-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Hayes & Yeading United (HAY)
Hayes & Yeading United (HAY)
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
The SKYex Community Stadium
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
The SKYex Community Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hayes & Yeading United
Tên ngắn gọn
HAY
Năm thành lập
2007
Sân vận động
The SKYex Community Stadium
Tháng 10/2025
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Div One - Isthmian South Central
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Non League Div One - Isthmian South Central
21:00
30/08
FA Cup
Tháng 09/2025
FA Cup
FA Trophy
Non League Div One - Isthmian South Central
Tháng 10/2025
FA Trophy
Non League Div One - Isthmian South Central
21:00
04/10
01:45
08/10
Tháng 11/2025
Non League Div One - Isthmian South Central
BXH Non League Div One - Isthmian South Central
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Leatherhead
|
13 | 19 | 32 |
| 02 |
Westfield (Surrey)
|
13 | 19 | 30 |
| 03 |
Raynes Park Vale
|
16 | 11 | 28 |
| 04 |
Moneyfields
|
15 | 6 | 27 |
| 05 |
Hanworth Villa
|
14 | 16 | 26 |
| 06 |
Hartley Wintney
|
15 | 5 | 26 |
| 07 |
South Park
|
15 | 1 | 23 |
| 08 |
Hayes & Yeading United
|
12 | 4 | 23 |
| 09 |
Harrow Borough
|
12 | -3 | 21 |
| 10 |
Kingstonian
|
14 | 0 | 19 |
| 11 |
Egham Town
|
13 | -1 | 19 |
| 12 |
AFC Portchester
|
12 | 4 | 18 |
| 13 |
Littlehampton Town
|
14 | -9 | 18 |
| 14 |
Bedfont Sports
|
14 | -1 | 17 |
| 15 |
Metropolitan Police
|
14 | -7 | 17 |
| 16 |
Bognor Regis Town
|
14 | -5 | 16 |
| 17 |
Ascot United
|
13 | -2 | 15 |
| 18 |
Hendon
|
13 | -2 | 14 |
| 19 |
Southall
|
14 | -6 | 13 |
| 20 |
Binfield
|
16 | -19 | 11 |
| 21 |
Horndean
|
15 | -14 | 10 |
| 22 |
Fareham Town
|
15 | -16 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
C. Buckley
Winchester City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
R. Cole
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Emmanuel
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2022-10-04
R. Cole
Chertsey Town
Chưa xác định
2022-08-05
J. Connors
Chesham United
Chưa xác định
2022-08-01
J. Norville-Williams
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Rowe
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Frempah
Cheshunt
Chuyển nhượng tự do
2021-11-05
Jack Williams
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2021-07-01
J. Sheppard
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jack Williams
Hemel Hempstead Town
Cho mượn
2021-07-01
J. Connors
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Emmanuel
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Frempah
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Gafaiti
Sesvete
Chưa xác định
2021-07-01
O. Rowe
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2021-01-13
J. Sheppard
Hampton & Richmond
Cho mượn
2020-11-14
O. Rowe
Hemel Hempstead Town
Cho mượn
2020-11-07
L. Della-Verde
Welling United
Chưa xác định
2020-09-25
I. Yakubu
Penybont
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
M. Duku
Raith Rovers
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Odelusi
South Shields
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Dylan Kearney
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Norville-Williams
Cambridge United
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Sheppard
Wealdstone
Chưa xác định
2020-07-01
C. Buckley
Weymouth
Chưa xác định
2020-07-01
Daniel Mills Pappoe
Carshalton Athletic
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Renell McKenzie-Lyle
Barnet
Chưa xác định
2020-02-03
Leo Donnellan
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Duku
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2019-10-11
C. Buckley
Weymouth
Chưa xác định
2019-09-01
C. Buckley
Weymouth
Cho mượn
2019-07-01
Jack Williams
QPR
Chưa xác định
2019-07-01
Karl Cunningham
Chester
Chưa xác định
2019-07-01
I. Yakubu
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Rowe
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Leo Donnellan
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Mason
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
H. Jalloh
Havant & Wville
Chưa xác định
2019-07-01
L. Della-Verde
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
P. Farquharson
GAP Connah S Quay FC
Chưa xác định
2018-12-28
H. Jalloh
Havant & Wville
Chưa xác định
2018-12-28
Hassan Jalloh
Havant & Wville
Chưa xác định
