-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Orlando Pride W
Orlando Pride W
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Thành Lập:
2016
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Orlando Pride W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2016
Sân vận động
Tháng 11/2025
NWSL Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
NWSL Women - Challenge Cup
NWSL Women
Tháng 04/2025
NWSL Women
Tháng 05/2025
NWSL Women
Tháng 06/2025
NWSL Women
Tháng 08/2025
NWSL Women
Tháng 09/2025
CONCACAF W Champions Cup
NWSL Women
Tháng 10/2025
CONCACAF W Champions Cup
NWSL Women
BXH NWSL Women
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kansas City W
|
25 | 35 | 62 |
| 02 |
Washington Spirit W
|
25 | 10 | 44 |
| 03 |
Orlando Pride W
|
25 | 6 | 39 |
| 04 |
Seattle Reign FC
|
25 | 3 | 38 |
| 05 |
San Diego Wave W
|
25 | 8 | 37 |
| 06 |
Portland Thorns W
|
25 | 5 | 37 |
| 07 |
NJ/NY Gotham FC W
|
25 | 11 | 36 |
| 08 |
Racing Louisville W
|
25 | -4 | 34 |
| 09 |
North Carolina Courage W
|
25 | -3 | 32 |
| 10 |
Houston Dash W
|
25 | -10 | 30 |
| 11 |
Angel City W
|
25 | -9 | 27 |
| 12 |
Utah Royals W
|
25 | -15 | 22 |
| 13 |
Bay FC
|
25 | -14 | 20 |
| 14 |
Chicago Red Stars W
|
25 | -23 | 17 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | S. Jackson | |
| 0 | Z. Chavoshi | |
| 40 | M. Crone | USA |
| 0 | A. Mahrt | USA |
| 0 | D. Jackson | USA |
2024-08-22
C. Pickett
Racing Louisville W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
Angelina
Seattle Reign FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
M. Gautrat
Kansas City W
€ 46K
Chuyển nhượng
2024-01-26
Luana
Corinthians W
Chưa xác định
2023-08-18
M. Larroquette
Kansas City W
Chưa xác định
2023-02-03
Adriana
Corinthians W
Chưa xác định
2022-08-01
A. James
Tottenham Hotspur W
Chưa xác định
2022-02-02
Celia Jiménez
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2022-01-28
J. Moore
Manchester United W
Chưa xác định
2022-01-27
A. Riley
Angel City W
Chưa xác định
2022-01-18
E. van Egmond
San Diego Wave W
Chưa xác định
2021-12-16
A. Morgan
San Diego Wave W
Chuyển nhượng tự do
2021-12-16
K. Plummer
AIK
Chưa xác định
2021-12-07
E. van Egmond
Newcastle Jets FC W
Chuyển nhượng tự do
2021-12-06
A. Harris
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2021-12-06
A. Krieger
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2021-11-29
J. Taylor
San Diego Wave W
Chưa xác định
2021-10-16
E. van Egmond
West Ham W
Chưa xác định
2021-09-23
K. Plummer
AIK
Cho mượn
2021-07-05
J. Taylor
Lyon W
Chưa xác định
2021-02-03
C. Pickett
North Carolina Courage W
Swap
Chuyển nhượng
2021-02-02
A. James
San Diego Wave W
Chưa xác định
2021-01-30
G. Jónsdóttir
Kansas City W
Chưa xác định
2021-01-19
D. Blackwood
Houston Dash W
Chưa xác định
2021-01-08
E. van Egmond
West Ham W
Chưa xác định
2021-01-01
S. Zadorsky
Tottenham Hotspur W
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Riley
Rosengård W
Chưa xác định
2021-01-01
C. Pickett
Apollon Limassol W
Chưa xác định
2021-01-01
C. Emslie
Everton W
Chưa xác định
2020-12-31
E. McLeod
Stjarnan W
Chưa xác định
2020-12-23
E. Sonnett
Washington Spirit W
Chưa xác định
2020-12-20
J. Moore
Atletico Madrid W
Chưa xác định
2020-09-12
A. Morgan
Tottenham Hotspur W
Cho mượn
2020-08-28
D. Blackwood
Slavia Praha W
Chưa xác định
2020-08-20
S. Zadorsky
