12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: Iwagin Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Grulla Morioka
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2004
Sân vận động Iwagin Stadium
Tháng 11/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Japan Football League Japan Football League
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH Japan Football League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Biwako Shiga Biwako Shiga 26 13 53
02 Honda Honda 26 20 51
03 Reinmeer Aomori Reinmeer Aomori 26 9 44
04 Urayasu Urayasu 26 7 44
05 Okinawa SV Okinawa SV 26 10 43
06 Verspah Oita Verspah Oita 26 8 43
07 TIAMO Hirakata TIAMO Hirakata 26 6 38
08 Veertien Mie Veertien Mie 26 0 35
09 Grulla Morioka Grulla Morioka 26 -5 32
10 Honda Lock Honda Lock 26 3 31
11 Maruyasu Okazaki Maruyasu Okazaki 26 -9 29
12 Criacao Shinjuku Criacao Shinjuku 26 -5 28
13 Suzuka Unlimited Suzuka Unlimited 26 -12 27
14 YSCC YSCC 26 -15 27
15 Tokyo Musashino City Tokyo Musashino City 26 -19 23
16 Porvenir Asuka Porvenir Asuka 26 -11 19
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
21 A. Inaba Japan
23 H. Domoto Japan
2024-03-07
Lee Yong-Jick
FC Anyang FC Anyang
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Jang Hyun-Soo
Daejeon Korail Daejeon Korail
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Niizato
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Tanno
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2024-01-22
R. Fujimura
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2024-01-22
M. Tashiro
Sagamihara Sagamihara
Chưa xác định
2024-01-22
S. Takahashi
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Ōkubo
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Tajiri
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chưa xác định
2024-01-22
D. Kogure
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2024-01-08
K. Kai
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-08
R. Ishida
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-08
K. Tokura
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
D. Nishi
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
K. Fukatsu
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-01-14
Brenner
Prachuap Prachuap
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Tashiro
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Tanno
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2023-01-09
Douglas
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn
2023-01-09
Y. Muta
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-07
R. Fujimura
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2023-01-01
H. Komatsu
Gyeongju HNP Gyeongju HNP
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Jang Hyun-Soo
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2022-01-09
Kodai Fujii
Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Nakamura
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Kai
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2022-01-01
H. Komatsu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-03-01
Masahito Onoda
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-02-05
Yong-Thae Han
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2021-01-13
Takuma Takeda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Yuki Ogaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2021-01-01
Kazuhito Kishida
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2020-08-26
Michael
Vasalund Vasalund
Chưa xác định
2020-08-24
S. Sasaki
Kashima Kashima
Cho mượn
2020-03-27
K. Hashimoto
Orange County SC Orange County SC
Chưa xác định
2020-01-31
Kyosuke Goto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2020-01-28
Kazuhito Kishida
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2020-01-27
Taisuke Nakamura
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-01-09
Michael
Linköping City Linköping City
Chưa xác định
2020-01-04
Tomoyuki Suzuki
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2020-01-04
Kodai Fujii
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2020-01-04
Shun Morishita
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2020-01-04
S. Shimohata
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2019-08-19
Yuki Ogaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140