-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ağrı 1970
Ağrı 1970
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Vali Lütfü Yiğenoğlu Stadyumu
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Vali Lütfü Yiğenoğlu Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ağrı 1970
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Vali Lütfü Yiğenoğlu Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 2
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 2
BXH 3. Lig - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
8 | 12 | 21 |
| 02 |
Niğde Belediyesispor
|
8 | 8 | 16 |
| 03 |
Talasgücü Belediyespor
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Osmaniyespor
|
8 | 5 | 12 |
| 05 |
Diyarbekirspor
|
8 | 0 | 11 |
| 06 |
Kırşehir Belediyespor
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Ağrı 1970
|
8 | 2 | 10 |
| 08 |
Karaköprü Belediyespor
|
8 | -3 | 10 |
| 09 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
8 | 1 | 9 |
| 10 |
Silifke Belediyespor
|
8 | 1 | 9 |
| 11 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
8 | -2 | 8 |
| 12 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
8 | -5 | 8 |
| 13 |
Kilis Belediyespor
|
8 | -6 | 8 |
| 14 |
Kahramanmaraşspor
|
8 | -7 | 6 |
| 15 |
Kapadokyaspor
|
8 | -7 | 6 |
| 16 |
Türk Metal 1963
|
8 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-09
E. Dönmez
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
E. Yıldız
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
A. Köroğlu
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2024-08-13
E. Dönmez
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
T. Yıldız
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
S. Çirişoğlu
Siirt İl Özel İdaresi
Chưa xác định
2024-07-01
Mehmet Fatih Bayat
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2023-10-13
M. Gundak
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
A. Öden
12 Bingölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
A. Köroğlu
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
M. Yılmaz
1954 Kelkit Belediyespor
Chưa xác định
2023-08-14
O. Alsu
12 Bingölspor
Chưa xác định
2023-07-20
B. Taşdemir
Kütahyaspor
Chưa xác định
2023-07-01
G. Cörüt
Giresunspor
Chưa xác định
2023-01-26
B. Taşdemir
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Yıldız
Edirnespor
Chưa xác định
2023-01-12
O. Alsu
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Çapar
Amed
Chuyển nhượng tự do
2022-09-27
Halil İbrahim Şagar
1926 Polatlı Belediye
Chưa xác định
2022-09-08
Y. Yıldız
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
S. Bakan
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
M. Yılmaz
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
Kaan Yılmaz
Efeler 09 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
B. Güler
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
G. Cörüt
Giresunspor
Cho mượn
2022-08-24
M. Gundak
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
T. Yıldız
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
A. Öden
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
Halil İbrahim Şagar
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Çirişoğlu
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2022-01-14
Haluk Türkeri
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Emrah Bedir
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Kaan Yılmaz
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
F. Demir
Boluspor
Cho mượn
2021-09-08
S. Çirişoğlu
Kastamonuspor 1966
Cho mượn
2021-09-02
B. Güler
Arhavispor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
N. Aşkın
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
E. Tacir
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Muhammed Şükrü Arslan
BAK
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
Emrah Bedir
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
E. Çapar
Amed
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Özhan
Erzurum BB
Chưa xác định
2021-01-26
N. Aşkın
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Ferat Yaşar
Yalovaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
Muhammed Şükrü Arslan
Tokatspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
Ferat Yaşar
Amed
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
F. Özhan
Erzurum BB
Cho mượn
2020-09-09
Ö. Erdem
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Ferat Yaşar
Amed
Chưa xác định
2020-01-10
M. Kara
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
E. Tacir
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2019-08-20
Ferat Yaşar
Amed
Cho mượn
2019-07-27
M. Kara
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
Ö. Erdem
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
