-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Grindavik (GRI)
Grindavik (GRI)
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Mustad völlurinn
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Mustad völlurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Grindavik
Tên ngắn gọn
GRI
Năm thành lập
1935
Sân vận động
Mustad völlurinn
260712
Iain James Williamson
Raith Rovers
Chưa xác định
220415
Anton Helgi Jóhannsson
KA Akureyri
Chưa xác định
210213
Iain James Williamson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2025-01-01
S. Thasaphong
Njardvik
Chưa xác định
2024-07-24
S. Thasaphong
Njardvik
Cho mượn
2024-02-01
Ó. Hauksson
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
A. Þórarinsson
ÍH
Chưa xác định
2024-02-01
D. Hilmarsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-09
H. McShane
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ó. Hauksson
Stjarnan
Chưa xác định
2023-02-02
A. Jóhannsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Aðalsteinsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
E. Ingvarsson
Stjarnan
Chưa xác định
2023-02-02
D. Hilmarsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
K. Konráðsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
L. Symons
Cappellen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
G. Lýðsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2022-07-20
B. Þórhallsson
Sindri
Chưa xác định
2022-02-21
V. Đogatović
Magni
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Tiago Fernandes
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Björnsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
D. Acoff
Union Omaha
Chưa xác định
2021-10-17
D. Gunnarsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2021-10-16
V. Đogatović
KA Akureyri
Chưa xác định
2021-10-16
O. Bjarnason
KR Reykjavik
Chưa xác định
2021-07-27
Jósef Kristinn Jósefsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2021-05-14
D. Gunnarsson
Thróttur Vogar
Cho mượn
2021-05-13
O. Bjarnason
KR Reykjavik
Cho mượn
2021-05-07
V. Đogatović
KA Akureyri
Cho mượn
2021-04-23
G. Magnússon
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2021-03-26
D. Acoff
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2021-03-20
H. McShane
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
Elias Alexander Tamburini
IA Akranes
Chưa xác định
2021-02-18
A. Birnuson
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
O. Bjarnason
KR Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-03
O. Bjarnason
KR Reykjavik
Cho mượn
2020-06-03
Baldur Olsen
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-02-22
J. Ingason
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2020-02-22
G. Magnússon
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2020-02-22
Rodri
KA Akureyri
Chưa xác định
2020-02-22
S. Björnsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-21
V. Tufegdžić
Vestri
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Ljubicic
Riga FC
Chuyển nhượng tự do
2019-10-17
H. McShane
Njardvik
Chưa xác định
2019-07-27
S. Ljubicic
Eastbourne Borough
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
H. McShane
Njardvik
Cho mượn
2019-07-03
R. Joensen
HB
Chưa xác định
2019-04-23
K. Jajalo
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
M. Hasecic
Sindri
Chưa xác định
2019-02-21
S. Hewson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Brynjar Ásgeir Guðmundsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
V. Đogatović
Metalac GM
Chưa xác định
2019-01-01
S. Seoane
Chattanooga Red Wolves
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Jóhann Helgi Hannesson
Thor Akureyri
Chưa xác định
2018-08-01
S. Smidt
Kolding IF
Chưa xác định
2018-07-26
Eduardo Cruz
UD San Fernando
Chưa xác định
2018-06-11
Juan Manuel Ortiz Jiménez
Lincoln Red Imps FC
Chuyển nhượng tự do
2018-05-13
S. Seoane
Ottawa Fury
Chưa xác định
2018-05-03
B. Þórhallsson
Sindri
Chuyển nhượng tự do
2018-02-20
Gylfi Örn Á Öfjörd
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
Thaisa
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2018-01-09
Miloš Žeravica
Borac Banja Luka
Chưa xác định
2018-01-08
A. Bjarnason
Helsingborg
Chuyển nhượng tự do
2018-01-05
A. Jóhannsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-04
Aron Freyr Róbertsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
O. Hjaltalín
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Jóhann Helgi Hannesson
Thor Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
R. Joensen
Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
S. Smidt
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2017-07-21
Eduardo Cruz
Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2017-05-10
J. Ingason
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2017-05-01
Ingi Steinn Ingvarsson
Grindavik
Chưa xác định
2017-03-28
M. Jankovic
Hønefoss
Chưa xác định
2017-03-16
Ásgeir Þór Ingólfsson
Hønefoss
Chưa xác định
2017-03-11
Miloš Žeravica
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
Jósef Kristinn Jósefsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2017-02-09
Eduardo Cruz
Raufoss
Chưa xác định
2017-01-01
Josiel Alves de Oliveira
FC Anyang
Chưa xác định
2017-01-01
Brynjar Ásgeir Guðmundsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2017-01-01
S. Hewson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2016-10-17
H. Ólafsson
Haukar
Chưa xác định
2016-10-17
Gylfi Örn Á Öfjörd
Reynir
Chưa xác định
2016-10-17
B. Þórhallsson
Reynir
Chưa xác định
2016-07-23
H. Ólafsson
Haukar
Cho mượn
2016-07-20
H. Hlödversson
Breidablik
Chưa xác định
2016-05-14
H. Hlödversson
Breidablik
Cho mượn
2016-05-11
Gylfi Örn Á Öfjörd
Reynir
Cho mượn
2016-05-10
A. Einarsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2016-05-01
Josiel Alves de Oliveira
Milsami Orhei
Chưa xác định
2016-04-30
B. Þórhallsson
Reynir
Cho mượn
2016-03-18
William Daniels
Ægir
Chưa xác định
2016-03-18
A. Einarsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2016-03-05
A. Þórarinsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2016-02-22
A. Hilmarsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2016-02-22
Gunnar Þorsteinsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2016-01-01
Bruno Pascua
Nacional Potosí
Chuyển nhượng tự do
2015-05-11
Bruno Pascua
Dunaújváros-Pálhalma
Chuyển nhượng tự do
2015-04-16
J. Grizelj
KA Akureyri
Chưa xác định
2015-02-21
Ásgeir Þór Ingólfsson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
2015-02-21
Gylfi Örn Á Öfjörd
Vídir
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
