-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Seattle Reign FC
Seattle Reign FC
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Seattle Reign FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Tháng 11/2025
NWSL Women
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2025
NWSL Women
Tháng 04/2025
NWSL Women
Tháng 05/2025
NWSL Women
Tháng 06/2025
NWSL Women
Tháng 08/2025
NWSL Women
Tháng 09/2025
NWSL Women
Tháng 10/2025
NWSL Women
BXH NWSL Women
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kansas City W
|
25 | 35 | 62 |
| 02 |
Washington Spirit W
|
25 | 10 | 44 |
| 03 |
Orlando Pride W
|
25 | 6 | 39 |
| 04 |
Seattle Reign FC
|
25 | 3 | 38 |
| 05 |
San Diego Wave W
|
25 | 8 | 37 |
| 06 |
Portland Thorns W
|
25 | 5 | 37 |
| 07 |
NJ/NY Gotham FC W
|
25 | 11 | 36 |
| 08 |
Racing Louisville W
|
25 | -4 | 34 |
| 09 |
North Carolina Courage W
|
25 | -3 | 32 |
| 10 |
Houston Dash W
|
25 | -10 | 30 |
| 11 |
Angel City W
|
25 | -9 | 27 |
| 12 |
Utah Royals W
|
25 | -15 | 22 |
| 13 |
Bay FC
|
25 | -14 | 20 |
| 14 |
Chicago Red Stars W
|
25 | -23 | 17 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | E. Mason | |
| 19 | M. Dahlien | |
| 27 | M. Mercado | USA |
| 0 | S. Menti | |
| 99 | M. Prohaska |
2025-07-01
S. Huerta
Lyon W
Chưa xác định
2025-02-01
L. Woodham
Crystal Palace W
Chưa xác định
2024-09-13
L. Woodham
Crystal Palace W
Cho mượn
2024-09-12
S. Huerta
Lyon W
Cho mượn
2024-09-03
H. Glas
Kansas City W
Chưa xác định
2024-08-03
N. Mondésir
Montpellier W
Chưa xác định
2024-07-23
A. Cook
Kansas City W
Chưa xác định
2024-02-29
A. James
Tottenham Hotspur W
Chưa xác định
2024-02-29
L. Woodham
Reading W
Chưa xác định
2024-01-26
R. Lavelle
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2024-01-26
Angelina
Orlando Pride W
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
E. Sonnett
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2023-01-12
E. Sonnett
Washington Spirit W
Swap
Chuyển nhượng
2022-08-09
K. Little
Arsenal W
Chưa xác định
2022-06-18
J. Huitema
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2022-06-16
T. Heath
Arsenal W
Chuyển nhượng tự do
2022-06-08
K. Little
Arsenal W
Cho mượn
2022-03-10
A. Brooks
Washington Spirit W
Chuyển nhượng tự do
2022-02-24
Y. Momiki
Linköping
Chưa xác định
2022-02-02
Celia Jiménez
Orlando Pride W
Chưa xác định
2022-01-31
D. Weatherholt
Angel City W
Chưa xác định
2022-01-20
Sarah Bouhaddi
Lyon W
Chưa xác định
2022-01-20
E. Le Sommer
Lyon W
Chưa xác định
2022-01-20
D. Marozsán
Lyon W
Chưa xác định
2022-01-14
V. Latsko
Houston Dash W
Chưa xác định
2022-01-01
Y. Momiki
Linköping
Chưa xác định
2021-12-02
N. Stanton
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2021-07-19
Y. Momiki
Linköping
Cho mượn
2021-07-01
K. Bardsley
Manchester City W
Chưa xác định
2021-06-07
A. Cook
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2021-06-06
D. Marozsán
Lyon W
Cho mượn
2021-06-06
Sarah Bouhaddi
Lyon W
Cho mượn
2021-06-06
E. Le Sommer
Lyon W
Cho mượn
2021-06-05
J. Spencer
Houston Dash W
Chưa xác định
2021-05-17
R. Lavelle
Manchester City W
Chưa xác định
2021-05-01
A. Long
NJ/NY Gotham FC W
Chưa xác định
2021-04-08
Celia Jiménez
Lyon W
Chưa xác định
2021-04-08
J. Fishlock
Reading W
Chưa xác định
2021-02-23
K. Bardsley
Manchester City W
Cho mượn
2021-01-05
Angelina
Palmeiras W
Chưa xác định
2021-01-01
T. Smith
North Carolina Courage W
