-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
J3 League
Vòng đấu: 38
29/11/2025
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
| Stt | Đội | Trận | Th | H | B | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
01
|
Tochigi City
|
38 | 23 | 8 | 7 | 32 | 77 | TTBTH |
|
02
|
Vanraure Hachinohe
|
38 | 21 | 9 | 8 | 23 | 72 | HBHHB |
|
03
|
Osaka
|
38 | 21 | 8 | 9 | 22 | 71 | TTTHT |
|
04
|
Tegevajaro Miyazaki
|
38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | TBTTB |
|
05
|
Kagoshima United
|
38 | 18 | 12 | 8 | 25 | 66 | BBHHB |
|
06
|
Kanazawa
|
38 | 18 | 5 | 15 | 8 | 59 | BTBTB |
|
07
|
Tochigi SC
|
38 | 17 | 7 | 14 | 6 | 58 | TTBTB |
|
08
|
Kitakyushu
|
38 | 17 | 5 | 16 | 5 | 56 | BTBBT |
|
09
|
Nara Club
|
38 | 15 | 11 | 12 | 4 | 56 | BTBHH |
|
10
|
Fukushima United
|
38 | 16 | 8 | 14 | -7 | 56 | TTTTB |
|
11
|
Gainare Tottori
|
38 | 15 | 6 | 17 | -5 | 51 | TBTTT |
|
12
|
Sagamihara
|
38 | 13 | 11 | 14 | -12 | 50 | BBTTH |
|
13
|
FC Gifu
|
38 | 13 | 8 | 17 | -8 | 47 | BBTBT |
|
14
|
Thespakusatsu Gunma
|
38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | TTTTT |
|
15
|
Matsumoto Yamaga
|
38 | 11 | 10 | 17 | -9 | 43 | TBHTB |
|
16
|
FC Ryukyu
|
38 | 10 | 10 | 18 | -16 | 40 | HHBBH |
|
17
|
Kamatamare Sanuki
|
38 | 10 | 8 | 20 | -16 | 38 | TTHBB |
|
18
|
Kochi United
|
38 | 10 | 8 | 20 | -20 | 38 | BBHBT |
|
19
|
Parceiro Nagano
|
38 | 9 | 8 | 21 | -28 | 35 | BBBBB |
|
20
|
Azul Claro Numazu
|
38 | 6 | 10 | 22 | -17 | 28 | BBBBT |
Kết quả đấu bóng đá
- Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Kết quả bóng đá La Liga
- Kết quả bóng đá Ligue 1 (L1)
- Kết quả bóng đá Serie A
- Kết quả bóng đá Bundesliga (Đức)
- Kết quả bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Kết quả bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Kết quả bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Kết quả bóng đá FA WSL
- Kết quả bóng đá National League England
- Kết quả bóng đá League Two
- Kết quả bóng đá League One
- Kết quả bóng đá Championship
- Kết quả bóng đá UEFA Euro
- Kết quả bóng đá Copa America
- Kết quả bóng đá National league TBN
- Kết quả bóng đá National League - North
- Kết quả bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 05 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 06 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 07 |
Brighton
|
15 | 4 | 23 |
| 08 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 09 |
Liverpool
|
15 | 0 | 23 |
| 10 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 11 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 12 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 08.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
18:30
18:30
18:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
22:15
23:15
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 05 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 06 |
Crystal Palace
|
14 | 7 | 23 |
| 07 |
Brighton
|
15 | 4 | 23 |
| 08 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 09 |
Liverpool
|
15 | 0 | 23 |
| 10 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 11 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 12 |
Manchester United
|
14 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
14 | -22 | 2 |
