-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Bandırmaspor (BAN)
Bandırmaspor (BAN)
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Bandırma 17 Eylül Stadı
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Bandırma 17 Eylül Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bandırmaspor
Tên ngắn gọn
BAN
Năm thành lập
1965
Sân vận động
Bandırma 17 Eylül Stadı
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | A. Atci |
2025-07-01
K. Kesgin
Besiktas
Chưa xác định
2025-06-30
Z. Görgen
Rizespor
Chưa xác định
2024-09-12
D. Davas
Amed
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
M. Gakpa
Al Mesaimeer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
Marco Paixão
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
E. Aydoğan
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
M. Yiğit
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
D. Badji
DC United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
K. Kesgin
Besiktas
Cho mượn
2024-07-06
C. Soukou
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Albayrak
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Yiğit
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Hołownia
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Çeçenoğlu
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Djitté
Austin
Chưa xác định
2024-07-01
M. Çelik
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2024-06-30
A. Nukan
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
A. Diakhaby
Qarabag
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
L. Nomel
Chateauroux
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Gakpa
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Z. Görgen
Rizespor
Cho mượn
2024-01-20
K. Harris
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
D. Badji
FC Cincinnati
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
M. Saymak
Aliağa FAŞ
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
C. Bağ
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
R. Bobadilla
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
N. Foor
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
A. Umar
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
K. Harris
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
M. Çeçenoğlu
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
A. Koldaş
Karşıyaka
Chưa xác định
2023-08-17
A. Balıkçı
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
F. Kurucuk
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
H. Koç
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
A. Umar
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
A. Şengül
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
M. Albayrak
Samsunspor
Chưa xác định
2023-07-23
Mexer
Estoril
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
A. Alkan
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
C. Cavlan
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
K. Avcı
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Balıkçı
Karacabey Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
M. Djitté
Austin
Cho mượn
2023-07-01
O. Güçtekin
KVC Westerlo
Chưa xác định
2023-07-01
A. Çiçek
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2023-07-01
S. Tetteh
Adanaspor
Chưa xác định
2023-07-01
I. Šaponjić
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2023-06-28
D. Davas
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
E. Aydoğan
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
R. Bobadilla
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
M. Çelik
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2023-06-26
F. Jozefzoon
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
N. Terzić
FK Partizan
Chưa xác định
2023-02-16
A. Şengül
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
S. Tetteh
Adanaspor
Cho mượn
2023-02-03
C. Akabueze
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
I. Šaponjić
Slovan Bratislava
Cho mượn
2023-01-31
D. Manos
Ionikos
Cho mượn
2023-01-25
A. Aktaş
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Dembélé
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
C. Soukou
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
N. Terzić
FK Partizan
Cho mượn
2022-08-30
A. Balıkçı
Karacabey Belediyespor
Cho mượn
2022-08-29
P. Keny
Istanbul Basaksehir
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
M. Dembélé
Rodez
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
O. Güçtekin
KVC Westerlo
Cho mượn
2022-07-28
A. Çiçek
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2022-07-20
L. Gör
Buca FK
Chưa xác định
2022-07-18
G. Değirmenci
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
F. Kurucuk
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
M. Hołownia
Legia Warszawa
Chưa xác định
2022-07-01
A. Akbulut
Trabzonspor
Cho mượn
2022-07-01
I. Gelios
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Koutroumpis
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Şimşek
Goztepe
Chưa xác định
2022-07-01
G. Koçer
Greifswalder FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Şahintürk
Adana Demirspor
Cho mượn
2022-07-01
M. Osmajić
Cadiz
Chưa xác định
2022-06-24
G. Landel
Boluspor
Chưa xác định
2022-06-22
D. Davas
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-19
C. Bağ
Eyüpspor
Chưa xác định
2022-06-17
D. Manos
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Saymak
PEC Zwolle
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Lacina Emeghara Traoré
Varzim
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
M. Osmajić
Cadiz
Cho mượn
2022-01-20
B. Şimşek
Goztepe
Cho mượn
2022-01-13
Cüneyt Köz
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
V. Sapan
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-12-31
G. Güney
Galatasaray
Chưa xác định
2021-09-08
Matej Pučko
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Mickaël Franck Poté
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
K. Avcı
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Hüseyin Arabacıoğlu
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
G. Torje
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
H. Bilgiç
Boluspor
Chưa xác định
2021-09-02
Z. Özer
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
S. Alibaz
Tuzlaspor
Chưa xác định
2021-08-31
F. Aktay
Afjet Afyonspor
Chưa xác định
2021-08-18
M. Özcan
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-14
K. Adénon
Doxa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
