-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pho Hien
Pho Hien
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pho Hien
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2018
Sân vận động
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
Tháng 10/2024
Cup
Tháng 11/2024
V.League 2
Tháng 01/2025
V.League 2
Tháng 02/2025
V.League 2
Tháng 03/2025
V.League 2
Tháng 04/2025
V.League 2
Tháng 05/2025
V.League 2
Tháng 06/2025
BXH Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Phu Dong
|
8 | 13 | 20 |
| 02 |
Công An Nhân Dân
|
7 | 9 | 17 |
| 03 |
Viettel
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Hai Phong
|
8 | 6 | 14 |
| 05 |
Ho Chi Minh City
|
8 | 1 | 14 |
| 06 |
Ha Noi
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
8 | -3 | 9 |
| 08 |
Nam Dinh
|
8 | -4 | 8 |
| 09 |
Thanh Hóa
|
8 | -5 | 7 |
| 10 |
Pho Hien
|
8 | -4 | 7 |
| 10 |
Quang Nam
|
0 | 0 | 0 |
| 11 |
Binh Duong
|
8 | -5 | 7 |
| 12 |
Song Lam Nghe An
|
8 | -4 | 6 |
| 13 |
Da Nang
|
8 | -5 | 6 |
| 14 |
Hoang Anh Gia Lai
|
7 | -6 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-01
Lê Minh Bình
Hoang Anh Gia Lai
Chưa xác định
2023-10-20
Võ Ngọc Tỉnh
Dong Thap
Chuyển nhượng tự do
2023-10-10
Lê Văn Đại
Da Nang
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Lục Xuân Hưng
Bình Phước
Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Lục Xuân Hưng
Thanh Hóa
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Lê Minh Bình
Hoang Anh Gia Lai
Cho mượn
2022-03-20
Phạm Trọng Hóa
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
Nguyễn Vũ Tín
Quang Nam
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Mạc Đức Việt Anh
Quang Nam
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Duy Lam Phan
Sanna Khanh Hoa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Phạm Trọng Hóa
Da Nang
Cho mượn
2020-02-09
Duy Lam Phan
Da Nang
Chưa xác định
2020-02-06
Nguyễn Thanh Tùng
Viettel
Cho mượn
2020-01-01
Bửu Ngọc Trần
Hoang Anh Gia Lai
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
