-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
IR Reykjavik
IR Reykjavik
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
Hertz völlurinn
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
Hertz völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá IR Reykjavik
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1907
Sân vận động
Hertz völlurinn
2024-02-24
R. Punyed
Ægir
Chưa xác định
2024-02-02
K. Marteinsson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
P. Friðriksson
ÍH
Chưa xác định
2024-02-01
M. McAusland
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2023-03-28
H. Kárason
Breidablik
Chưa xác định
2023-02-02
S. Viðarsson
Reynir
Chưa xác định
2022-10-17
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2022-06-29
H. Agnarsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2022-05-12
V. Jónsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2022-02-23
S. Pálsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
H. Agnarsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
G. Magnússon
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Eyjólfur Héðinsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Gunnar Óli Björgvinsson
Ægir
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-10-16
H. Arnarsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-08-09
P. Friðriksson
ÍH
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
H. Arnarsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-07-15
S. Guðnason
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2021-07-03
A. Bergmann
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2021-05-13
Aron Gauti Magnússon
Höttur / Huginn
Chuyển nhượng tự do
2021-03-19
S. Guðnason
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2021-02-18
Í. Santos
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-01-01
T. Pétursson
Kári
Chưa xác định
2020-08-14
K. Sigtryggsson
Fylkir
Chưa xác định
2020-07-01
A. Solórzano
Sacachispas
Chuyển nhượng tự do
2020-06-20
G. Ómarsson
SR
Chưa xác định
2020-06-03
Brynjar Örn Sigurðsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-06-03
Ísak Óli Helgason
Fjolnir
Chưa xác định
2020-02-22
Styrmir Erlendsson
Ellidi
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
K. Sigtryggsson
Fylkir
Cho mượn
2020-02-22
Stefnir Stefánsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
Ágúst Freyr Hallsson
Grotta
Chưa xác định
2020-01-01
P. Friðriksson
ÍH
Chưa xác định
2019-07-16
Á. Brynjarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-05-02
S. Pálsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2019-04-01
Á. Brynjarsson
Völsungur
Chưa xác định
2019-04-01
Gylfi Steinn Guðmundsson
Haukar
Chưa xác định
2019-04-01
Facundo Ricardo Scurti
Vélez
Chưa xác định
2019-04-01
Ómar Atli Sigurðsson
Afturelding
Chưa xác định
2019-04-01
R. Haraldsson
Fylkir
Chưa xác định
2019-03-16
Styrmir Erlendsson
Ellidi
Chuyển nhượng tự do
2019-03-08
B. Bjarnason
B71
Chưa xác định
2019-03-02
P. Gunnarsson
Brentford
Chưa xác định
2019-02-27
A. Solórzano
San Martín
Chưa xác định
2019-02-21
Andri Jónasson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
S. Gunnarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2019-02-21
J. Ström
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
Ó. Jónsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-11-03
Jesús Suárez Guerrero
Vilamarxant
Chưa xác định
2018-10-16
Skúli Eggert Kristjánsson Sigurz
Breidablik
Chưa xác định
2018-10-16
G. Sigurðsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-08-01
Jesús Suárez Guerrero
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2018-07-21
Ágúst Freyr Hallsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-07-02
Skúli Eggert Kristjánsson Sigurz
Breidablik
Cho mượn
2018-06-06
A. Aðalsteinsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-05-15
Axel Sigurðarson
KR Reykjavik
Cho mượn
2018-05-12
A. Aðalsteinsson
Breidablik
Cho mượn
2018-04-23
H. Þórðarson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2018-04-12
A. Kristinsson
IA Akranes
Chưa xác định
2018-03-20
N. Walwyn
Hawkes BAY United
Chuyển nhượng tự do
2018-02-25
P. Gunnarsson
Breidablik
Cho mượn
2018-02-20
Gylfi Örn Á Öfjörd
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-06
M. Hilmarsson
Stjarnan
Cho mượn
2018-01-26
A. Brynjarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-26
G. Sigurðsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-01-26
B. Bjarnason
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Gunnarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2018-01-01
B. Pétursson
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Andri Þór Magnússon
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Punyed
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2018-01-01
A. Kostic
Grotta
Chưa xác định
2018-01-01
R. Haraldsson
Fylkir
Chưa xác định
2017-10-16
J. Barðdal
Stjarnan
Chưa xác định
2017-08-01
R. Punyed
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2017-07-20
Halldór Arnarsson
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
Brynjar Steintórsson
Grotta
Chưa xác định
2017-05-05
Ó. Jónsson
Breidablik
Cho mượn
2017-05-01
Halldór Arnarsson
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2017-04-26
S. Gunnarsson
Fjolnir
Cho mượn
2017-04-01
A. Kostic
Grotta
Chưa xác định
2017-03-24
Styrmir Erlendsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
S. Pálsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-21
J. Farahani
Höttur
Chưa xác định
2017-01-01
A. Vignisson
Keflavik
Chưa xác định
2017-01-01
Jónatan Hróbjartsson
Fjolnir
Chưa xác định
2017-01-01
R. Haraldsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2017-01-01
Viktor Örn Gudmundsson
KV
Chưa xác định
2017-01-01
Á. Jakobsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2016-05-01
Marteinn Pétur Urbancic
Reynir
Chưa xác định
2016-03-23
Á. Jakobsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2016-02-22
Jónatan Hróbjartsson
Fjolnir
Chưa xác định
2016-01-14
Halldór Arnarsson
Selfoss
Chưa xác định
2015-02-21
R. Haraldsson
Fylkir
Chưa xác định
2014-05-01
Marteinn Pétur Urbancic
Haukar
Chưa xác định
2014-05-01
Viktor Smári Segatta
Haukar
Chưa xác định
2013-08-01
D. Konráðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2013-02-21
Halldór Arnarsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
