-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Throttur Reykjavik (THR)
Throttur Reykjavik (THR)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Eimskipsvöllurinn
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Eimskipsvöllurinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Throttur Reykjavik
Tên ngắn gọn
THR
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Eimskipsvöllurinn
2024-07-31
U. Ingvarsson
Fylkir
Chưa xác định
2024-04-24
Þ. Guðjónsson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
V. Sigurdsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
V. Hafþórsson
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Lennon
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2023-08-16
S. Lennon
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2023-02-17
Izaro Abella
Leiknir F.
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
N. Þórhallsson
KV
Chưa xác định
2022-08-30
Atli Geir Gunnarsson
Dalum
Chuyển nhượng tự do
2022-05-11
K. Yaroshenko
Alians Lypova Dolyna
Chưa xác định
2022-04-23
H. Pétursson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-04-21
H. Örnólfsson
KV
Chưa xác định
2022-02-18
A. Kristinsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
D. Bergsson
Kórdrengir
Chưa xác định
2022-02-17
T. Magnússon
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
R. Hauksson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Á. Jakobsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Björnsson
Leiknir R.
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
T. Magnússon
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2021-07-27
V. Hjálmarsson
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
S. Guðnason
IR Reykjavik
Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Panic
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2021-03-26
D. Acoff
Grindavik
Chưa xác định
2021-03-19
S. Guðnason
IR Reykjavik
Cho mượn
2021-03-05
Sindri Scheving
Fjolnir
Chuyển nhượng tự do
2021-02-22
O. Heiðarsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2021-02-22
S. Hewson
Fylkir
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
Sölvi Björnsson
Grotta
Chưa xác định
2020-08-29
Sölvi Björnsson
Grotta
Cho mượn
2020-08-24
A. Albertsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2020-06-27
Ágúst Leó Björnsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-06-20
R. Haraldsson
SR
Chưa xác định
2020-06-20
M. Einarsson
SR
Chưa xác định
2020-06-13
Đ. Panic
Bayern Alzenau
Chưa xác định
2020-06-01
D. Acoff
SJK
Chuyển nhượng tự do
2020-03-10
Arnar Darri Pétursson
Fylkir
Chưa xác định
2020-03-01
J. Van Der Heyden
AB
Chưa xác định
2020-02-23
Gunnlaugur Hlynur Birgisson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
Sindri Scheving
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-02-22
D. Hilmarsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-02-22
H. Pétursson
IA Akranes
Chưa xác định
2020-02-22
Franko Lalić
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2020-02-22
Atli Geir Gunnarsson
Njardvik
Chưa xác định
2020-02-21
G. Hilmarsson
Selfoss
Chưa xác định
2020-02-06
Rafael Victor
Kafr Qasim
Chưa xác định
2020-01-01
H. Ástþórsson
ÍH
Chưa xác định
2020-01-01
R. Pétursson
ÍH
Chưa xác định
2020-01-01
Sindri Scheving
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2020-01-01
H. Pétursson
IA Akranes
Chưa xác định
2019-10-17
B. Runólfsson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2019-10-16
Arian Ari Morina
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-07-29
Arian Ari Morina
HK Kopavogur
Cho mượn
2019-07-10
B. Runólfsson
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2019-07-06
G. Gunnarsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2019-05-16
O. Björnsson
Mídas
Chuyển nhượng tự do
2019-05-14
D. Hilmarsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-05-03
N. Þórhallsson
KV
Chuyển nhượng tự do
2019-04-21
Rafael Victor
Oleiros
Chuyển nhượng tự do
2019-04-19
Archange Nkumu
KA Akureyri
Chuyển nhượng tự do
2019-04-18
Sindri Scheving
Vikingur Reykjavik
Cho mượn
2019-04-12
A. Green
ÍH
Chưa xác định
2019-03-23
H. Pétursson
IA Akranes
Cho mượn
2019-02-21
V. Jónsson
IA Akranes
Chưa xác định
2019-02-21
Ágúst Leó Björnsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2019-02-21
E. Atlason
HK Kopavogur
Chưa xác định
2019-02-21
N. Þórhallsson
KV
Chưa xác định
2019-02-21
G. Gunnarsson
Haukar
Chưa xác định
2019-02-21
Þ. Bernharðsson
KR Reykjavik
Cho mượn
2019-02-21
V. Illugason
Kórdrengir
Chưa xác định
2019-02-21
Andri Jónasson
IR Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
T. Magnússon
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2019-01-01
F. Pálmason
KR Reykjavik
Chưa xác định
2019-01-01
K. Konráðsson
Stjarnan
Chưa xác định
2019-01-01
Henry Rollinson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2018-10-17
Egill Darri Makan Þorvaldsson
FH hafnarfjordur
Chưa xác định
2018-10-16
L. Tómasson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-08-01
Egill Darri Makan Þorvaldsson
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2018-08-01
V. Þorvarðarson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2018-07-31
Ólafur Hrannar Kristjánsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2018-07-31
K. Björnsson
Fram Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-19
L. Tómasson
Vikingur Reykjavik
Chưa xác định
2018-07-01
T. Magnússon
FH hafnarfjordur
Cho mượn
2018-05-15
F. Pálmason
KR Reykjavik
Cho mượn
2018-05-15
K. Konráðsson
Stjarnan
Cho mượn
2018-05-15
Henry Rollinson
IBV Vestmannaeyjar
Cho mượn
2018-05-12
G. Sigurðarson
KV
Chuyển nhượng tự do
2018-02-21
Guðmundur Friðriksson
Breidablik
Chưa xác định
2018-01-06
Heiðar Geir Júlíusson
Fram Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Pétursson
Höttur
Chưa xác định
2017-08-28
T. Mawejje
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2017-05-15
Brynjar Jónasson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-05-15
Ólafur Hrannar Kristjánsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2017-05-13
R. Pétursson
Höttur
Cho mượn
2017-04-28
Heiðar Geir Júlíusson
Gauthiod
Chưa xác định
2017-03-31
V. Þorvarðarson
Fylkir
Chưa xác định
2017-03-22
Davíð Þór Ásbjörnsson
Fylkir
Chưa xác định
2017-02-21
Brikir Þór Guðmundsson
Afturelding
Chưa xác định
2017-02-13
C. Sørensen
FC Fredericia
Chưa xác định
2017-01-19
D. Bergsson
Valur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-13
B. Sturluson
Haukar
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
