-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sacramento Republic
Sacramento Republic
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Heart Health Park
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Heart Health Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sacramento Republic
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Heart Health Park
Tháng 11/2025
USL Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
04:00
06/02
04:00
16/02
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
USL Championship
Tháng 04/2025
USL Championship
US Open Cup
USL League One Cup
Tháng 05/2025
USL Championship
US Open Cup
Tháng 06/2025
USL League One Cup
USL Championship
Tháng 07/2025
USL Championship
USL League One Cup
Tháng 08/2025
USL Championship
USL League One Cup
Tháng 09/2025
USL Championship
USL League One Cup
Tháng 10/2025
USL Championship
USL League One Cup
BXH USL Championship
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
FC Tulsa
|
30 | 20 | 57 |
| 01 |
Louisville City
|
30 | 37 | 73 |
| 02 |
Sacramento Republic
|
30 | 17 | 48 |
| 02 |
Charleston Battery
|
30 | 30 | 62 |
| 03 |
New Mexico United
|
30 | 4 | 48 |
| 03 |
North Carolina
|
30 | 1 | 45 |
| 04 |
Hartford Athletic
|
30 | 12 | 44 |
| 04 |
El Paso Locomotive
|
30 | 2 | 41 |
| 05 |
San Antonio
|
30 | 1 | 40 |
| 05 |
Pittsburgh Riverhounds
|
30 | 4 | 44 |
| 06 |
Phoenix Rising
|
30 | 0 | 40 |
| 06 |
Loudoun United
|
30 | -3 | 42 |
| 07 |
Orange County SC
|
30 | -1 | 39 |
| 07 |
Rhode Island
|
30 | 0 | 38 |
| 08 |
Colorado Springs
|
30 | -12 | 37 |
| 08 |
Detroit City
|
30 | -2 | 37 |
| 09 |
Indy Eleven
|
30 | -8 | 35 |
| 09 |
Lexington
|
30 | -11 | 36 |
| 10 |
Oakland Roots
|
30 | -10 | 32 |
| 10 |
Tampa Bay Rowdies
|
30 | -7 | 34 |
| 11 |
Monterey Bay
|
30 | -18 | 29 |
| 11 |
Miami FC
|
30 | -15 | 30 |
| 12 |
Birmingham Legion
|
30 | -14 | 27 |
| 12 |
Las Vegas Lights
|
30 | -27 | 27 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Jackson Martin | |
| 45 | Jackson Montero | |
| 48 | D. Mellado | |
| 0 | J. Boes |
2024-06-06
J. Portillo
FC Tulsa
Chưa xác định
2024-03-28
Z. Lewis
Union Omaha
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
L. Archimède
Monterey Bay
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
C. Parano
San Antonio
Chưa xác định
2023-03-24
D. Martínez
Indy Eleven
Chưa xác định
2023-03-02
E. Cuello
Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
J. Timmer
Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
J. Herrera
Cortulua
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. López
Mineros de Guyana
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
M. Foster
Colorado Springs
Chuyển nhượng tự do
2022-09-23
M. Penagos
FC Cincinnati II
Chưa xác định
2022-07-23
Deshorn Dwayne Brown
Bengaluru
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Penagos
FC Cincinnati II
Cho mượn
2022-04-01
A. Wheeler-Omiunu
Forward Madison
Chưa xác định
2022-03-10
Z. Lewis
Charleston Battery
Chưa xác định
2022-03-10
N. Ross
El Paso Locomotive
Chưa xác định
2022-03-10
L. Archimède
New York RB II
Chưa xác định
2022-03-10
L. Desmond
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2022-03-10
H. Sargis
Loudoun United
Chưa xác định
2022-03-10
D. Martínez
San Diego Loyal
Chưa xác định
2022-03-09
D. Formella
Oakland Roots
Chưa xác định
2022-03-09
Rafael Alejandro Diaz
Monterey Bay
Chưa xác định
2022-03-04
R. López
Rio Grande Valley
Chưa xác định
2022-03-03
E. Cuello
San Antonio
Chưa xác định
2022-01-24
H. Sargis
DC United
Chưa xác định
2022-01-04
M. Taintor
San Antonio
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Pennanen
Ilves
Chưa xác định
2021-12-01
E. Cuello
San Antonio
Chưa xác định
2021-09-14
Dekel Keinan
Las Vegas Lights
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
M. Taintor
San Antonio
Cho mượn
2021-08-25
E. Cuello
San Antonio
Cho mượn
2021-07-31
A. Grinwis
Orlando City SC
Chưa xác định
2021-07-13
Jerome Julien Kiesewetter
FC Tulsa
