Soundala | Laos |
| 4 | Somsavath Sophabmixay | Laos |
| 0 | S. Saysana | Laos |
| 0 | Piyaphong Pathammavong | Laos |
| 0 | Keoviengphet Liththideth | Laos |
| 0 | M. Phomsouvanh | Laos |
| 0 | K. Sivongthong | Laos |
| 0 | T. Phongsettha | Laos |
| 0 | P. Souliyavong | Laos |
| 0 | Sonevilay Sihavong | Laos |
| 0 | Soukchinda Natphasouk | Laos |
| 0 | Tiny Bounmalay | Laos |
| 0 | Thotnilath Sibounhuang | Laos |
| 0 | Aphixay Thanakhanty | Laos |
| 12 | K. Souvannasangso | Laos |
| 0 | P. Syvilay | Laos |
| 0 | S. Khanthavong | Laos |
| 0 | S. Phommapanya | Laos |
| 0 | M. Souksavath | Laos |
| 0 | Vathana Keodouangdeth | Laos |
| 0 | Khonesavanh Sihavong | Laos |
| 0 | Khamphoumy Hanvilay | Laos |
| 0 | K. Kounvongsa | Laos |
| 0 | Sengdao Inthilath | Laos |
| 0 | K. Sayavutthi | Laos |
| 0 | Khamla Pinkeo | Laos |
| 0 | Odomsith Singlatsomboun | Laos |
| 0 | C. Souksavath | Laos |
| 0 | Daoneua Syviengsay | Laos |
| 0 | Sangvone Phimmasen | Laos |
| 0 | Souksakhone Bountathip | Laos |
| 0 | Vanhnasith Thilavongsa | Laos |
| 23 | Souksavanh Somsanith | Laos |
| 5 | A. Viengkham | Laos |
| 0 | Xayasith Singsavang | Laos |
| 88 | M. Vang | Laos |
| 0 | Ole Bousaath | Laos |
| 0 | Lembo Saysana | Laos |
| 0 | Theo Klein | France |
| 0 | Kiengthavesak Xayxanapanya | Laos |
| 9 | K. Souvanny | Laos |
| 0 | Sousadakone Liepvisay | Laos |
| 0 | Viengsavanh Sayyaboun | Laos |
| 0 | Visay Phapouvanin | Laos |
| 0 | Kovanh Namthavixay | Laos |
| 0 | Kanlaya Sysomvang | Laos |
| 19 | N. Chanthalangsy | Laos |
| 0 | X. Phomsavanh | |
| 2 | P. Sangvilay | Laos |
| 4 | A. Siphongphan | Laos |
| 13 | Thanouthong Kietnalonglop | Laos |
| 0 | P. Thongsanith | |
| 7 | A. Xaypanya | Laos |
| 20 | E. Ratxachak | Laos |
| 10 | C. Waenpaseuth | Laos |
| 28 | M. Saitaifah | Laos |
| 20 | Sengdaovy Hanthavong | Laos |
| 6 | C. Khounthoumphone | Laos |
| 22 | P. Phounsavath | Laos |
| 15 | D. Thongkhamsavath | Laos |
| 4 | P. Somsanid | |
| 26 | P. Xayyasone | Laos |
| 16 | I. Sisouphan | Laos |
| 11 | S. Lueanthala | Laos |
| 14 | O. Phetvongsa | Laos |
| 3 | P. Seesavath | Laos |
| 10 | P. Phanthavong | |
| 4 | K. Thapaseut | |
| 19 | P. Panyavong | |
| 0 | C. Vannachone | Laos |
| 0 | C. Phoumsavanh | Laos |
| 0 | K. Lokphathip | Laos |
| 19 | A. Sayalath | |
| 0 | A. Vilaphonh | Laos |
| 0 | S. Phetviengsy |
Không có thông tin
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 19.11
02:45
02:45
02:45
07:00
08:00
08:00
08:00
08:00
08:00
08:30
08:30
19:00
20:30
20:30
20:30
20:30
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
