12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Al-Shaab Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Al Shorta
Tên ngắn gọn SHO
Năm thành lập 0
Sân vận động Al-Shaab Stadium
Tháng 11/2025
AFC Champions League AFC Champions League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
AFC Champions League AFC Champions League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
AFC Champions League AFC Champions League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
AFC Champions League AFC Champions League
BXH AFC Champions League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Al-Hilal Saudi FC Al-Hilal Saudi FC 2 2 6
02 Al-Ahli Jeddah Al-Ahli Jeddah 2 2 4
03 Sharjah FC Sharjah FC 2 1 4
04 Al Wahda FC Al Wahda FC 2 1 4
05 Shabab Al Ahli Dubai Shabab Al Ahli Dubai 2 1 4
05 Al Sadd Al Sadd 1 0 1
06 Al Shorta Al Shorta 1 0 1
08 Tractor Sazi Tractor Sazi 1 0 1
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
31 Atheer Salih
26 Abdulkhaleq Mohammad
0 Atheer Salih
2024-01-31
Yazan Al Arab
Muaither SC Muaither SC
Chưa xác định
2023-11-22
Yazan Al Arab
Selangor Selangor
Chưa xác định
2022-07-26
Suad Natiq
Al Baten Al Baten
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Ighodaro Christian Osaguona
Da Nang Da Nang
Chuyển nhượng tự do
2021-09-19
G. Rivas
Rionegro Aguilas Rionegro Aguilas
Chưa xác định
2021-07-12
Amjad Attwan
Al Shamal Al Shamal
Chuyển nhượng tự do
2021-06-14
Rafael Silva
Persepam Madura Utd Persepam Madura Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
J. Mpia Mapuku
Ratchaburi Ratchaburi
Chưa xác định
2021-04-14
Fahd Youssef
Al-Sailiya Al-Sailiya
Chưa xác định
2021-04-14
Mohammad Dawood
Naft Naft
Chưa xác định
2021-02-04
Rafael Silva
Always Ready Always Ready
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
D. Calderón
Wadi Degla Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Karrar Jassim Mohammed Al Mahmodi
Naft Al-Wasat Naft Al-Wasat
Chưa xác định
2020-02-18
Safaa Hadi
Krylia Sovetov Krylia Sovetov
€ 150K Chuyển nhượng
2020-01-01
Dhurgham Ismail
Sparta-KT Sparta-KT
Chưa xác định
2020-01-01
Aboubacar Diarra
El Geish El Geish
Chuyển nhượng tự do
2019-12-22
Mazin Fayyadh
Naft Naft
Chưa xác định
2019-12-22
Hussam Kadhem Jaber
Naft Naft
Chưa xác định
2019-09-01
Safaa Hadi
Al Zawra'a Al Zawra'a
€ 500K Chuyển nhượng
2019-08-01
Aboubacar Diarra
Enppi Enppi
Chưa xác định
2019-07-01
Mohanad Ali
Al-Duhail SC Al-Duhail SC
Chưa xác định
2019-06-30
Ali Faez Atiyah
Al Kharaitiyat Al Kharaitiyat
Chưa xác định
2018-09-30
Maarouf Yousef
Zamalek SC Zamalek SC
Cho mượn
2018-07-01
Ali Faez Atiyah
Al Kharaitiyat Al Kharaitiyat
Cho mượn
2018-01-19
Mohamed Aoudou
Al Nahdha Al Nahdha
Chưa xác định
2017-08-30
Ali Faez Atiyah
Rizespor Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Ahmed Magdy
Petrojet Petrojet
Chưa xác định
2017-01-01
Mohammed Gassid Kadhim Al Jaberi
Al Zawra'a Al Zawra'a
Chưa xác định
2016-07-01
Hassan Mawanda Wasswa
Vipers Vipers
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
Bernardo
Teuta Durrës Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Marwan Hussein
Al Khaleej Saihat Al Khaleej Saihat
Chưa xác định
2015-07-01
Dhurgham Ismail
Rizespor Rizespor
Cho mượn
2015-07-01
Sherko Kareem
Grasshoppers Grasshoppers
Chưa xác định
2015-07-01
Hassan Mawanda Wasswa
SCVU SCVU
Chưa xác định
2015-01-01
Cristiano
Caldense Caldense
Chưa xác định
2013-12-01
Minusu Bandros Buba
El Gouna FC El Gouna FC
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140