-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Valur Reykjavik (VAL)
Valur Reykjavik (VAL)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Origovöllurinn
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Origovöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Valur Reykjavik
Tên ngắn gọn
VAL
Năm thành lập
1911
Sân vận động
Origovöllurinn
210213
Iain James Williamson
Grindavik
Chưa xác định
2025-07-01
A. Pálsson
Perugia
Chưa xác định
2025-02-01
H. Gunnarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2025-01-01
F. Schram
Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
O. Kjartansson
Fylkir
Chưa xác định
2024-08-09
G. Tryggvason
KR Reykjavik
Chưa xác định
2024-07-19
Ö. Kristinsson
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
A. Pálsson
Perugia
Cho mượn
2024-04-25
H. Gunnarsson
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2024-04-24
Ó. Finsen
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2024-04-05
O. Kjartansson
Fylkir
Cho mượn
2024-04-01
B. Antonsson
Start
Chưa xác định
2024-03-14
G. Sigurðsson
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2024-02-13
G. Smit
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
J. Jónsson
Sogndal
Chưa xác định
2024-02-01
A. Bjarnason
Vestri
Chưa xác định
2023-11-30
G. Smit
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2023-08-26
K. Jónsson
Triestina
Chưa xác định
2023-07-20
K. Jónsson
Venezia
Chưa xác định
2023-02-24
H. Ægisson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
A. Adolphsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-16
A. Bjarnason
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
L. Heimisson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
G. Smit
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2023-02-02
K. Sigurðsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
S. Hjaltested
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
E. Helgason
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
R. Christiansen
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Pálsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
J. Juelsgård
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
S. Hedlund
Osters IF
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Hjaltested
Kórdrengir
Chưa xác định
2022-12-07
Á. Hlynsson
AC Horsens
Chưa xác định
2022-08-06
K. Jónsson
Venezia
Cho mượn
2022-07-27
Lasse Petry Andersen
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2022-07-01
A. Ormarsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Schram
Lyngby
Chưa xác định
2022-06-17
Hannes Þór Halldórsson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-05-25
Á. Magnússon
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-03-19
S. Hjaltested
Kórdrengir
Cho mượn
2022-02-22
J. Juelsgård
Aarhus
Chưa xác định
2022-02-17
Á. Hlynsson
AC Horsens
Cho mượn
2022-02-17
C. Køhler
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
G. Smit
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
O. Kjartansson
Fylkir
Chưa xác định
2022-02-17
J. Vall
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
K. Sigurðsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
K. í Bartalsstovu
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
M. Egilsson
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2021-05-08
G. Tryggvason
Start
Chưa xác định
2021-02-27
A. Ormarsson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
C. Køhler
Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2021-02-23
J. Vall
ljungSKile SK
Chưa xác định
2021-02-18
Ó. Finsen
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
E. Ingvarsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
T. Haraldsson
Lillestrom
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
E. Sigurbjörnsson
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
K. Jónsson
Haukar
Chưa xác định
2021-02-18
A. Smárason
Lillestrom
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Bjarnason
Ujpest
Chưa xác định
2021-01-01
K. Høgh
Randers FC
Chưa xác định
2021-01-01
V. Lunddal Friðriksson
BK Hacken
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Lasse Petry Andersen
HB Koge
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
Ó. Finsen
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2020-07-01
Í. Jónsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2020-03-04
A. Bjarnason
Ujpest
Cho mượn
2020-02-22
S. Björnsson
Grindavik
Chưa xác định
2020-02-22
Bjarni Ólafur Eiríksson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2020-02-22
A. Einarsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Christiansen
Fjolnir
Chưa xác định
2019-10-17
S. Björnsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-08-01
B. Ingason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-07-09
S. Björnsson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2019-07-01
A. Sævarsson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2019-06-02
G. Martin
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-05-15
V. Lunddal Friðriksson
Fjolnir
Chưa xác định
2019-04-24
Arnar Sveinn Geirsson
Breidablik
Chưa xác định
2019-04-17
R. Christiansen
Fjolnir
Cho mượn
2019-04-09
Hannes Þór Halldórsson
Qarabag
Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Á. Magnússon
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Gardar Bergmann Gunnlaugsson
IA Akranes
Chưa xác định
2019-02-21
G. Martin
Lillestrom
Chưa xác định
2019-02-21
A. Stefánsson
KA Akureyri
Chưa xác định
2019-02-21
K. í Bartalsstovu
IBV Vestmannaeyjar
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
B. Ingason
Fjolnir
Chưa xác định
2019-02-21
Lasse Petry Andersen
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Sævarsson
Haukar
Cho mượn
2019-02-21
T. Thomsen
KR Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Emil Lyng
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
O. Ómarsson
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2019-02-15
D. Acoff
SJK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-20
P. Pedersen
Sheriff Tiraspol
Chưa xác định
2019-01-01
A. Sævarsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2018-07-15
S. Hedlund
Kalmar FF
Chưa xác định
2018-05-28
A. Adolphsson
IA Akranes
Chưa xác định
2018-04-12
A. Adolphsson
IA Akranes
Cho mượn
2018-02-21
Sindri Scheving
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-02-21
B. Sævarsson
Hammarby FF
Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
A. Sævarsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2018-02-01
T. Thomsen
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
