-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
League Two
Vòng đấu: 46
02/05/2026
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
| Stt | Đội | Trận | Th | H | B | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
01
|
Walsall
|
18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | TTBTB |
|
02
|
Notts County
|
19 | 10 | 4 | 5 | 11 | 34 | TTBHT |
|
03
|
Swindon Town
|
19 | 10 | 4 | 5 | 6 | 34 | BTHHT |
|
04
|
Bromley
|
19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | TBTTT |
|
05
|
Milton Keynes Dons
|
19 | 9 | 5 | 5 | 14 | 32 | BTHTH |
|
06
|
Cambridge United
|
19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | HTTHH |
|
07
|
Salford City
|
19 | 9 | 3 | 7 | -1 | 30 | HTBBH |
|
08
|
Gillingham
|
19 | 7 | 8 | 4 | 6 | 29 | HHHHT |
|
09
|
Chesterfield
|
19 | 7 | 8 | 4 | 3 | 29 | HBHTH |
|
10
|
Colchester
|
19 | 7 | 7 | 5 | 7 | 28 | HTTTB |
|
11
|
Barnet
|
19 | 7 | 7 | 5 | 7 | 28 | THHHH |
|
12
|
Grimsby
|
19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | HBHBH |
|
13
|
Crewe
|
18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | BHHTT |
|
14
|
Fleetwood Town
|
19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | HBTHB |
|
15
|
Tranmere
|
19 | 6 | 8 | 5 | 6 | 26 | TTHTB |
|
16
|
Accrington ST
|
19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | TTHTH |
|
17
|
Oldham
|
18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | BTHTH |
|
18
|
Barrow
|
19 | 5 | 5 | 9 | -8 | 20 | BHBBH |
|
19
|
Cheltenham
|
19 | 6 | 2 | 11 | -17 | 20 | TBTBB |
|
20
|
Shrewsbury
|
19 | 4 | 6 | 9 | -13 | 18 | HHBTB |
|
21
|
Crawley Town
|
19 | 4 | 5 | 10 | -10 | 17 | BBHHT |
|
22
|
Bristol Rovers
|
19 | 5 | 2 | 12 | -20 | 17 | BBBBB |
|
23
|
Harrogate Town
|
19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | BHBHB |
|
24
|
Newport County
|
18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | HBBBT |
Kết quả đấu bóng đá
- Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Kết quả bóng đá La Liga
- Kết quả bóng đá Ligue 1 (L1)
- Kết quả bóng đá Serie A
- Kết quả bóng đá Bundesliga (Đức)
- Kết quả bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Kết quả bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Kết quả bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Kết quả bóng đá FA WSL
- Kết quả bóng đá National League England
- Kết quả bóng đá League Two
- Kết quả bóng đá League One
- Kết quả bóng đá Championship
- Kết quả bóng đá UEFA Euro
- Kết quả bóng đá Copa America
- Kết quả bóng đá National league TBN
- Kết quả bóng đá National League - North
- Kết quả bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 05 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 06 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 07 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 08 |
Brighton
|
15 | 4 | 23 |
| 09 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 10 |
Liverpool
|
15 | 0 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 11.12
02:00
02:00
02:00
02:30
03:00
03:00
03:00
03:00
17:00
19:15
21:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 05 |
Chelsea
|
15 | 10 | 25 |
| 06 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 07 |
Everton
|
15 | 1 | 24 |
| 08 |
Brighton
|
15 | 4 | 23 |
| 09 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 10 |
Liverpool
|
15 | 0 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
