-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Breidablik (BRE)
Breidablik (BRE)
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Kópavogsvöllur
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Kópavogsvöllur
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Breidablik
Tên ngắn gọn
BRE
Năm thành lập
1950
Sân vận động
Kópavogsvöllur
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
UEFA Champions League
Tháng 08/2025
UEFA Europa League
UEFA Europa Conference League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 25 | Tumi Fannar Gunnarsson | Iceland |
| 26 | Á. Orrason | Iceland |
| 19 | A. Gunnarsson | Iceland |
| 0 | A. Arnarsson | Iceland |
| 2 | Kristófer Máni Pálsson | Iceland |
| 0 | J. Solvi Simonarson | Iceland |
| 0 | G. Snæhólm | |
| 0 | G. Gunnleifsson | |
| 0 | A. Kotļevs | |
| 0 | O. Bjarkason | |
| 0 | B. Ágústsson | |
| 0 | B. Þorsteinsson | |
| 0 | M. Warén | |
| 0 | K. Björgvinsson |
210213
Haukur Baldvinsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2024-07-20
D. Ingvarsson
Kolding IF
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
J. Svanþórsson
Grimsby
Chưa xác định
2024-03-18
A. Elísson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2024-03-06
D. Obbekjær
07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2024-03-03
B. Stokke
Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
G. Eyjólfsson
Halmstad
Chưa xác định
2024-02-03
D. Ingvarsson
Kolding IF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
O. Stefánsson
IA Akranes
Chưa xác định
2024-02-01
K. Jónsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
A. Bjarnason
Sirius
Chưa xác định
2024-02-01
A. Jónsson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
Á. Hlynsson
AB Copenhagen
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Elísson
KA Akureyri
Chưa xác định
2024-01-01
K. Olsen
NSI Runavik
Chưa xác định
2023-08-12
E. Wöhler
HK Kopavogur
Chưa xác định
2023-08-05
K. Kristinsson
VVV Venlo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
A. Elísson
KA Akureyri
Cho mượn
2023-04-28
E. Wöhler
HK Kopavogur
Cho mượn
2023-03-28
H. Kárason
IR Reykjavik
Chưa xác định
2023-03-03
P. Árnason
Grotta
Cho mượn
2023-02-17
O. Stefánsson
IFK Norrkoping
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
A. Aðalsteinsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2023-02-04
Á. Hlynsson
AC Horsens
Chưa xác định
2023-02-04
K. Olsen
NSI Runavik
Cho mượn
2023-02-03
A. Arnarson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Elísson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2023-02-02
E. Wöhler
IA Akranes
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
P. Johannesen
Keflavik
Chưa xác định
2023-02-02
E. Helgason
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
D. Þórhallsson
Orlando City SC
Chưa xác định
2022-11-01
A. Arnarson
Leiknir R.
Chưa xác định
2022-07-28
A. Arnarson
Leiknir R.
Cho mượn
2022-04-20
P. Árnason
Grotta
Chưa xác định
2022-03-19
A. Arnarson
Tromso
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
D. Atlason
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2022-02-21
J. Pérez
Petare FC
Chưa xác định
2022-02-18
D. Þórhallsson
Mjondalen
Chưa xác định
2022-02-17
K. Gunnarsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2022-02-17
F. Margeirsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2022-02-17
Mikkel Mena Qvist
AC Horsens
Chưa xác định
2022-01-30
A. Sigurðarson
Vasalund
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Á. Vilhjálmsson
Rodez
Chuyển nhượng tự do
2021-10-16
A. Aðalsteinsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2021-06-28
R. Þorkelsson
CF Montreal
Chưa xác định
2021-05-13
A. Andrason
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2021-05-12
S. Guðbjargarson
Stjarnan
Chưa xác định
2021-05-02
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-19
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2021-02-18
K. Gunnarsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2021-02-18
F. Margeirsson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-02-18
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
J. Svanþórsson
Afturelding
Chưa xác định
2021-02-18
Sindri Snær Vilhjálmsson
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
D. Atlason
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2021-01-01
K. Gunnarsson
Grotta
Chưa xác định
2021-01-01
G. Magnússon
Haukar
Chưa xác định
2021-01-01
G. Lýðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2020-10-17
Arnar Sveinn Geirsson
Fylkir
Chưa xác định
2020-10-16
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-09-02
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2020-09-01
B. Bragason
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-08-13
A. Andrason
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-07-01
Arnar Sveinn Geirsson
Fylkir
Cho mượn
2020-07-01
G. Lýðsson
Stjarnan
Cho mượn
2020-06-03
A. Aðalsteinsson
Fram Reykjavik
Cho mượn
2020-02-26
B. Bragason
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2020-02-23
G. Sigurðsson
Afturelding
Chưa xác định
2020-02-22
O. Sigurjónsson
Bodo/Glimt
Chưa xác định
2020-02-22
H. Gunnlaugsson
Halmstad
Chưa xác định
2020-02-22
A. Einarsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
K. Steindórsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
B. Bragason
Njardvik
Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
R. Þorkelsson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Sampsted
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2020-01-01
H. Gunnlaugsson
Halmstad
Chưa xác định
2019-10-16
K. Quee
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2019-10-16
G. Magnússon
Fjardabyggd
Chưa xác định
2019-10-16
G. Sigurðsson
Njardvik
Chưa xác định
2019-10-16
A. Aðalsteinsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-07-31
K. Þórðarson
Lommel United
Chưa xác định
2019-07-30
A. Sampsted
IFK Norrkoping
Cho mượn
2019-07-20
A. Bjarnason
Ujpest
Chưa xác định
2019-07-10
H. Hlödversson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-06
Ó. Ólafsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2019-07-05
Ó. Jónsson
Grotta
Chưa xác định
2019-07-01
J. Hendrickx
Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2019-06-27
G. Eyjólfsson
Mjallby AIF
Chưa xác định
2019-05-10
G. Sigurðsson
Njardvik
Cho mượn
2019-04-25
H. Gunnlaugsson
Halmstad
Cho mượn
2019-04-24
Arnar Sveinn Geirsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-03-28
A. Aðalsteinsson
HK Kopavogur
Cho mượn
2019-02-21
Þ. Guðjónsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Ragnarsson
Fylkir
Chưa xác định
2019-02-21
A. Atlason
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Ó. Ólafsson
Fram Reykjavik
Cho mượn
2019-02-21
Skúli Eggert Kristjánsson Sigurz
Afturelding
Chưa xác định
2019-02-21
V. Einarsson
IFK Varnamo
Chưa xác định
2019-02-14
D. Ólafsson
Aalesund
Chưa xác định
2019-02-01
W. Willumsson
Bate Borisov
€ 250K
Chuyển nhượng
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
