-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hauts Lyonnais
Hauts Lyonnais
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stade de la Neylière
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stade de la Neylière
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hauts Lyonnais
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Stade de la Neylière
Tháng 11/2025
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 3 - Group G
Tháng 09/2025
National 3 - Group G
Tháng 10/2025
National 3 - Group G
BXH National 3 - Group G
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Saint-Étienne II
|
6 | 4 | 13 |
| 02 |
Auxerre II
|
6 | 5 | 13 |
| 03 |
Hauts Lyonnais
|
6 | 4 | 11 |
| 04 |
Dijon II
|
6 | 3 | 11 |
| 05 |
Orléans II
|
6 | 7 | 10 |
| 06 |
Feurs
|
6 | 3 | 10 |
| 07 |
Romorantin
|
6 | 5 | 9 |
| 08 |
Mâcon
|
6 | 1 | 8 |
| 09 |
Vierzon FC
|
6 | -5 | 6 |
| 10 |
Jura Sud Foot
|
6 | -6 | 6 |
| 11 |
Chamalières
|
6 | -2 | 5 |
| 12 |
Saran Municipal
|
6 | -4 | 5 |
| 13 |
Moulins-Yzeure Foot 03
|
6 | -9 | 5 |
| 14 |
Union Cosnoise
|
6 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
Y. N'Diaye
Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Cabaton
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vacheron
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Gueye
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Y. N'Diaye
Angoulême
Chưa xác định
2023-08-25
H. Di Piazza
Espaly-Saint-Marcel
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
C. Jacquet
Feurs
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Y. Muzy
Canet Roussillon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Royet
Le Puy Foot
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
L. Sayad
Feurs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Chambriard
Feurs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Muzy
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Di Piazza
Montceau
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Toko
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Youssef Moukaddam
Saint-Cyr Collonges
Chưa xác định
2021-07-01
M. Paye
Bastia-Borgo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Toko
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
P. Coulibaly
Feurs
Chưa xác định
2021-01-01
Brahim Toumi
Feurs
Chưa xác định
2020-07-01
A. Chatain
Jura Dolois
Chưa xác định
2020-07-01
F. Robert
Andrézieux
Chưa xác định
2020-07-01
C. Toko
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2020-07-01
K. Bennekrouf
Epinal
Chưa xác định
2020-07-01
N. Petit
Andrézieux
Chưa xác định
2020-07-01
M. Royet
Andrézieux
Chưa xác định
2020-01-01
Youssef Moukaddam
Limonest
Chưa xác định
2020-01-01
M. Chambriard
Feurs
Chưa xác định
2019-09-02
Youssef Idrissi
Chassieu Décines
Chưa xác định
2019-07-01
R. Dedola
Ain Sud
Chưa xác định
2019-07-01
P. Coulibaly
Rodéo
Chưa xác định
2019-07-01
R. Amieux
Andrézieux
Chưa xác định
2018-07-01
F. Brahimi
Vaulx
Chưa xác định
2018-07-01
M. Brahimi
Vaulx
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Champsaur
Andrézieux
Chưa xác định
2017-07-01
A. Causevic
Feurs
Chưa xác định
2017-07-01
M. Brahimi
Saint-Priest
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
K. Bennekrouf
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
P. Desvignes
TA Rennes
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
