-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Muş Menderesspor
Muş Menderesspor
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Muş Menderesspor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2015
Sân vận động
Tháng 11/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
2. Lig
Tháng 09/2025
2. Lig
Tháng 10/2025
2. Lig
BXH 2. Lig
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-31
A. Sun
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2024-08-29
O. Papaker
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
İ. Günaslan
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
N. Öz
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
S. Memnun
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
S. Kurşunlu
Silifke Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
T. Tunç
Çorluspor 1947
Chưa xác định
2024-07-18
M. Çapkan
Çorluspor 1947
Chưa xác định
2024-07-18
M. Yüksel
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
A. Akman
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
C. Dilaver
Kırıkkale Büyük Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
C. Dilaver
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
T. Tekin
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
O. Papaker
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
Y. Acer
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
O. Bala
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
M. Yıldırım
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-02
S. Kurşunlu
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-09-01
A. Kuzey
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
Y. Karadağ
Kartal Bulvarspor
Chưa xác định
2023-07-28
M. Çapkan
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Yıldız
Kasimpasa
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Karadağ
Yomraspor
Chưa xác định
2023-02-01
Y. Karadağ
Yomraspor
Cho mượn
2023-01-17
S. Olgun
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
R. Gündoğdu
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Ö. Karancı
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Acer
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Yıldız
Kasimpasa
Cho mượn
2023-01-12
E. Karaoğlu
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
O. Bala
Ofspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Yıldırım
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2022-09-06
T. Tunç
Trabzonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
T. Tekin
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
R. Gündoğdu
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
A. Kuzey
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
K. Salihoğlu
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
Ö. Karancı
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
D. Bulut
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
A. Açık
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
S. Olgun
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
Z. Ayvaz
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
