-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FH hafnarfjordur (HAF)
FH hafnarfjordur (HAF)
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Kaplakrikavöllur
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Kaplakrikavöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FH hafnarfjordur
Tên ngắn gọn
HAF
Năm thành lập
1929
Sân vận động
Kaplakrikavöllur
210213
Sam Tillen
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2025-02-01
H. Gunnarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2024-08-13
D. Brković
Leiknir R.
Chưa xác định
2024-08-06
Á. Þórðarson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2024-08-06
K. Finnbogason
KR Reykjavik
Chưa xác định
2024-08-06
G. Guðbrandsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2024-04-25
H. Gunnarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2024-04-24
H. Ásgrímsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2024-04-03
Í. Ólafsson
Esbjerg
Chưa xác định
2024-03-06
S. Hallsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. Brković
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
B. Böðvarsson
trelleborgs FF
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Jóhannsson
Aalesund
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Lennon
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2023-08-31
V. Jónsson
Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
S. Lennon
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2023-07-31
V. Jónsson
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
G. Gunnarsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-04-27
O. Heiðarsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2023-04-27
M. Hilmarsson
Fjolnir
Chưa xác định
2023-04-05
H. Gunnarsson
Sogndal
Chuyển nhượng tự do
2023-03-25
B. Guðlaugsson
Stjarnan
Chưa xác định
2023-02-02
D. Hatakka
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
G. Kristjánsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
K. Sigurðsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
G. Guðbrandsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
S. Ólafsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
M. Vilhjálmsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
K. Finnbogason
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Arnarsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
Lasse Petry Andersen
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2022-05-13
D. Arnarsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2022-05-06
Lasse Petry Andersen
HB Koge
Chưa xác định
2022-03-25
J. Jónsson
Sogndal
Chưa xác định
2022-02-28
Á. Þórðarson
Keflavik
Chưa xác định
2022-02-21
G. Þórisson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
K. Sigurðsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
H. Ásgrímsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2022-02-17
F. Margeirsson
Breidablik
Chưa xác định
2022-02-17
M. Hilmarsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
H. Gunnarsson
Sogndal
Chưa xác định
2021-10-16
D. Arnarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2021-07-29
T. Magnússon
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2021-07-17
M. Beck
IA Akranes
Chưa xác định
2021-07-15
Þ. Helgason
Lecce
Chưa xác định
2021-07-01
Á. Hlynsson
AC Horsens
Chưa xác định
2021-05-13
M. Beck
IA Akranes
Cho mượn
2021-05-08
Atli Gunnar Guðmundsson
Fjolnir
Chưa xác định
2021-05-07
D. Arnarsson
Thor Akureyri
Cho mượn
2021-04-19
Á. Hlynsson
AC Horsens
Cho mượn
2021-03-30
Þórður Þorsteinn Þórðarson
IA Akranes
Chưa xác định
2021-02-22
O. Heiðarsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
Baldur Sigurðsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
T. Magnússon
Odense
Chưa xác định
2021-02-18
Egill Darri Makan Þorvaldsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
M. Vilhjálmsson
Valerenga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Þórður Þorsteinn Þórðarson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2021-01-01
L. Tómasson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
D. Hafsteinsson
Helsingborg
Chưa xác định
2020-10-16
V. Dimitrijevic
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-08-26
Þórður Þorsteinn Þórðarson
HK Kopavogur
Cho mượn
2020-08-13
Ó. Finsen
Valur Reykjavik
Cho mượn
2020-08-05
E. Jónsson
Sonderjyske
Chuyển nhượng tự do
2020-07-03
L. Þórisson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2020-06-30
L. Tómasson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2020-05-27
H. Gunnarsson
IA Akranes
Chưa xác định
2020-03-11
D. Hafsteinsson
Helsingborg
Cho mượn
2020-02-22
Baldur Sigurðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2020-02-22
K. Steindórsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
H. Björnsson
Stjarnan
Chưa xác định
2020-02-21
Vignir Jóhannesson
Stjarnan
Chưa xác định
2020-01-11
B. Hendriksson
Helsingborg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Þórður Þorsteinn Þórðarson
IA Akranes
Chưa xác định
2019-07-01
M. Beck
Viborg
Chưa xác định
2019-02-21
B. Sverrisson
Aarhus
Chưa xác định
2019-02-21
Brynjar Ásgeir Guðmundsson
Grindavik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
G. Þórisson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2019-02-07
Z. Lewis
Charleston Battery
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
R. Crawford
Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
T. Magnússon
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
Edigerson Funny Gomes D'Almeida
Henan Jianye
Chưa xác định
2019-01-01
V. Jónsson
Brann
Chưa xác định
2018-10-17
Egill Darri Makan Þorvaldsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2018-10-16
Z. Lewis
HK Kopavogur
Chưa xác định
2018-08-01
Egill Darri Makan Þorvaldsson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2018-08-01
Z. Lewis
HK Kopavogur
Cho mượn
2018-07-29
Geoffrey Wynton Mandelano Castillion
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2018-07-01
T. Magnússon
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2018-06-15
G. Gunnarsson
HB
Chưa xác định
2018-05-10
Þ. Valdimarsson
Stjarnan
Chưa xác định
2018-04-21
B. Hendriksson
Randers FC
Chưa xác định
2018-04-14
Þ. Helgason
Haukar
Chưa xác định
2018-04-09
Rennico Aldwayne Clarke
Portland Timbers
Chuyển nhượng tự do
2018-04-05
V. Jónsson
Brann
Cho mượn
2018-03-25
Egill Darri Makan Þorvaldsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-02-26
Edigerson Funny Gomes D'Almeida
Henan Jianye
Cho mượn
2018-02-21
K. Steindórsson
GIF Sundsvall
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
B. Olafsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
G. Guðmundsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
B. Böðvarsson
Jagiellonia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
