-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Worksop Town
Worksop Town
Thành Lập:
1861
Sân VĐ:
Windsor Foodservice Stadium
Thành Lập:
1861
Sân VĐ:
Windsor Foodservice Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Worksop Town
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1861
Sân vận động
Windsor Foodservice Stadium
Tháng 12/2025
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - North
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - North
Tháng 09/2025
National League - North
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - North
Tháng 11/2025
National League - North
FA Trophy
BXH National League - North
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
AFC Fylde
|
20 | 23 | 44 |
| 02 |
South Shields
|
19 | 26 | 43 |
| 03 |
Merthyr Town
|
20 | 13 | 40 |
| 04 |
Darlington 1883
|
20 | 10 | 32 |
| 05 |
Scarborough Athletic
|
18 | 3 | 31 |
| 06 |
Kidderminster Harriers
|
20 | 0 | 31 |
| 07 |
Radcliffe
|
19 | 10 | 30 |
| 08 |
Marine
|
19 | -4 | 30 |
| 09 |
Curzon Ashton
|
20 | 4 | 28 |
| 10 |
Spennymoor Town
|
18 | -1 | 28 |
| 11 |
Chester
|
19 | 0 | 27 |
| 12 |
Chorley
|
20 | 3 | 26 |
| 13 |
Buxton
|
19 | 2 | 26 |
| 14 |
Macclesfield
|
17 | 0 | 26 |
| 15 |
King's Lynn Town
|
19 | 3 | 25 |
| 16 |
AFC Telford United
|
19 | 1 | 22 |
| 17 |
Bedford Town
|
20 | -4 | 22 |
| 18 |
Worksop Town
|
20 | -13 | 21 |
| 19 |
Southport
|
19 | -7 | 20 |
| 20 |
Peterborough Sports
|
19 | -12 | 20 |
| 21 |
Alfreton Town
|
19 | -22 | 18 |
| 22 |
Hereford
|
17 | -9 | 17 |
| 23 |
Oxford City
|
21 | -10 | 16 |
| 24 |
Leamington
|
19 | -16 | 13 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-12-15
J. Leesley
Darlington 1883
Chưa xác định
2024-11-15
J. Leesley
Darlington 1883
Cho mượn
2023-12-16
J. Burrow
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
G. Taft
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Daniel
Scunthorpe
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Green
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Wilde
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Bencherif
Guiseley AFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Hanson
Boston United
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
T. Denton
North Ferriby United
Chuyển nhượng tự do
2013-11-01
D. Newton
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2013-08-23
J. Hill
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
D. Newton
Nuneaton Town
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
T. Denton
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
M. Roberts
Buxton
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
John Worsnop
United of Manchester
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
B. Tomlinson
Macclesfield
Chưa xác định
2011-07-01
John Worsnop
Droylsden
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
14 | 20 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
14 | 16 | 28 |
| 03 |
Aston Villa
|
14 | 6 | 27 |
| 04 |
Chelsea
|
14 | 10 | 24 |
| 05 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 06 |
Sunderland
|
14 | 4 | 23 |
| 07 |
Brighton
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 09 |
Liverpool
|
14 | 0 | 22 |
| 10 |
Everton
|
14 | -2 | 21 |
| 11 |
Tottenham
|
14 | 5 | 19 |
| 12 |
Newcastle
|
14 | 1 | 19 |
| 13 |
Brentford
|
14 | -1 | 19 |
| 14 |
Bournemouth
|
14 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
14 | -8 | 15 |
| 17 |
Leeds
|
14 | -10 | 14 |
| 18 |
West Ham
|
14 | -12 | 12 |
| 19 |
Burnley
|
14 | -13 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
No league selected
Thứ Bảy - 06.12
01:30
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:45
19:00
19:00
19:30
19:30
19:30
19:30
19:30
19:30
19:30
19:30
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
14 | 20 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
14 | 16 | 28 |
| 03 |
Aston Villa
|
14 | 6 | 27 |
| 04 |
Chelsea
|
14 | 10 | 24 |
| 05 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 06 |
Sunderland
|
14 | 4 | 23 |
| 07 |
Brighton
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 09 |
Liverpool
|
14 | 0 | 22 |
| 10 |
Everton
|
14 | -2 | 21 |
| 11 |
Tottenham
|
14 | 5 | 19 |
| 12 |
Newcastle
|
14 | 1 | 19 |
| 13 |
Brentford
|
14 | -1 | 19 |
| 14 |
Bournemouth
|
14 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
14 | -8 | 15 |
| 17 |
Leeds
|
14 | -10 | 14 |
| 18 |
West Ham
|
14 | -12 | 12 |
| 19 |
Burnley
|
14 | -13 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
