-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Non League Div One - Southern Central
Vòng đấu: 42
25/04/2026
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
| Stt | Đội | Trận | Th | H | B | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
01
|
Leighton Town
|
22 | 15 | 5 | 2 | 31 | 50 | TBBTT |
|
02
|
Hitchin Town
|
21 | 13 | 6 | 2 | 31 | 45 | TTHTT |
|
03
|
Hertford Town
|
22 | 13 | 4 | 5 | 26 | 43 | TTHTH |
|
04
|
Biggleswade Town
|
22 | 12 | 5 | 5 | 23 | 41 | BTHHT |
|
05
|
Barton Rovers
|
21 | 12 | 5 | 4 | 13 | 41 | THBTT |
|
06
|
Biggleswade
|
21 | 9 | 9 | 3 | 12 | 36 | THHTH |
|
07
|
Welwyn Garden City
|
22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | HHTTT |
|
08
|
Ware
|
21 | 10 | 4 | 7 | 5 | 34 | HTTBB |
|
09
|
Stotfold
|
22 | 11 | 1 | 10 | 4 | 34 | BHHTT |
|
10
|
Thame United
|
20 | 10 | 2 | 8 | 3 | 32 | HTHBT |
|
11
|
Beaconsfield Town
|
22 | 7 | 8 | 7 | 3 | 29 | BBTBH |
|
12
|
Milton Keynes Irish
|
22 | 9 | 2 | 11 | -9 | 29 | TTBBT |
|
13
|
Marlow
|
22 | 9 | 2 | 11 | -9 | 29 | BTHBB |
|
14
|
Hadley
|
20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | BHHHB |
|
15
|
Flackwell Heath
|
20 | 7 | 5 | 8 | 7 | 26 | BBTTH |
|
16
|
London Lions
|
21 | 8 | 2 | 11 | -7 | 26 | TTTBH |
|
17
|
Aylesbury United
|
22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | HTBTT |
|
18
|
Leverstock Green
|
22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | TBHHB |
|
19
|
Northwood
|
21 | 3 | 8 | 10 | -20 | 17 | TBBHB |
|
20
|
Enfield 1893
|
21 | 3 | 3 | 15 | -31 | 12 | BTBBB |
|
21
|
Rayners Lane
|
22 | 3 | 3 | 16 | -42 | 12 | BBBBB |
|
22
|
AFC Dunstable
|
21 | 2 | 4 | 15 | -29 | 10 | BBBBH |
Kết quả đấu bóng đá
- Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Kết quả bóng đá La Liga
- Kết quả bóng đá Ligue 1 (L1)
- Kết quả bóng đá Serie A
- Kết quả bóng đá Bundesliga (Đức)
- Kết quả bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Kết quả bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Kết quả bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Kết quả bóng đá FA WSL
- Kết quả bóng đá National League England
- Kết quả bóng đá League Two
- Kết quả bóng đá League One
- Kết quả bóng đá Championship
- Kết quả bóng đá UEFA Euro
- Kết quả bóng đá Copa America
- Kết quả bóng đá National league TBN
- Kết quả bóng đá National League - North
- Kết quả bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 18.12
01:45
02:00
03:00
03:00
03:00
03:15
23:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