2018-12-01
Andy McCorkell
St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
M. Duku
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2017-08-04
Dylan Kearney
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Duku
Banbury United
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
Anthony Edgar
Woking
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Murombedzi
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Yado Mambo
Margate
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Max Worsfold
Staines Town
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
E. Monthe
Havant & Wville
Chưa xác định
2016-05-07
J. Hamon
Exeter City
Chưa xác định
2016-03-07
J. Amaluzor
Barnet
Chưa xác định
2016-02-26
S. Murombedzi
Nuneaton Town
Chuyển nhượng tự do
2016-02-25
J. Hamon
Exeter City
Cho mượn
2016-02-22
C. Burns
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2016-02-05
J. Amaluzor
Barnet
Cho mượn
2016-01-22
D. Lincoln
Basingstoke Town
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
C. Burns
Milton Keynes Dons
Cho mượn
2016-01-03
M. Jay
Exeter City
Chưa xác định
2016-01-01
Yado Mambo
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2015-12-23
Seth Owens
Brentford
Cho mượn
2015-12-11
E. Monthe
Havant & Wville
Cho mượn
2015-11-26
J. Sheppard
Reading
Cho mượn
2015-11-20
M. Jay
Exeter City
Cho mượn
2015-09-30
B. Gerring
Bideford
Chuyển nhượng tự do
2015-08-17
D. Lincoln
Reading
Chuyển nhượng tự do
2015-08-06
Christian Smith
Bishop's Stortford
Chuyển nhượng tự do
2015-08-06
E. Monthe
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2015-07-23
M. Norman
Fulham
Cho mượn
2015-07-23
B. Gerring
Margate
Chuyển nhượng tự do
2015-07-10
C. Kitscha
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Inman
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. Murrell-Williamson
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Christian Smith
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
G. Smith
Bognor Regis Town
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Max Worsfold
Staines Town
Chuyển nhượng tự do
2015-06-01
Christian Smith
Chelmsford City
Chưa xác định
2015-03-16
George McLennan
Reading
Cho mượn
2015-02-17
E. Monthe
Heybridge Swifts
Chuyển nhượng tự do
2015-02-13
K. Daniel
Charlton
Cho mượn
2015-02-13
Christian Smith
Chelmsford City
Cho mượn
2014-12-29
B. Gerring
Truro City
Chuyển nhượng tự do
2014-11-21
B. Gerring
Gosport Borough
Chuyển nhượng tự do
2014-11-14
D. Wishart
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2014-11-01
Vasileios Karagiannis
Leatherhead
Chuyển nhượng tự do
2014-10-30
G. Smith
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2014-10-06
Vasileios Karagiannis
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2014-10-03
David Ijaha
Whitehawk
Chuyển nhượng tự do
2014-10-03
D. Tieku
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2014-09-26
G. Smith
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2014-09-12
A. Lynch
Wycombe
Chưa xác định
2014-08-08
C. Kitscha
Histon
Chuyển nhượng tự do
2014-08-08
A. Lynch
Wycombe
Cho mượn
2014-08-04
David Ijaha
Tonbridge Angels
Chuyển nhượng tự do
2014-08-04
R. Murrell-Williamson
Harrow Borough
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
B. Gerring
Gosport Borough
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
D. Thompson
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Young
Brisbane Roar
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 02.11
00:00
01:00
06:30
12:00
12:00
12:00
16:00
16:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:00
17:30
17:30
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:15
18:15
18:15
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:15
21:30
21:30
21:40
21:45
21:45
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
22:45
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
23:45
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester United
|
10 | 1 | 17 |
| 06 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 07 |
Crystal Palace
|
10 | 5 | 16 |
| 08 |
Brighton
|
10 | 2 | 15 |
| 09 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 10 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 11 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 12 |
Brentford
|
10 | -2 | 13 |
| 13 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
10 | -8 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
10 | -12 | 6 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
