-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Forli (FOR)
Forli (FOR)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadio Tullo Morgagni
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Stadio Tullo Morgagni
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Forli
Tên ngắn gọn
FOR
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Stadio Tullo Morgagni
Tháng 11/2025
Serie C - Girone B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Serie C - Girone B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Serie C - Girone B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tháng 08/2025
Coppa Italia Serie C
Tháng 09/2025
Serie C - Girone B
Tháng 10/2025
Serie C - Girone B
Coppa Italia Serie C
BXH Serie C - Girone B
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arezzo
|
12 | 14 | 29 |
| 02 |
Ascoli
|
11 | 20 | 27 |
| 03 |
Ravenna
|
11 | 7 | 27 |
| 04 |
Ternana
|
11 | 4 | 18 |
| 05 |
Città di Campobasso
|
12 | 5 | 17 |
| 06 |
Forli
|
11 | 3 | 17 |
| 07 |
Guidonia Montecelio 1937
|
11 | 1 | 17 |
| 08 |
Pineto
|
12 | 3 | 16 |
| 09 |
Gubbio
|
11 | 1 | 16 |
| 10 |
Athletic Carpi
|
11 | -2 | 15 |
| 11 |
Sambenedettese
|
11 | 1 | 14 |
| 12 |
Pianese
|
12 | -1 | 14 |
| 13 |
Juventus U23
|
11 | -2 | 14 |
| 14 |
Vis Pesaro
|
11 | 2 | 13 |
| 15 |
Pontedera
|
11 | -13 | 11 |
| 16 |
Livorno
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Torres
|
11 | -8 | 7 |
| 18 |
Bra
|
11 | -9 | 7 |
| 19 |
Perugia
|
11 | -9 | 6 |
| 20 |
Rimini
|
11 | -6 | -1 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
E. Petrelli
Genoa
Chưa xác định
2022-07-22
I. Buonocunto
Virtus
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Enrico Pezzi
Tre Fiori
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
O. Urso
Rimini
Chuyển nhượng tự do
2019-04-13
O. Urso
Salernitana
Chuyển nhượng tự do
2018-07-07
Luca Battistini
Rimini
Chuyển nhượng tự do
2017-08-24
Filippo Carini
Paganese
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Conson
Sambenedettese
Chuyển nhượng tự do
2017-01-16
Filippo Carini
Mantova
Chưa xác định
2016-08-31
I. Alimi
Atalanta
Cho mượn
2016-08-14
Samuel Sereni
Mantova
Chưa xác định
2016-08-01
Gianluca Piccoli
Torino
Cho mượn
2016-07-07
Gianluca Turchetta
Maceratese
Chuyển nhượng tự do
2016-07-06
M. Nocciolini
Parma
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Franchetti
Verona
Cho mượn
2016-07-01
G. Parigi
Atalanta
Cho mượn
2016-07-01
Alessandro Turrin
Atalanta
Cho mượn
2016-01-13
F. Scotti
L'Aquila
Chưa xác định
2016-01-01
M. Spinosa
Chưa xác định
2015-07-07
M. Drudi
Santarcangelo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Pastore
Trapani
Chưa xác định
2015-07-01
M. Rosafio
Lecce
Chưa xác định
2015-07-01
D. Merelli
Atalanta
Cho mượn
2015-02-02
E. Gliozzi
Sassuolo
Cho mượn
2015-01-14
M. Rosafio
Lecce
Cho mượn
2015-01-09
A. Pastore
Trapani
Cho mượn
2014-07-15
R. Casini
Catanzaro
Chuyển nhượng tự do
2014-07-15
F. Forte
Pisa
Cho mượn
2014-07-10
T. Arrigoni
Cesena
Cho mượn
2014-07-07
F. Scotti
Rimini
Chuyển nhượng tự do
2014-01-30
M. Drudi
Chưa xác định
2013-07-02
R. Sabato
Alessandria
Chưa xác định
2012-08-08
Paolo Ginestra
Foggia
Chuyển nhượng tự do
2012-07-02
A. Ingegneri
Bologna
Cho mượn
2012-07-01
R. Sabato
Alessandria
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
00:30
01:00
01:00
01:30
02:00
02:45
03:00
03:00
03:00
03:00
03:00
03:05
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