Cho mượn
2021-04-15
R. López
Rio Grande Valley
Chưa xác định
2021-02-09
A. Skundrich
Loudoun United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
L. Fernandes
Reno 1868
Chưa xác định
2021-01-13
D. Casey
Bohemians
Chưa xác định
2021-01-12
M. Foster
San Carlos
Chưa xác định
2021-01-01
P. Pennanen
KuPS
Chưa xác định
2020-12-16
M. Taintor
San Antonio
Chưa xác định
2020-12-10
Abdul-Fatai Alashe
Columbus Crew
Chưa xác định
2020-11-30
B. Scott
Nashville SC
Chưa xác định
2020-11-01
J. Barahona
Isidro Metapán
Chưa xác định
2020-09-09
F. López
OKC Energy
Chưa xác định
2020-03-24
Keven Steven Alemán Bustos
FC Edmonton
Chưa xác định
2020-02-12
R. López
Veracruz
Chuyển nhượng tự do
2020-02-12
A. Wheeler-Omiunu
Tucson
Chưa xác định
2020-02-12
A. Grinwis
Orlando City SC
Chưa xác định
2020-01-16
C. Chantzopoulos
KPV Kokkola
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
Hayden Partain
San Antonio Scorpions
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Thomas Enevoldsen
Orange County SC
Chưa xác định
2020-01-01
R. Shuttleworth
Minnesota United FC
Chưa xác định
2019-08-12
Thomas Enevoldsen
Indy Eleven
Chưa xác định
2019-07-19
J. Cohen
Maccabi Haifa
Chưa xác định
2019-07-01
Q. Butler
Hoffenheim U19
Chưa xác định
2019-03-06
Stefano Bonomo
Tampa Bay Rowdies
Chưa xác định
2019-03-01
Justin Schmidt
New Mexico United
Chưa xác định
2019-02-13
Dekel Keinan
FC Cincinnati
Chưa xác định
2019-01-16
C. Eissele
OKC Energy
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
Tyler Blackwood
Swope Park Rangers
Chưa xác định
2019-01-09
C. Chantzopoulos
KPV-j
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
M. Mahoney
Bethlehem Steel
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Skundrich
Bethlehem Steel
Chưa xác định
2018-04-28
M. Taintor
Toronto FC
Chưa xác định
2018-04-20
M. Taintor
Toronto FC
Cho mượn
2018-03-16
J. Kiffe
Reno 1868
Chưa xác định
2018-02-16
Tyler Blackwood
Swope Park Rangers
Chuyển nhượng tự do
2018-02-07
D. Barrera
Fresno FC
Chưa xác định
2018-02-06
Rafael Alejandro Diaz
New York Red Bulls
Chuyển nhượng tự do
2018-02-04
Justin Schmidt
Real Salt Lake
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
M. Taintor
Toronto FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
Keven Steven Alemán Bustos
Deportivo Saprissa
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
C. Eissele
FF Jaro
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
J. Cohen
Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2018-01-04
Jaime Villarreal
Los Angeles Galaxy
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Cameron Toshiro Iwasa
Sporting Kansas City
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
V. Bijev
Portland Timbers
Cho mượn
2017-08-05
Hayden Partain
Des Moines Menace
Chưa xác định
2017-02-14
Tyler Blackwood
Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
Cameron Toshiro Iwasa
Sporting Kansas City
Chưa xác định
2016-04-17
A. Jahn
San Jose Earthquakes
Cho mượn
2016-04-01
A. Jahn
San Jose Earthquakes
Chưa xác định
2016-03-25
A. Jahn
San Jose Earthquakes
Cho mượn
2016-03-01
M. Da Fonte
New York Red Bulls
Chưa xác định
2016-02-29
G. Gonzalez
Ventura County Fusion
Chưa xác định
2016-01-18
P. McLain
Chicago Fire
Chưa xác định
2016-01-01
R. López
Celaya
Chưa xác định
2015-08-01
David Estrada
Orange County SC
Chưa xác định
2015-04-01
G. Fochive
Portland Timbers
Chưa xác định
2015-03-27
Gilberto Júnior
Marília
Chưa xác định
2015-02-19
H. Delbridge
Sparta-KT
Chưa xác định
2015-01-01
David Estrada
DC United
Chưa xác định
2015-01-01
P. McLain
Orange County SC
Chưa xác định
2015-01-01
Gilberto Júnior
Marília
Cho mượn
2015-01-01
Cameron Toshiro Iwasa
PSA Elite
Chưa xác định
2015-01-01
G. Gonzalez
Orange County SC
Chưa xác định
2014-06-21
A. Powell
Portland Timbers
Cho mượn
2014-04-20
A. Jahn
San Jose Earthquakes
Cho mượn
2014-03-01
A. Long
Portland Timbers
Cho mượn
2014-01-01
R. López
Orange County SC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
