-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fylkir (FYL)
Fylkir (FYL)
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Würth völlurinn
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Würth völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fylkir
Tên ngắn gọn
FYL
Năm thành lập
1967
Sân vận động
Würth völlurinn
220216
Jose Enrique Vegara Seoane
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2024-08-14
O. Kjartansson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2024-07-31
U. Ingvarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2024-04-24
Ó. Finsen
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-04-10
G. Guðmundsson
Keflavik
Chưa xác định
2024-04-05
O. Kjartansson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2024-02-01
A. Jónsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
H. Þórðarson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2024-02-01
F. Brynjólfsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
G. Guðmundsson
Keflavik
Chưa xác định
2024-02-01
M. Præst
HB
Chưa xác định
2024-02-01
P. Bjarnason
Vestri
Chưa xác định
2024-02-01
G. Tyrfingsson
Selfoss
Chưa xác định
2023-07-20
V. Svansson
Leiknir R.
Chưa xác định
2023-02-11
Ó. Finsen
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
V. Svansson
Afturelding
Chưa xác định
2023-02-02
E. Ásmundsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
E. Björnsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
P. Bjarnason
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2022-10-17
E. Ásmundsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2022-08-22
Jordan Antonio Brown
Pacific FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Ásmundsson
KR Reykjavik
Cho mượn
2022-02-17
Ásgeir Börkur Ásgeirsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
O. Kjartansson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2022-01-01
D. Þórhallsson
Mjondalen
Chưa xác định
2022-01-01
A. Ragnarsson
Afturelding
Chưa xác định
2021-07-20
Ragnar Sigurðsson
Ruh Lviv
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-04-22
A. Ragnarsson
Afturelding
Cho mượn
2021-04-10
Jordan Antonio Brown
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2021-03-20
D. Þórhallsson
Mjondalen
Cho mượn
2021-02-22
S. Hewson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
K. Sigtryggsson
Völsungur
Cho mượn
2021-02-18
Torfi Tímoteus Gunnarsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Arnar Darri Pétursson
Stjarnan
Chưa xác định
2021-02-18
U. Ingvarsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-10-17
Arnar Sveinn Geirsson
Breidablik
Chưa xác định
2020-09-16
V. Ingimundarson
Stromsgodset
Chưa xác định
2020-08-14
K. Sigtryggsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2020-07-01
Arnar Sveinn Geirsson
Breidablik
Cho mượn
2020-06-23
L. Sigurðsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2020-06-11
A. Jónsson
Afturelding
Chưa xác định
2020-06-03
H. Willard
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-03-10
Arnar Darri Pétursson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-03-02
A. Leifsson
Stromsgodset
Chưa xác định
2020-02-22
H. Willard
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-02-22
E. Ásmundsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
K. Sigtryggsson
IR Reykjavik
Cho mượn
2020-02-21
Þ. Hafþórsson
Vestri
Chưa xác định
2020-01-01
Natan Hjaltalín
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-01-01
M. Axelsson
Vængir Júpiters
Chưa xác định
2019-07-01
Davíð Þór Ásbjörnsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2019-07-01
S. Magnússon
Selfoss
Chưa xác định
2019-05-04
K. Finnsson
Brentford
Cho mượn
2019-04-01
R. Haraldsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Ásgeir Börkur Ásgeirsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-02-21
Albert Brynjar Ingason
Fjolnir
Chưa xác định
2019-02-21
E. Björnsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
S. Hewson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
L. Sigurðsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Ragnarsson
Breidablik
Chưa xác định
2019-02-21
Á. Arnþórsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Hafliði Sigurðarson
Afturelding
Chưa xác định
2018-07-15
Ólafur Ingi Skúlason
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2018-03-07
Bjarki Ragnar Sturlaugsson
Afturelding
Cho mượn
2018-03-03
Hafliði Sigurðarson
Afturelding
Cho mượn
2018-02-21
Jonathan Ricardo Glenn
North Carolina
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
Helgi Valur Daníelsson
Aarhus
Chưa xác định
2018-01-01
S. Björnsson
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Haraldsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2017-08-01
Marko Pridigar
Rudar
Chưa xác định
2017-07-26
R. Sveinsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-05-17
Ó. Ólafsson
Breidablik
Chưa xác định
2017-05-12
Kristófer Páll Viðarsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2017-05-10
B. Adalsteinsson
Tindastóll
Chưa xác định
2017-05-10
A. Björgvinsson
Stjarnan
Chưa xác định
2017-04-30
Kristófer Páll Viðarsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2017-03-31
V. Þorvarðarson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2017-03-24
Styrmir Erlendsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-03-22
Davíð Þór Ásbjörnsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-23
Álvaro Montejo
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
G. Johannsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2017-02-14
S. Seoane
Ottawa Fury
Chưa xác định
2017-02-01
T. Radovniković
Pembroke Athleta
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
H. Jónsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-01-01
A. Friðriksson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Orri Stefánsson
Huginn
Chưa xác định
2016-08-01
Marko Pridigar
Ayia Napa
Chưa xác định
2016-08-01
B. Bergsson
Gais
Cho mượn
2016-07-28
S. Nattestad
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2016-05-05
Lewis Moore Ward
Reading
Cho mượn
2016-03-03
E. Ásmundsson
Brighton
Chưa xác định
2016-02-22
V. Þorvarðarson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2016-02-22
S. Seoane
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2016-02-22
R. Haraldsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2016-02-22
G. Johannsson
Stjarnan
Chưa xác định
2016-02-22
Stefán Guðlaugsson
Selfoss
Chưa xác định
2015-10-16
Stefán Guðlaugsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2015-07-31
Stefán Guðlaugsson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2015-04-29
Davíð Þór Ásbjörnsson
Throttur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