Tottenham Hotspur W
Cho mượn
2020-08-20
A. Kennedy
Tottenham Hotspur W
Cho mượn
2020-08-18
J. Moore
Atletico Madrid W
Cho mượn
2020-08-01
E. van Egmond
West Ham W
Cho mượn
2020-07-18
A. Riley
Rosengård W
Cho mượn
2020-03-22
A. Kennedy
Sydney FC W
Chưa xác định
2020-03-22
E. van Egmond
Melbourne City W
Chuyển nhượng tự do
2020-03-13
J. Moore
Reading W
Chưa xác định
2020-03-07
Camilinha
Canberra United W
Chưa xác định
2020-03-06
E. Sonnett
Portland Thorns W
Chưa xác định
2020-03-06
A. Riley
Bayern Munich W
Cho mượn
2020-03-06
E. McLeod
Växjö
Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
D. Weatherholt
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2020-03-01
R. Hill
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2019-11-12
A. Kennedy
Sydney FC W
Chưa xác định
2019-11-04
C. Emslie
Melbourne City W
Cho mượn
2019-11-01
Camilinha
Canberra United W
Cho mượn
2019-08-31
C. Ubogagu
Tacón W
Chưa xác định
2019-07-01
C. Emslie
Manchester City W
Chưa xác định
2019-03-01
A. Kennedy
Sydney FC W
Chưa xác định
2019-03-01
R. Hill
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2019-03-01
E. van Egmond
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2019-03-01
C. Ubogagu
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2019-03-01
D. Weatherholt
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2018-10-16
C. Nairn
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2018-10-16
D. Weatherholt
Melbourne Victory W
Chưa xác định
2018-10-04
C. Pickett
Brisbane Roar FC W
Cho mượn
2018-10-04
C. Ubogagu
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2018-10-04
E. van Egmond
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2018-10-01
R. Hill
Perth Glory FC W
Cho mượn
2018-02-19
A. Kingsbury
Sydney FC W
Chưa xác định
2018-02-19
A. Kennedy
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-19
C. Pickett
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2018-02-18
Mônica
Atletico Madrid W
Chưa xác định
2018-02-14
E. van Egmond
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2018-02-07
Poliana
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-02-07
J. Spencer
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2018-02-07
C. Nairn
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2018-02-07
S. Zadorsky
Washington Spirit W
Chưa xác định
2018-02-01
R. Hill
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2017-11-27
A. Kingsbury
Sydney FC W
Cho mượn
2017-11-07
Mônica
Atletico Madrid W
Cho mượn
2017-10-19
R. Hill
Perth Glory FC W
Cho mượn
2017-10-19
A. Kennedy
Melbourne City W
Chưa xác định
2017-10-09
S. Catley
Melbourne City W
Chưa xác định
2017-04-08
Marta
Rosengård W
Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
Mônica
Adelaide United W
Chưa xác định
2017-02-14
C. Ubogagu
Houston Dash W
Chưa xác định
2017-01-01
A. Krieger
Washington Spirit W
Chưa xác định
2016-10-27
Mônica
Adelaide United W
Cho mượn
2016-10-01
J. Spencer
Canberra United W
Chưa xác định
2016-07-01
S. Catley
Melbourne City W
Cho mượn
2016-04-01
A. Harris
Washington Spirit W
Chưa xác định
2016-04-01
A. Kingsbury
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2016-02-18
S. Catley
Melbourne City W
Chưa xác định
2016-02-18
A. Morgan
Portland Thorns W
Chưa xác định
2016-02-18
Mônica
Flamengo W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
