-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fjardabyggd (FJA)
Fjardabyggd (FJA)
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Eskjuvöllur
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Eskjuvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fjardabyggd
Tên ngắn gọn
FJA
Năm thành lập
2001
Sân vận động
Eskjuvöllur
2023-04-18
J. Benediktsson
Fjardabyggd / Leiknir
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Gonzalo González
Tres Cantos
Chưa xác định
2020-03-06
N. Stojanovic
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-01-01
A. Guðmundsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-11-16
Rubén Ayuso Pastor
Moratalaz
Chưa xác định
2019-10-29
Pepelu Vidal
Antoniano
Chưa xác định
2019-10-16
G. Magnússon
Breidablik
Chưa xác định
2019-04-30
Pepelu Vidal
Cabecense
Chưa xác định
2019-04-01
Miloš Ivanković
Vestri
Chưa xác định
2019-02-21
Miloš Vasiljević
Timok Zaječar
Chưa xác định
2018-02-21
Víglundur Páll Einarsson
Einherji
Chưa xác định
2018-02-01
Georgi Karaneychev
Strumska Slava
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
L. Ondo
Grotta
Chưa xác định
2017-07-01
Uroš Poljanec
Chennai City
Chưa xác định
2017-07-01
José Alberto Djaló Embaló
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Georgi Karaneychev
Dacia
Chuyển nhượng tự do
2017-03-19
E. Stefánsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2017-03-05
H. Sófusson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
I. Jónsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-01-24
Andri Þór Magnússon
Grotta
Chưa xác định
2017-01-18
Cristian Nicușor Pușcaș
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Á. Magnússon
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2016-09-28
Ž. Dimitrov
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
I. Jónsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2016-08-01
Uroš Poljanec
Khoromkhon
Chưa xác định
2016-07-31
S. Jóhannesson
Stjarnan
Chưa xác định
2016-07-29
S. Smárason
Kári
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Ž. Dimitrov
OFK Beograd
Chưa xác định
2016-07-01
Á. Magnússon
Valur Reykjavik
Cho mượn
2016-06-01
Fannar Árnason
Vatnaliljur
Chưa xác định
2016-05-05
S. Jóhannesson
Stjarnan
Cho mượn
2016-04-27
L. Ondo
Chưa xác định
2016-03-18
Cristian Nicușor Pușcaș
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2016-03-17
B. Antonsson
Kristianstad
Chuyển nhượng tự do
2016-03-11
Amir Mehica
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-03-04
Viktor Örn Gudmundsson
KV
Chưa xác định
2016-02-24
José Alberto Djaló Embaló
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2016-02-22
H. Þrastarson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2016-02-22
Elvar Ingi Vignisson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2016-02-22
Haraldur Þór Guðmundsson
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-02-22
Sævar Örn Hardarson
Ellidi
Chưa xác định
2016-02-22
Brynjar Jónasson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2016-02-22
Marteinn Þór Pálmason
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-01-01
Hlynur Bjarnason
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-01-01
Aron Gauti Magnússon
Höttur
Chưa xác định
2015-05-16
A. Þorláksson
Fram Reykjavik
Cho mượn
2015-05-15
Aron Gauti Magnússon
Höttur
Cho mượn
2015-05-06
Elmar Bragi Einarsson
Huginn
Chưa xác định
2015-04-01
Hlynur Bjarnason
Leiknir F.
Cho mượn
2015-03-27
I. Ingvarsson
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2015-03-21
H. Þrastarson
Haukar
Chưa xác định
2015-03-14
Fannar Árnason
Vatnaliljur
Chưa xác định
2015-02-27
Viktor Örn Gudmundsson
Fylkir
Chưa xác định
2015-02-27
Haraldur Þór Guðmundsson
Leiknir F.
Chưa xác định
2015-02-21
K. Marteinsson
Selfoss
Chưa xác định
2015-02-14
Elmar Bragi Einarsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2015-01-01
Marteinn Þór Pálmason
Leiknir F.
Chưa xác định
2014-04-26
Amir Mehica
Haukar
Chưa xác định
2014-02-01
K. Marteinsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2014-01-01
E. Stefánsson
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2011-02-01
Hilmar Freyr Bjartþórsson
Breidablik
Chưa xác định
2009-10-16
Marinó Óli Sigurbjörnsson
Leiknir F.
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