Chưa xác định
2021-01-01
Quinn
Vittsjö
Chưa xác định
2021-01-01
Y. Momiki
Linköping
Chưa xác định
2021-01-01
L. Barnes
Kristianstad
Chưa xác định
2021-01-01
C. Murphy
North Carolina Courage W
Chưa xác định
2020-09-16
Celia Jiménez
Lyon W
Cho mượn
2020-08-23
L. Barnes
Kristianstad
Cho mượn
2020-08-13
Y. Momiki
Linköping
Cho mượn
2020-08-11
Quinn
Vittsjö
Cho mượn
2020-08-04
J. Taylor
Lyon W
Chưa xác định
2020-08-01
A. Cook
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2020-06-15
A. Cook
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2020-06-01
A. Jordan
Birmingham City W
Chưa xác định
2020-03-23
S. Catley
Melbourne City W
Chưa xác định
2020-03-23
L. Barnes
Melbourne City W
Chưa xác định
2020-03-21
Celia Jiménez
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2020-03-01
D. Weatherholt
Orlando Pride W
Chưa xác định
2020-03-01
A. Brooks
Adelaide United W
Chưa xác định
2020-01-05
T. Eslund
Brøndby
Chưa xác định
2019-11-04
L. Barnes
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-11-04
L. Williams
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-11-03
S. Catley
Melbourne City W
Cho mượn
2019-11-01
Celia Jiménez
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2019-09-10
M. Rosa
Florentia W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
E. Kellond-Knight
Washington Spirit W
Chưa xác định
2019-05-27
J. Fishlock
Lyon W
Chưa xác định
2019-05-15
C. Murphy
Montpellier W
Chưa xác định
2019-03-05
Celia Jiménez
Rosengård W
Chưa xác định
2019-03-01
J. Taylor
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
L. Barnes
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
S. Catley
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
L. Williams
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
E. Kellond-Knight
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
J. Spencer
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-03-01
T. Eslund
Melbourne City W
Chưa xác định
2019-01-12
A. Leon
West Ham W
Chưa xác định
2018-10-01
L. Barnes
Melbourne City W
Cho mượn
2018-10-01
J. Taylor
Melbourne City W
Cho mượn
2018-10-01
J. Spencer
Melbourne City W
Cho mượn
2018-10-01
S. Catley
Melbourne City W
Cho mượn
2018-10-01
T. Eslund
Melbourne City W
Cho mượn
2018-09-24
J. Fishlock
Lyon W
Cho mượn
2018-06-12
A. Leon
NJ/NY Gotham FC W
Chuyển nhượng tự do
2018-03-20
R. Corsie
Utah Royals W
Chưa xác định
2018-02-19
S. Catley
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-19
L. Barnes
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-19
C. Pickett
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-02-19
J. Taylor
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-19
L. Williams
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-07
T. Eslund
Vålerenga W
Chưa xác định
2018-02-07
C. Nairn
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-02-07
J. Spencer
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-02-07
A. Long
Portland Thorns W
Chưa xác định
2017-10-21
C. Pickett
Brisbane Roar FC W
Cho mượn
2017-10-19
R. Stott
Melbourne City W
Chưa xác định
2017-10-19
L. Williams
Melbourne City W
Chuyển nhượng tự do
2017-10-16
L. Crummer
Melbourne City W
Chưa xác định
2017-08-31
L. Williams
Houston Dash W
Chưa xác định
2017-05-19
K. Little
Arsenal W
Chưa xác định
2017-02-14
C. Nairn
Melbourne Victory W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
