-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
IA Akranes (AKR)
IA Akranes (AKR)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Norðurálsvöllurinn
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Norðurálsvöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá IA Akranes
Tên ngắn gọn
AKR
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Norðurálsvöllurinn
2024-09-14
B. Hermannsson
Njardvik
Chưa xác định
2024-04-25
B. Hermannsson
Njardvik
Cho mượn
2024-02-21
E. Sandberg
jerv
Chưa xác định
2024-02-08
G. Leósson
Afturelding
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
O. Stefánsson
Breidablik
Chưa xác định
2023-07-28
A. Hafsteinsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Kristian Ladewig Lindberg
Frem
Chuyển nhượng tự do
2023-04-27
B. Sigurðarson
Molde
Chuyển nhượng tự do
2023-04-08
K. í Bartalsstovu
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
A. Jósepsson
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
Á. Ólafsson
Stjarnan
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Pálsson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2023-02-02
E. Wöhler
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
I. Þorláksson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2023-02-02
H. Einarsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2023-01-31
C. Køhler
Fremad Amager
Chưa xác định
2022-12-01
O. Stefánsson
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2022-07-25
Hallur Flosason
Afturelding
Cho mượn
2022-07-25
S. Þorsteinsson
Grotta
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
G. Tyrfingsson
Selfoss
Chưa xác định
2022-07-01
Kristian Ladewig Lindberg
Nykobing FC
Chuyển nhượng tự do
2022-03-19
Arnar Guðjónsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
H. Jónsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
Ó. Guðmundsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-02-21
A. Lárusson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Ó. Valdimarsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Jósepsson
KR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
S. Magnússon
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
J. Vall
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
K. í Bartalsstovu
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
C. Køhler
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Hermannsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
O. Stefánsson
IFK Norrkoping
Cho mượn
2022-01-31
Elias Alexander Tamburini
Phönix Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
M. Beck
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2021-07-03
H. Jónsson
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2021-07-01
Wout Droste
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2021-06-23
Einar Logi Einarsson
Kári
Chưa xác định
2021-05-13
S. Þorsteinsson
Grotta
Chưa xác định
2021-05-13
M. Beck
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2021-05-01
H. Haraldsson
FC Copenhagen
Chưa xác định
2021-03-30
Þórður Þorsteinn Þórðarson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2021-02-18
Elias Alexander Tamburini
Grindavik
Chưa xác định
2021-02-18
H. Jónsson
Vikingur Olafsiik
Cho mượn
2021-02-15
A. Davey
Tampa Bay Rowdies
Chưa xác định
2021-01-01
M. Johansson
Stocksund
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
E. Wöhler
Afturelding
Chưa xác định
2020-10-05
S. Þórðarson
Silkeborg
Chưa xác định
2020-09-01
B. Bjarkason
Venezia
Chưa xác định
2020-08-18
G. Tyrfingsson
Selfoss
Chưa xác định
2020-05-27
H. Gunnarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2020-02-22
H. Pétursson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-01
O. Stefánsson
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2020-01-01
H. Pétursson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-12-14
Gonzalo Zamorano
El Álamo
Chưa xác định
2019-11-12
B. Hermannsson
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
S. Magnússon
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-07-01
Þórður Þorsteinn Þórðarson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2019-07-01
S. Magnússon
Haukar
Chưa xác định
2019-05-29
S. Þorsteinsson
Kári
Chưa xác định
2019-05-14
I. Hlynsson
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2019-03-23
H. Pétursson
Throttur Reykjavik
Cho mượn
2019-02-21
M. Johansson
Silkeborg
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Gonzalo Zamorano
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Ó. Guðmundsson
Stjarnan
Chưa xác định
2019-02-21
V. Jónsson
Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2019-02-21
Gardar Bergmann Gunnlaugsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-28
T. Haraldsson
Halmstad
Chưa xác định
2019-01-16
V. Weijl
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Í. Bergmann Jóhannesson
IFK Norrkoping
Chưa xác định
2018-10-17
G. Leósson
Kári
Chưa xác định
2018-10-16
J. Hansen
Keflavik
Chưa xác định
2018-10-16
Aron Ýmir Pétursson
Selfoss
Chưa xác định
2018-08-17
Pall Sindri Einarsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
V. Weijl
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Aron Ýmir Pétursson
Selfoss
Cho mượn
2018-07-26
J. Hansen
Keflavik
Cho mượn
2018-07-01
Á. Þórðarson
KR Reykjavik
Chưa xác định
2018-06-06
Birgir Ellingsen
Kári
Chuyển nhượng tự do
2018-05-28
A. Adolphsson
Valur Reykjavik
Chưa xác định
2018-05-16
Á. Þórðarson
KR Reykjavik
Cho mượn
2018-05-04
A. Þorláksson
Kári
Chưa xác định
2018-04-27
Rashid Yussuff
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2018-04-12
A. Kristinsson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2018-04-12
A. Adolphsson
Valur Reykjavik
Cho mượn
2018-04-01
Ragnar Már Lárusson
Kári
Chưa xác định
2018-04-01
Þ. Þórðarson
Kári
Chưa xác định
2018-04-01
Gudmundur Sigurbjörnsson
Kári
Chưa xác định
2018-03-16
A. Þorláksson
Kári
Cho mượn
2018-03-16
G. Leósson
Kári
Cho mượn
2018-03-16
O. Wasilewski
Kári
Cho mượn
2018-03-06
I. Kale
Kórdrengir
Chưa xác định
2018-02-21
R. Leósson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-02-21
Einar Logi Einarsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2018-01-23
P. Stefański
Stal Stalowa Wola
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
V. Benediktsson
FH hafnarfjordur
Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
Gudmundur Bödvar Gudjónsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-10
A. Þorláksson
Kári
Chưa xác định
2018-01-01
V. Margeirsson
Breidablik
Chưa xác định
2018-01-01
S. Magnússon
Huginn
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
