-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kırşehir Belediyespor
Kırşehir Belediyespor
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kırşehir Ahi Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kırşehir Ahi Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kırşehir Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Kırşehir Ahi Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Cup
3. Lig - Group 2
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 2
BXH 3. Lig - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
8 | 12 | 21 |
| 02 |
Niğde Belediyesispor
|
8 | 8 | 16 |
| 03 |
Talasgücü Belediyespor
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Osmaniyespor
|
8 | 5 | 12 |
| 05 |
Diyarbekirspor
|
8 | 0 | 11 |
| 06 |
Kırşehir Belediyespor
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Ağrı 1970
|
8 | 2 | 10 |
| 08 |
Karaköprü Belediyespor
|
8 | -3 | 10 |
| 09 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
8 | 1 | 9 |
| 10 |
Silifke Belediyespor
|
8 | 1 | 9 |
| 11 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
8 | -2 | 8 |
| 12 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
8 | -5 | 8 |
| 13 |
Kilis Belediyespor
|
8 | -6 | 8 |
| 14 |
Kahramanmaraşspor
|
8 | -7 | 6 |
| 15 |
Kapadokyaspor
|
8 | -7 | 6 |
| 16 |
Türk Metal 1963
|
8 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-04
K. Yaşar
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2024-09-04
H. Ekici
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2024-08-28
K. Bağış
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2024-08-27
F. Üge
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
G. Köstereli
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
Ü. Tokcu
Yozgat Bld Bozokspor
Chưa xác định
2024-07-16
C. Aktaş
Sakaryaspor
Chưa xác định
2024-07-01
Ü. Tokcu
Gümüşhanespor
Chưa xác định
2024-07-01
Ö. Esenkaya
1926 Polatlı Belediye
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Torun
1926 Polatlı Belediye
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Şahin
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-07-01
M. Özyıldırım
Mazıdağı Fosfatspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Öztürk
Sultanbeyli Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
S. Temel
Hatayspor
Chưa xác định
2024-02-09
A. Kuzey
Viven Bornova
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
G. Güney
Bursa Yıldırımspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
S. Çirişoğlu
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
K. Bağış
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Ü. Tokcu
Gümüşhanespor
Cho mượn
2024-02-02
O. Torun
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
H. Doğru
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
E. Sayar
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
H. Öztürk
Sultanbeyli Belediyespor
Cho mượn
2024-01-12
A. Okur
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
Ö. Esenkaya
Düzcespor
Chưa xác định
2024-01-11
E. Coşkun
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
C. Dinçer
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
S. Temel
Karacabey Belediyespor
Cho mượn
2023-09-15
S. Yatağan
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
E. Yıldız
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
H. Öztürk
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
F. Kızılay
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
Ö. Taş
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
A. Okur
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
H. Doğru
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Kuzey
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
T. Şahin
İstanbulspor
Cho mượn
2023-08-16
O. Köseoğlu
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2023-08-05
C. Aktaş
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
A. Sun
Düzcespor
Chưa xác định
2023-08-02
M. Çiçek
Pazarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
H. Erçelik
Karşıyaka
Chưa xác định
2023-07-28
Ü. Tokcu
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
İ. Benli
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Güney
Galatasaray
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Ekici
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Çoban
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Özyıldırım
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
O. Şahin
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Ö. Taş
Kırıkkale Büyük Anadolu
Cho mượn
2023-01-26
O. Garip
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
O. Köseoğlu
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
F. Üge
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
A. Kılıç
1954 Kelkit Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
İ. Benli
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Güngör
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Çoban
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Öcal
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
C. Dinçer
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
S. Çirişoğlu
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
F. Kıran
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
S. Tağa
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
S. Özkara
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
T. Kurt
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
H. Kaşıkara
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
O. Balcı
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-07
K. Yaşar
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-07
O. Garip
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
F. Kıran
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
B. Demircan
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
A. Sun
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
A. Kılıç
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
O. Özden
Fethiyespor
Chưa xác định
2022-07-15
N. Aşkın
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
T. Adamcıl
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Yıldız
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Kızılay
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Çiplak
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Kurt
Arnavutköy Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
V. Kılıç
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Şahin
Kahta 02 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ö. Taş
Karaman Belediyespor
Chưa xác định
2022-06-29
M. Güngör
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-05
Mehmet Halil Daniş
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Ö. Taş
Karaman Belediyespor
Cho mượn
2022-01-28
T. Kurt
Arnavutköy Belediyespor
Cho mượn
2022-01-26
S. Özkara
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-25
E. Eker
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
O. Balcı
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
S. Tağa
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2021-10-27
Mehmet Fatih Bayat
İnegöl Kafkas Gençlik
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
D. Çınar
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
N. Aşkın
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
A. Karadayı
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
A. Fener
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
A. Akyıldız
Karşıyaka
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
F. Çiplak
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
T. Kurt
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
V. Kılıç
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
S. Mermer
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
