-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Vauxhall Motors (VAU)
Vauxhall Motors (VAU)
Thành Lập:
1963
Sân VĐ:
The vanEupen Arena
Thành Lập:
1963
Sân VĐ:
The vanEupen Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vauxhall Motors
Tên ngắn gọn
VAU
Năm thành lập
1963
Sân vận động
The vanEupen Arena
Tháng 11/2025
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Non League Div One - Northern West
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Non League Div One - Northern West
FA Cup
Tháng 09/2025
FA Trophy
Non League Div One - Northern West
Tháng 10/2025
Non League Div One - Northern West
21:00
04/10
BXH Non League Div One - Northern West
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lower Breck
|
13 | 16 | 30 |
| 02 |
Avro
|
14 | 9 | 25 |
| 03 |
Shifnal Town FC
|
14 | 6 | 25 |
| 04 |
Atherton Collieries
|
15 | 1 | 25 |
| 05 |
Bury
|
13 | 9 | 24 |
| 06 |
Stalybridge Celtic
|
14 | 6 | 22 |
| 07 |
Nantwich Town
|
12 | 4 | 22 |
| 08 |
Bootle
|
15 | 1 | 22 |
| 09 |
Vauxhall Motors
|
14 | 7 | 21 |
| 10 |
Chasetown
|
13 | 1 | 21 |
| 11 |
Stafford Rangers
|
15 | 0 | 21 |
| 12 |
Kidsgrove Athletic
|
14 | 0 | 20 |
| 13 |
Runcorn Linnets
|
11 | 8 | 19 |
| 14 |
Mossley
|
15 | 6 | 19 |
| 15 |
Newcastle Town
|
15 | -2 | 18 |
| 16 |
Clitheroe
|
13 | -6 | 17 |
| 17 |
Witton Albion
|
15 | -5 | 15 |
| 18 |
Sporting Khalsa
|
15 | -12 | 15 |
| 19 |
Congleton Town
|
14 | -9 | 13 |
| 20 |
Wythenshawe Town
|
15 | -15 | 13 |
| 21 |
Darlaston Town
|
14 | -12 | 12 |
| 22 |
Trafford
|
15 | -13 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2014-07-30
Paulo Mendes
Colwyn Bay
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Tames
Hyde United
Chuyển nhượng tự do
2014-02-21
S. Tames
Southport
Chuyển nhượng tự do
2014-02-07
M. Kosylo
Ashton United
Chuyển nhượng tự do
2014-01-24
P. Mullin
Huddersfield
Cho mượn
2014-01-02
S. Tames
Southport
Chưa xác định
2013-10-20
S. Tames
Southport
Cho mượn
2013-08-12
L. Moss
Colwyn Bay
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Obi Anoruo
Stalybridge Celtic
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
C. Mahon
Chester
Chuyển nhượng tự do
2012-12-14
Obi Anoruo
Barrow
Chuyển nhượng tự do
2012-11-10
J. Gray
Accrington ST
Chưa xác định
2012-09-28
J. Gray
Accrington ST
Cho mượn
2012-09-14
L. Moss
Ventura County Fusion
Chuyển nhượng tự do
2012-08-16
L. Clowes
Wrexham
Cho mượn
2012-03-21
Obi Anoruo
Wrexham
Cho mượn
2012-03-09
C. Stockton
Tranmere
Chưa xác định
2012-02-10
C. Stockton
Tranmere
Cho mượn
2012-01-15
C. Stockton
Tranmere
Chưa xác định
2011-11-28
C. Stockton
Tranmere
Cho mượn
2011-09-16
Patrick Sean Lacey
Bradford
Cho mượn
2010-08-28
C. Mahon
Accrington ST
Chuyển nhượng tự do
2008-07-02
Paul Taylor
Chester City
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
