-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bourges Foot 18
Bourges Foot 18
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Jacques Rimbault
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Jacques Rimbault
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bourges Foot 18
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade Jacques Rimbault
Tháng 11/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group B
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 2 - Group B
Tháng 09/2025
National 2 - Group B
Tháng 10/2025
National 2 - Group B
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 29 | M. Konaté | Senegal |
| 0 | K. Sambou | Gambia |
| 21 | F. Lapis | Martinique |
| 12 | M. N'Doye | Senegal |
| 0 | R. Armand | France |
| 5 | B. Etcheverria | France |
| 10 | K. Sanson | France |
| 6 | I. Faye | Senegal |
| 12 | S. Mabussi | Congo |
| 4 | A. Bamba | Côte d'Ivoire |
| 9 | S. Sawadogo | Burkina Faso |
| 2 | A. Obambot | Congo |
| 23 | W. Touil | France |
| 25 | A. Mané | France |
| 26 | S. Misiatu | France |
| 0 | M. Gueddar | France |
| 30 | P. Ndiaye | Senegal |
| 70 | K. Manseri | France |
| 16 | M. Golitin | France |
| 0 | I. Benallal | France |
| 6 | L. Buhanga | France |
| 0 | E. Loubacky | France |
| 50 | C. Nsundi | Congo DR |
| 18 | O. Gassama | Mauritania |
| 0 | J. Mukulu | France |
| 0 | M. Dosso | Côte d'Ivoire |
| 2 | M. Aggoun | France |
| 18 | M. Makhabe | France |
| 8 | O. Joly | France |
| 0 | N. Diallo | Senegal |
| 26 | A. Nengoue Nounamo | France |
| 0 | G. Machado | France |
| 0 | R. Evora Moniz | France |
| 0 | H. Bouhadi | Morocco |
| 0 | D. Bro | France |
| 0 | A. Rayane | France |
| 19 | D. Onana | Cameroon |
| 0 | M. Touré | |
| 0 | M. Diene |
2024-07-23
E. Taha
Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
A. Bamba
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
F. Lapis
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
S. Dembélé
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
B. Guyot
Chateauroux
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
A. Mané
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
G. Yenoussi
Romorantin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Etcheverria
Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Obambot
Thonon Évian
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
M. Konaté
Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2023-10-05
M. N'Doye
Nancy
Chưa xác định
2023-09-10
K. Tabué
Legnago Salus
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
S. Mabussi
Poissy
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
J. Debal
Jura Sud Foot
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
W. Touil
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
R. Armand
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
C. Petit
Bourges Moulon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Shiashia
Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
E. Pauchet
Bergerac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
E. Maanane
Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
I. Keita
Sablé
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Wanduka
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Cisse
St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Chevreuil
Bastia-Borgo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
K. Sanson
Thonon Évian
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Farnabe
Sète
Chưa xác định
2021-07-01
K. Sambou
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
