-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Magni (MAG)
Magni (MAG)
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Grenivíkurvöllur
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Grenivíkurvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Magni
Tên ngắn gọn
MAG
Năm thành lập
1915
Sân vận động
Grenivíkurvöllur
2024-02-12
V. Đogatović
Vestri
Chưa xác định
2023-02-25
P. Ingvason
Thor Akureyri
Chưa xác định
2023-02-24
A. Guðmundsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2023-02-24
Þ. Ingvarsson
Ægir
Chưa xác định
2023-02-16
J. Sigurðsson
Dalvík / Reynir
Chưa xác định
2023-02-15
Ó. Pétursson
KA Akureyri
Chưa xác định
2023-02-04
A. Gautason
Dalvík / Reynir
Chưa xác định
2023-02-02
A. Grzelak
Fjardabyggd / Leiknir
Chưa xác định
2023-01-09
G. Sigþórsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Guðmundsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2022-07-26
K. Rósbergsson
Dalvík / Reynir
Chưa xác định
2022-04-21
K. Óskarsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-04-05
A. Guðmundsson
KA Akureyri
Cho mượn
2022-02-21
V. Đogatović
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Gautason
KA Akureyri
Chưa xác định
2022-02-17
Freyþór Hrafn Harðarson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
T. Eiríksson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Grzelak
Leiknir F.
Chưa xác định
2022-02-17
B. Hauksson
KF
Chưa xác định
2021-07-23
H. Einarsson
KF
Chưa xác định
2021-06-30
G. Sigþórsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2021-03-26
T. Arnarson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2021-02-26
J. Monakana
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
K. Rósbergsson
Dalvík / Reynir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
S. Auðunsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
O. Óðinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-02-18
T. Eiríksson
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-01-01
M. Birgisson
KF
Chưa xác định
2021-01-01
F. Brynjólfsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
H. Agnarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2020-10-16
T. Arnarson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-09-02
A. Gíslason
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-09-01
O. Óðinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2020-08-26
H. Sigurgeirsson
Stockholm Internazionale
Chưa xác định
2020-06-27
Freyþór Hrafn Harðarson
Völsungur
Chưa xác định
2020-06-19
F. Brynjólfsson
Magni
Chuyển nhượng tự do
2020-06-12
B. Hauksson
Vængir Júpiters
Chưa xác định
2020-03-11
Lars Óli Jessen
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2020-02-23
H. Agnarsson
Fjolnir
Cho mượn
2020-02-22
Sveinn Óli Birgisson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-02-22
T. Arnarson
Thor Akureyri
Cho mượn
2020-02-22
Bergvin Jóhannsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-02-22
Fannar Örn Kolbeinsson
Tindastóll
Chưa xác định
2020-02-22
Á. Brynjarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2020-02-22
Rúnar Þór Brynjarsson
Völsungur
Chưa xác định
2020-02-22
G. Stefansson
KA Akureyri
Chưa xác định
2020-02-21
A. Bjarnason
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-10-17
G. Sigþórsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-06-14
B. Aðalsteinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-05-16
D. Bjarnason
Nökkvi
Chưa xác định
2019-05-11
G. Sigþórsson
Thor Akureyri
Cho mượn
2019-04-24
H. Sigurgeirsson
KA Akureyri
Cho mượn
2019-04-23
A. Gíslason
KA Akureyri
Cho mượn
2019-04-09
D. Bjarnason
Nökkvi
Chưa xác định
2019-02-21
S. Kristjánsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
V. Heiðarsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Þ. Ingvarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2019-02-21
B. Hauksson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
T. Eiríksson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
F. Brynjólfsson
KA Akureyri
Cho mượn
2019-02-21
A. Gautason
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Gauti Gautason
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Patrekur Hafliði Búason
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
Á. Sölvason
KA Akureyri
Cho mượn
2019-01-01
B. Aðalsteinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-01-01
Bjarni Hólm Adalsteinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-01-01
Jón Alfreð Sigurðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2019-01-01
B. Bjarnason
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-10-16
Ó. Pétursson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-10-16
Þ. Ingvarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2018-07-20
Ó. Pétursson
KA Akureyri
Cho mượn
2018-07-20
Jón Alfreð Sigurðsson
Stjarnan
Cho mượn
2018-05-16
Í. Árnason
KA Akureyri
Cho mượn
2018-04-27
Á. Sölvason
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-04-24
A. Sverrisson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-03-03
Á. Sölvason
KA Akureyri
Cho mượn
2018-02-24
K. Óðinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-02-22
D. Bjarnason
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
G. Stefansson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
S. Kristjánsson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
B. Bjarnason
KA Akureyri
Cho mượn
2018-02-22
Baldvin Ólafsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-02-22
S. Auðunsson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-02-16
Bjarni Hólm Adalsteinsson
KA Akureyri
Cho mượn
2018-02-16
B. Aðalsteinsson
KA Akureyri
Cho mượn
2018-01-01
Ý. Geirsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2018-01-01
K. Marteinsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2017-07-31
Halldór Hermann Jónsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2017-04-27
Ý. Geirsson
KA Akureyri
Cho mượn
2017-04-06
K. Marteinsson
Fram Reykjavik
Cho mượn
2017-03-24
P. Kristjánsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2017-03-16
Bergvin Jóhannsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2017-03-01
F. Gíslason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-02-21
Dagur Már Óskarsson
Leiknir F.
Chưa xác định
2016-02-26
K. Rósbergsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2015-07-15
Victor da Costa
Southern United
Chuyển nhượng tự do
2015-02-27
H. Heimisson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2014-05-01
H. Heimisson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2014-05-01
A. Sverrisson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2014-03-02
Arnar Geir Halldórsson
Dalvík / Reynir
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
