-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Manisa BBSK
Manisa BBSK
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Mümin Özkasap Spor Tesisleri
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Mümin Özkasap Spor Tesisleri
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Manisa BBSK
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1994
Sân vận động
Mümin Özkasap Spor Tesisleri
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
Tháng 11/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 01 |
Pendikspor
|
15 | 20 | 32 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Amed
|
16 | 13 | 32 |
| 03 |
Erokspor
|
16 | 21 | 31 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 04 |
BB Bodrumspor
|
15 | 23 | 30 |
| 05 |
Erzurum BB
|
15 | 15 | 26 |
| 06 |
Yeni Çorumspor
|
15 | 5 | 25 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
15 | 2 | 25 |
| 08 |
Serik Belediyespor
|
16 | -2 | 25 |
| 09 |
Bandırmaspor
|
15 | 4 | 23 |
| 10 |
Keçiörengücü
|
16 | 6 | 21 |
| 11 |
Van BB
|
15 | 3 | 21 |
| 12 |
Boluspor
|
15 | 6 | 20 |
| 13 |
Sivasspor
|
15 | 4 | 20 |
| 14 |
Sakaryaspor
|
16 | -6 | 19 |
| 15 |
İstanbulspor
|
15 | -9 | 15 |
| 16 |
Ümraniyespor
|
16 | -13 | 15 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
15 | -9 | 14 |
| 18 |
Manisa BBSK
|
15 | -7 | 13 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
15 | -24 | 5 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
15 | -52 | -22 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Umut Can Aslan | |
| 29 | Oguzhan Yurtdas | |
| 0 | O. Yurtdas | |
| 22 | S. Bodur | |
| 0 | C. Ozcelik | |
| 0 | A. Sen | |
| 0 | M. Basar | |
| 0 | B. Colak |
2024-09-13
B. Altunbaş
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2024-09-13
Ö. Çalışkan
Bergama Belediyespor
Chưa xác định
2024-08-14
M. İnan
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
B. Altıparmak
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
K. Frei
Elazığspor
Chưa xác định
2024-08-02
A. Uysal
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Dani Ramírez
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
D. Graovac
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
M. Fofana
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
D. Emeksiz
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Okyere Wriedt
Holstein Kiel
Chưa xác định
2024-07-09
Sandro Lima
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
S. Osmanoğlu
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Ofkir
Valerenga
Chưa xác định
2024-07-01
B. Karadeniz
Pendikspor
Chưa xác định
2024-07-01
E. Rroca
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-07-01
M. Kiprit
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2024-07-01
Ö. Çalışkan
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2024-06-27
A. Koç
Amed
Chưa xác định
2024-06-24
J. Uzuegbunam
Meizhou Kejia
Chưa xác định
2024-02-23
D. Domgjoni
FK Tobol Kostanay
Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
E. Rroca
İstanbulspor
Cho mượn
2024-02-10
M. Kiprit
Şanlıurfaspor
Cho mượn
2024-02-09
E. Erentürk
Sivasspor
Cho mượn
2024-02-09
M. Gakpa
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
A. Uysal
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
B. Tabla
Atlético Ottawa
Chưa xác định
2024-01-25
M. Ofkir
Valerenga
Cho mượn
2024-01-20
S. Osmanoğlu
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
T. Kaçar
Eyüpspor
Chưa xác định
2024-01-12
Ö. Çalışkan
Belediye Derincespor
Cho mượn
2024-01-11
A. Koç
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
A. Ba
Dunkerque
Chưa xác định
2024-01-02
A. Koç
Boluspor
Chưa xác định
2024-01-01
J. Uzuegbunam
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
J. Fernándes
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
M. Kiprit
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
M. Uysal
Aliağa FAŞ
Chưa xác định
2023-09-07
Ö. Çalışkan
Utaş Uşakspor
Cho mượn
2023-08-18
A. Büyük
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
Ö. Kahveci
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2023-08-01
B. Tetik
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-08-01
S. Ilgaz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-31
S. Odabaşoğlu
Amed
Chưa xác định
2023-07-20
D. Graovac
Kasimpasa
Chưa xác định
2023-07-16
B. Karadeniz
Pendikspor
Cho mượn
2023-07-14
T. Kaçar
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
V. Çetin
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
A. Uysal
Antalyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
N. Çalışkan
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Ilgaz
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-07-01
O. Gürbulak
Ümraniyespor
Chưa xác định
2023-07-01
M. Mert
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Altunbaş
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
K. Frei
Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2023-03-04
Ç. Giritlioğlu
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
M. Mert
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
K. Kanak
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
D. Emeksiz
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
S. Odabaşoğlu
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
B. Tabla
Atlético Ottawa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Ö. Çalışkan
Pazarspor
Cho mượn
2023-01-13
S. Ilgaz
Yeni Çorumspor
Cho mượn
2023-01-13
H. Barış
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
J. Fernándes
Universidad de Chile
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Ö. Çek
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
E. Grezda
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Ö. Çalışkan
Darıca Gençlerbirliği
Cho mượn
2022-09-08
Y. Pehlivan
Sakaryaspor
Chưa xác định
2022-09-08
Y. Akyürek
Nevşehir Belediyespor
Cho mượn
2022-09-08
S. Karaduman
Tuzlaspor
Chưa xác định
2022-09-07
O. Ožegović
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
E. Çelenk
Buca FK
Chưa xác định
2022-08-24
B. Altunbaş
Menemen Belediyespor
Cho mượn
2022-08-24
Y. Stark
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2022-08-15
A. Kesim
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
A. Ba
Dunkerque
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
E. Prib
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
E. Grezda
Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
D. Domgjoni
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
O. Eken
Kocaelispor
Chưa xác định
2022-07-01
Guévin Tormin
Mafra
Chưa xác định
2022-07-01
S. Tabekou
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Akyürek
Erokspor
Cho mượn
2022-07-01
Ö. Çalışkan
Bayburt İÖİ
Chưa xác định
2022-06-25
L. Landre
Al Shamal
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
B. Altıparmak
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-30
K. Rüzgar
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
A. Kesim
Hekimoğlu Trabzon
Cho mượn
2022-01-26
Guévin Tormin
Mafra
Cho mượn
2022-01-20
K. Aktaş
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
O. Ožegović
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
M. Yılmaz
Kocaelispor
Chưa xác định
2022-01-13
E. Kara
Pendikspor
Chưa xác định
2022-01-12
S. Çam
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
E. Çelenk
Altay
Chưa xác định
2022-01-12
M. Uçar
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Y. Pehlivan
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
Ö. Kahveci
Ankaraspor
Chưa xác định
2021-12-30
Ç. Giritlioğlu
Pendikspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 05 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 06 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 07 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 08 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 09 |
Brighton
|
14 | 4 | 22 |
| 10 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 11 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 12 |
Liverpool
|
14 | 0 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 17 |
Leeds
|
14 | -10 | 14 |
| 18 |
West Ham
|
14 | -12 | 12 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 07.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
01:00
12:00
17:00
17:30
17:30
17:30
17:30
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:30
18:30
18:45
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:30
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:15
20:15
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:30
21:30
21:30
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 05 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 06 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 07 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 08 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 09 |
Brighton
|
14 | 4 | 22 |
| 10 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 11 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 12 |
Liverpool
|
14 | 0 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 17 |
Leeds
|
14 | -10 | 14 |
| 18 |
West Ham
|
14 | -12 | 12 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
