12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1973
Sân VĐ: Mikuni World Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Kitakyushu
Tên ngắn gọn GIR
Năm thành lập 1973
Sân vận động Mikuni World Stadium
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH J3 League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 33 25 69
02 Tochigi City Tochigi City 33 24 67
03 Kagoshima United Kagoshima United 33 28 61
04 Osaka Osaka 33 16 58
05 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 32 15 57
06 Kanazawa Kanazawa 33 8 53
07 Nara Club Nara Club 33 5 51
08 Kitakyushu Kitakyushu 33 6 50
09 Tochigi SC Tochigi SC 33 2 49
10 Fukushima United Fukushima United 33 -11 44
11 Sagamihara Sagamihara 33 -10 43
12 FC Gifu FC Gifu 33 -7 41
13 Gainare Tottori Gainare Tottori 33 -9 39
14 FC Ryukyu FC Ryukyu 33 -12 37
15 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 32 -5 36
16 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 33 -16 35
17 Kochi United Kochi United 33 -18 34
18 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 33 -12 31
19 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 33 -15 31
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 33 -14 24
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
15 Riku Kobayashi Japan
50 K. Sugiyama Japan
39 R. Taniguchi Japan
3 S. Ito Japan
16 R. Hirahara Japan
19 B. Ino Japan
22 K. Yamawaki Japan
34 S. Takayoshi Japan
30 R. Takahashi Japan
29 Koh Seung-Jin Korea Republic
15 T. Wakaya Japan
17 R. Okano Japan
23 K. Sakamoto Japan
25 R. Tsubogo Japan
18 Sota Watanabe Japan
40 R. Kanzawa Japan
41 T. Sera Japan
28 K. Konomi
19 F. Yoshihara
0 K. Yoshida
2024-01-22
Y. Okada
Nara Club Nara Club
Chưa xác định
2024-01-22
K. Otani
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Nagai
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Ushinohama
Kagoshima United Kagoshima United
Chưa xác định
2024-01-22
A. Yada
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Maekawa
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Kiyama
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Yoshimaru
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Y. Kato
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-07-21
M. Agu
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Fujitani
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2023-01-01
Y. Nishimura
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2023-01-01
K. Fujikawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2023-01-01
T. Harigaya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2022-01-09
N. Iketaka
Urawa Urawa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Takahashi
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2022-01-09
K. Fujikawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2022-01-09
Kotaro Fujiwara
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Shimura
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Tomiyama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2021-01-31
K. Nagai
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2021-01-09
T. Maekawa
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yoshimaru
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Mitsunari Musaka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Fujitani
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Shimura
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Nishimura
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2021-01-09
T. Tomiyama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-09
Y. Kato
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-09
H. Izawa
Urawa Urawa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Takuya Nagata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Inui
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Takuya Nagata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2021-01-01
K. Suzuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2020-10-28
T. Harigaya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2020-02-01
S. Kitagawa
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2020-01-08
Takuya Nagata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cho mượn
2020-01-08
K. Nagai
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2020-01-04
Toshiki Onozawa
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Suzuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2019-08-15
S. Kitagawa
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2019-08-15
D. Takahashi
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2019-08-15
N. Tsubaki
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2018-01-01
R. Tone
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2017-11-01
Sun Jungang
SHANGHAI SIPG SHANGHAI SIPG
Chưa xác định
2017-03-31
Sun Jungang
SHANGHAI SIPG SHANGHAI SIPG
Cho mượn
2017-01-01
K. Kazama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2016-01-09
R. Tone
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2016-01-09
D. Watari
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chưa xác định
2015-01-01
K. Otani
Urawa Urawa
Chưa xác định
2015-01-01
Masaki Watanabe
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2014-02-01
K. Kazama
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2014-02-01
Kota Morimura
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2014-02-01
K. Otani
Urawa Urawa
Cho mượn
2014-01-06
Isao Taniguchi
Kagoshima United Kagoshima United
Chưa xác định
2013-03-01
Kim Jong-Pil
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2013-01-01
Masaki Watanabe
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2011-02-28
Kota Morimura
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140