-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Stalybridge Celtic (STA)
Stalybridge Celtic (STA)
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Bower Fold
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Bower Fold
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stalybridge Celtic
Tên ngắn gọn
STA
Năm thành lập
1909
Sân vận động
Bower Fold
Tháng 11/2025
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Non League Div One - Northern West
FA Cup
Tháng 09/2025
FA Trophy
FA Cup
Non League Div One - Northern West
Tháng 10/2025
Non League Div One - Northern West
BXH Non League Div One - Northern West
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lower Breck
|
13 | 16 | 30 |
| 02 |
Avro
|
14 | 9 | 25 |
| 03 |
Shifnal Town FC
|
14 | 6 | 25 |
| 04 |
Atherton Collieries
|
15 | 1 | 25 |
| 05 |
Bury
|
13 | 9 | 24 |
| 06 |
Stalybridge Celtic
|
14 | 6 | 22 |
| 07 |
Nantwich Town
|
12 | 4 | 22 |
| 08 |
Bootle
|
15 | 1 | 22 |
| 09 |
Vauxhall Motors
|
14 | 7 | 21 |
| 10 |
Chasetown
|
13 | 1 | 21 |
| 11 |
Stafford Rangers
|
15 | 0 | 21 |
| 12 |
Kidsgrove Athletic
|
14 | 0 | 20 |
| 13 |
Runcorn Linnets
|
11 | 8 | 19 |
| 14 |
Mossley
|
15 | 6 | 19 |
| 15 |
Newcastle Town
|
15 | -2 | 18 |
| 16 |
Clitheroe
|
13 | -6 | 17 |
| 17 |
Witton Albion
|
15 | -5 | 15 |
| 18 |
Sporting Khalsa
|
15 | -12 | 15 |
| 19 |
Congleton Town
|
14 | -9 | 13 |
| 20 |
Wythenshawe Town
|
15 | -15 | 13 |
| 21 |
Darlaston Town
|
14 | -12 | 12 |
| 22 |
Trafford
|
15 | -13 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2022-07-09
J. Johnson
Chorley
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. O'Reilly
Preston
Chưa xác định
2021-11-19
A. O'Reilly
Preston
Cho mượn
2019-01-22
J. Shaw
Aberystwyth Town
Chưa xác định
2018-07-17
P. Ahmadi
Aberystwyth Town
Chuyển nhượng tự do
2018-03-16
J. Walton
Barnsley
Chưa xác định
2018-01-06
J. Walton
Barnsley
Cho mượn
2017-07-01
J. Roberts
Oxford United
Chưa xác định
2017-03-23
Andy Bishop
Southport
Chuyển nhượng tự do
2017-02-24
J. Roberts
Oxford United
Cho mượn
2017-02-03
P. Ahmadi
Rhyl
Chuyển nhượng tự do
2017-01-06
F. Horsfall
Huddersfield
Cho mượn
2017-01-03
D. Cockerline
Barrow
Chưa xác định
2017-01-01
A. Owens
Altrincham
Chuyển nhượng tự do
2016-12-03
D. Cockerline
Barrow
Cho mượn
2016-11-25
Keil O'Brien
Southport
Chuyển nhượng tự do
2016-10-30
Keil O'Brien
Southport
Chưa xác định
2016-10-24
S. Tames
Witton Albion
Chuyển nhượng tự do
2016-10-23
Sam Madeley
Macclesfield
Chưa xác định
2016-10-11
Matthew Rhys Gillam
Rochdale
Chưa xác định
2016-10-03
Liam Hynes
Southport
Chuyển nhượng tự do
2016-09-30
Keil O'Brien
Southport
Cho mượn
2016-09-22
Sam Madeley
Macclesfield
Cho mượn
2016-09-13
S. Gordon
Sheffield Utd
Cho mượn
2016-09-09
Matthew Rhys Gillam
Rochdale
Cho mượn
2016-09-07
Jimmy Ball
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2016-09-07
J. Ball
Stockport County
Chuyển nhượng tự do
2016-08-04
J. Ball
Northwich Victoria
Chuyển nhượng tự do
2016-08-04
Jimmy Ball
Northwich Victoria
Chuyển nhượng tự do
2016-07-29
D. Osei
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Jack Higgins
York
Chưa xác định
2016-07-01
Ben McKenna
Bradford (Park Avenue)
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Owens
Marine
Chuyển nhượng tự do
2016-06-27
A. Mudimu
Northwich Victoria
Chuyển nhượng tự do
2016-02-29
B. Dixon
AFC Fylde
Chuyển nhượng tự do
2016-02-22
J. Walton
Barnsley
Chưa xác định
2016-01-25
J. Walton
Barnsley
Cho mượn
2015-10-06
S. Burgess
Bury
Chưa xác định
2015-09-11
S. Burgess
Bury
Cho mượn
2015-07-18
J. Shaw
Witton Albion
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Allen
Southport
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
S. Tames
Hyde United
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
B. Dixon
Salford City
Chuyển nhượng tự do
2015-06-30
Ross Etheridge
Derby
Chưa xác định
2015-03-09
Ross Etheridge
Derby
Cho mượn
2015-03-08
Michael Onovwigun
Chesterfield
Chưa xác định
2015-03-06
S. Brogan
Gainsborough Trinity
Chuyển nhượng tự do
2015-02-06
Michael Onovwigun
Chesterfield
Cho mượn
2015-02-06
J. Allen
Fleetwood Town
Chuyển nhượng tự do
2015-01-26
D. Calvert-Lewin
Sheffield Utd
Chưa xác định
2015-01-06
S. Brogan
Southport
Chuyển nhượng tự do
2014-12-24
D. Calvert-Lewin
Sheffield Utd
Cho mượn
2014-10-01
Wade Joyce
Burscough
Chuyển nhượng tự do
2014-08-28
Wade Joyce
ST Johnstone
Chuyển nhượng tự do
2014-08-07
Danny Mukuna
Hyde United
Chuyển nhượng tự do
2014-07-16
Joel Bembo-Leta
Colwyn Bay
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Obi Anoruo
Colwyn Bay
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Tunnicliffe
Sutton Coldfield Town
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. McConville
Chester
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Ben McKenna
Workington
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Logan
Rochdale
Chưa xác định
2014-04-27
R. Croasdale
Preston
Chưa xác định
2014-03-27
J. Logan
Rochdale
Cho mượn
2014-03-07
D. Rowe
Rotherham
Cho mượn
2014-02-21
R. Croasdale
Preston
Cho mượn
2014-01-13
J. Tunnicliffe
West Brom
Cho mượn
2013-08-12
M. Urwin
Blackburn
Cho mượn
2013-07-10
S. McConville
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Austin
Cambridge United
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Obi Anoruo
Vauxhall Motors
Chuyển nhượng tự do
2012-10-26
Vinny Mukendi
Droylsden
Chuyển nhượng tự do
2012-09-14
A. Gnahoua
Macclesfield
Chưa xác định
2012-08-20
C. MacGillivray
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2012-08-20
A. Cairns
Leeds
Cho mượn
2012-08-20
S. Brogan
Guiseley AFC
Chưa xác định
2012-07-01
Jamie John Mullan
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
2012-01-12
O. Banks
Rotherham
Cho mượn
2012-01-09
D. Lynch
Burnley
Cho mượn
2012-01-05
C. Jennings
Scunthorpe
Chưa xác định
2011-09-30
S. Brogan
Alfreton Town
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:00
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
