-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
NJ/NY Gotham FC W
NJ/NY Gotham FC W
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá NJ/NY Gotham FC W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2007
Sân vận động
2024-09-13
K. Stengel
Crystal Palace W
Chưa xác định
2024-08-01
T. Smith
Brooklyn W
Chưa xác định
2024-07-29
J. Carter
Chelsea W
Chưa xác định
2024-04-19
A. Berger
Chelsea W
Chưa xác định
2024-03-08
T. Smith
Brighton W
Chưa xác định
2024-02-01
T. Smith
Brighton W
Cho mượn
2024-01-26
C. Dunn
Portland Thorns W
Chưa xác định
2024-01-26
E. Sonnett
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2024-01-26
R. Lavelle
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2024-01-26
T. Davidson
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2023-07-05
K. Stengel
Liverpool W
Chưa xác định
2023-02-03
K. O'Hara
Washington Spirit W
Chưa xác định
2023-02-03
E. Johnson
North Carolina Courage W
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
T. Smith
North Carolina Courage W
Chưa xác định
2021-12-06
A. Harris
Orlando Pride W
Chưa xác định
2021-12-06
A. Krieger
Orlando Pride W
Chưa xác định
2021-12-01
G. Thiney
Paris FC W
Chưa xác định
2021-11-30
K. Sheridan
San Diego Wave W
Chưa xác định
2021-06-08
G. Thiney
Paris FC W
Cho mượn
2021-05-01
A. Long
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2020-12-29
M. Swanson
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2020-03-01
M. Swanson
Washington Spirit W
Chưa xác định
2019-06-19
S. McCaskill
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2019-05-09
G. Lewandowski
Bayern Munich W
Chưa xác định
2019-03-01
S. McCaskill
Sydney FC W
Chưa xác định
2018-10-23
S. McCaskill
Sydney FC W
Cho mượn
2018-08-09
J. Beckie
Manchester City W
Chưa xác định
2018-07-31
Thaisa
AC Milan W
Chưa xác định
2018-06-12
A. Leon
Seattle Reign FC
Chuyển nhượng tự do
2018-02-19
R. Stott
Melbourne City W
Chưa xác định
2018-02-19
J. Beckie
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-02-07
C. Lloyd
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-02-07
Thaisa
Grindavik
Chưa xác định
2018-02-07
K. O'Hara
Utah Royals W
Chưa xác định
2018-01-18
S. Kerr
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2017-10-12
N. Stanton
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2017-10-01
D. Corboz
FC Fleury 91 W
Cho mượn
2017-01-01
D. Corboz
Manchester City W
Chưa xác định
2016-09-27
N. Stanton
Perth Glory FC W
Cho mượn
2016-09-01
E. Nayler
Lyon W
Chưa xác định
2016-04-01
A. Kingsbury
Orlando Pride W
Chưa xác định
2016-02-18
N. Stanton
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2015-10-01
N. Stanton
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2015-09-11
N. Nadim
Fortuna Hjørring
Cho mượn
2015-09-11
A. Kingsbury
Fortuna Hjørring
Cho mượn
2015-07-26
M. Waldus
Mallbacken W
Chưa xác định
2015-01-01
A. Kingsbury
Grand Bodø W
Chưa xác định
2015-01-01
N. Nadim
Fortuna Hjørring
Chưa xác định
2015-01-01
M. Waldus
Heerenveen W
Chưa xác định
2015-01-01
C. Foord
Perth Glory FC W
Chưa xác định
2014-10-01
N. Nadim
Fortuna Hjørring
Chưa xác định
2014-09-01
C. Foord
Perth Glory FC W
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
N. Nadim
Fortuna Hjørring
Cho mượn
2014-02-18
C. Foord
Sydney FC W
Chưa xác định
2013-12-01
C. Foord
Sydney FC W
Cho mượn
2013-01-01
T. Heath
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2012-01-01
A. Asante
Göteborg
Chuyển nhượng tự do
2011-08-25
K. Bardsley
Linköping
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 17.11
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
11 | 15 | 26 |
| 02 |
Manchester City
|
11 | 15 | 22 |
| 03 |
Chelsea
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
Sunderland
|
11 | 4 | 19 |
| 05 |
Tottenham
|
11 | 9 | 18 |
| 06 |
Aston Villa
|
11 | 3 | 18 |
| 07 |
Manchester United
|
11 | 1 | 18 |
| 08 |
Liverpool
|
11 | 1 | 18 |
| 09 |
Bournemouth
|
11 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton
|
11 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle
|
11 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds
|
11 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham
|
11 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | -18 | 2 |
