-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Haukar (HAU)
Haukar (HAU)
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Gaman Ferða völlurinn
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Gaman Ferða völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Haukar
Tên ngắn gọn
HAU
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Gaman Ferða völlurinn
2024-02-01
E. Björgvinsson
Augnablik
Chưa xác định
2024-02-01
F. Brynjólfsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Smylie
Keflavik
Chưa xác định
2023-07-18
J. Smylie
Keflavik
Cho mượn
2023-02-02
A. Guðlaugsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2023-01-12
O. Borg
Haverfordwest County AFC
Chuyển nhượng tự do
2022-05-25
E. Björgvinsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
G. Stefansson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
O. Borg
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Sindrason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2022-02-17
G. Magnússon
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Markússon
Njardvik
Chưa xác định
2022-02-17
Ó. Sigþórsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2021-08-06
W. Dieterich
Chattanooga Red Wolves
Chưa xác định
2021-08-05
Hjalti Kárason Djurhuus
EB / Streymur
Chưa xác định
2021-06-21
H. Björnsson
Haukar
Chưa xác định
2021-04-26
O. Gíslason
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2021-04-04
Sander Jonassen Forø
Ull/Kisa
Chuyển nhượng tự do
2021-04-04
Martin Søreide
Ull/Kisa
Chuyển nhượng tự do
2021-03-20
H. McShane
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
K. Jónsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
Aron Freyr Róbertsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Guðlaugsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Brynjarsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
F. Brynjólfsson
Magni
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
P. Helgason
Stjarnan
Chưa xác định
2021-01-01
G. Magnússon
Breidablik
Chưa xác định
2020-07-01
Fareed Sadat
Musa
Chưa xác định
2020-06-23
H. Þrastarson
ÍH
Chuyển nhượng tự do
2020-06-04
Sean De Silva
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
S. Magnússon
Leiknir F.
Chưa xác định
2020-02-22
Stefnir Stefánsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
D. Guðlaugsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-01-01
Sindri Þór Sigþórsson
Vængir Júpiters
Chưa xác định
2019-10-17
F. Sigurðsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-10-16
G. Guðmundsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-10-16
Þ. Bernharðsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-29
A. Sindrason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-07-22
Stefnir Stefánsson
KÁ Hafnarfjördur
Chưa xác định
2019-07-18
F. Sigurðsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-07-04
O. Gíslason
KÁ Hafnarfjördur
Chưa xác định
2019-07-03
G. Guðmundsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-01
F. Friðleifsson
KÁ Hafnarfjördur
Chưa xác định
2019-07-01
S. Magnússon
IA Akranes
Chưa xác định
2019-04-01
Gylfi Steinn Guðmundsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2019-04-01
F. Friðleifsson
KÁ Hafnarfjördur
Cho mượn
2019-03-14
F. Sigurðsson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2019-02-22
Ásgeir Þór Ingólfsson
Hønefoss
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Sævarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2019-02-21
Fufura
Keflavik
Chưa xác định
2019-02-21
H. Þrastarson
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
G. Gunnarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
A. Helgason
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
H. Hilmarsson
KH
Chưa xác định
2019-01-01
O. Gíslason
KÁ Hafnarfjördur
Chưa xác định
2019-01-01
Í. Kristjánsson
Fjolnir
Chưa xác định
2019-01-01
Sindri Jónsson
KÁ Hafnarfjördur
Chưa xác định
2019-01-01
F. Sigurðsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2018-08-01
Aron Freyr Róbertsson
Keflavik
Chưa xác định
2018-07-21
Jokull Blængsson
Fjolnir
Chưa xác định
2018-07-21
D. Ingvarsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-05-15
F. Sigurðsson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2018-04-26
Í. Kristjánsson
Fjolnir
Cho mượn
2018-04-14
Þ. Helgason
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2018-02-21
Björgvin Stefánsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2018-02-21
I. Þorláksson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2018-02-21
Sigmundur Jónsson
Álftanes
Chưa xác định
2018-02-21
Aran Nganpanya
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2018-02-21
T. Sigurbjörnsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-05
A. Jóhannsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Sindri Scheving
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-01
Magnús Kristófer Anderson
Ægir
Chưa xác định
2018-01-01
W. Dieterich
Grotta
Chưa xác định
2018-01-01
Jokull Blængsson
Fjolnir
Cho mượn
2017-07-15
W. Dieterich
Grotta
Cho mượn
2017-05-16
Torfi Karl Ólafsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2017-05-16
Z. Krickic
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2017-05-12
Thórhallur Kári Knútsson
Stjarnan
Cho mượn
2017-05-10
Aran Nganpanya
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2017-05-03
Sindri Scheving
Valur Reykjavik
Cho mượn
2017-04-28
Magnús Kristófer Anderson
Ægir
Cho mượn
2017-02-21
G. Guðmundsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-21
W. Dieterich
Grotta
Chưa xác định
2017-01-13
B. Sturluson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-13
D. Sigurðsson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Gunnar Jökull Johns
Berserkir
Chưa xác định
2017-01-01
Björgvin Stefánsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-01
T. Sigurbjörnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2017-01-01
Magnús Thór Gunnarsson
ÍH
Chưa xác định
2016-10-17
H. Ólafsson
Grindavik
Chưa xác định
2016-07-23
H. Ólafsson
Grindavik
Cho mượn
2016-07-16
Björgvin Stefánsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2016-04-27
H. Hilmarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2016-04-26
Magnús Thór Gunnarsson
ÍH
Cho mượn
2016-04-01
Björgvin Stefánsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2016-02-22
Fufura
Selfoss
Chưa xác định
2016-02-22
Andri Fannar Freysson
Njardvik
Chưa xác định
2015-05-16
Árni Ásbjarnarson
Thróttur Vogar
Cho mượn
2015-03-21
H. Þrastarson
Fjardabyggd
Chưa xác định
2015-02-21
Andri Fannar Freysson
Keflavik
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
