12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
02:45 06/11/2025
Kết thúc
QPR QPR
QPR
( QPR )
  • (73') R. Burrell
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
Southampton Southampton
Southampton
( SOU )
  • (69') L. Scienza
  • (55') J. Robinson
home logo away logo
whistle Icon
38’
55’
63’
66’
66’
69’
70’
72’
72’
73’
79’
81’
83’
86’
86’
QPR home logo
away logo Southampton
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
N. Madsen
38’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
55’
J. Robinson A. Armstrong
P. Smyth K. Dembele
63’
66’
A. Armstrong D. Downs
66’
J. Robinson F. Azaz
69’
L. Scienza F. Azaz
K. Saito R. Kone
70’
72’
L. Scienza J. Aribo
72’
T. Fellows M. Roerslev Rasmussen
R. Burrell J. Varane
73’
79’
C. Jander
81’
F. Downes
83’
N. Wood
L. Morrison S. Field
86’
J. Varane K. Morgan
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
QPR home logo
away logo Southampton
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
20
9
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
12
14
Số quả phạt góc
12
1
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
492
334
Số đường chuyền chính xác
416
277
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.68
0.68
QPR QPR
4-2-3-1
16 Rumarn Burrell
11 Paul Smyth
10 Ilias Chair
14 Koki Saito
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
3 Jimmy Dunne
4 Liam Morrison
27 Amadou Salif Mbengue
18 Rhys Norrington-Davies
1 Paul Nardi
Southampton Southampton
3-4-3
46 Jay Robinson
9 Adam Armstrong
13 Leo Scienza
18 Tom Fellows
4 Flynn Downes
20 Caspar Jander
3 Ryan Manning
6 Taylor Harwood-Bellis
15 Nathan Wood
5 Jack Stephens
31 Gavin Bazunu
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
1 Paul Nardi
Thủ môn
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
4 Liam Morrison
Hậu vệ
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
18 Rhys Norrington-Davies
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
11 Paul Smyth
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
14 Koki Saito
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền đạo
603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png Đội hình ra sân
31 Gavin Bazunu
Thủ môn
6 Taylor Harwood-Bellis
Hậu vệ
15 Nathan Wood
Hậu vệ
5 Jack Stephens
Hậu vệ
18 Tom Fellows
Tiền vệ
4 Flynn Downes
Tiền vệ
20 Caspar Jander
Tiền vệ
3 Ryan Manning
Tiền vệ
46 Jay Robinson
Tiền đạo
9 Adam Armstrong
Tiền đạo
13 Leo Scienza
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Thay người 603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png
63’
P. Smyth K. Dembele
A. Armstrong D. Downs
66’
J. Robinson F. Azaz
66’
70’
K. Saito R. Kone
L. Scienza J. Aribo
72’
T. Fellows M. Roerslev Rasmussen
72’
86’
L. Morrison S. Field
86’
J. Varane K. Morgan
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
22 Richard Kone
Tiền đạo
8 Sam Field
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
29 Ben Hamer
Thủ môn
5 Steve Cook
Hậu vệ
23 Daniel Bennie
Tiền đạo
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
20 Harvey Vale
Tiền vệ
603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png Cầu thủ dự bị
10 Finn Azaz
Tiền vệ
42 Damion Downs
Tiền đạo
2 Mads Roerslev
Hậu vệ
7 Joe Aribo
Tiền vệ
1 Alex McCarthy
Thủ môn
12 Ronnie Edwards
Hậu vệ
17 Joshua Quarshie
Hậu vệ
27 Kuryu Matsuki
Tiền vệ
48 Cameron Bragg
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
QPR QPR
4-2-3-1
16 Rumarn Burrell
11 Paul Smyth
10 Ilias Chair
14 Koki Saito
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
3 Jimmy Dunne
4 Liam Morrison
27 Amadou Salif Mbengue
18 Rhys Norrington-Davies
1 Paul Nardi
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
1 Paul Nardi
Thủ môn
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
4 Liam Morrison
Hậu vệ
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
18 Rhys Norrington-Davies
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
11 Paul Smyth
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
14 Koki Saito
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Thay người
63’
P. Smyth K. Dembele
70’
K. Saito R. Kone
86’
L. Morrison S. Field
86’
J. Varane K. Morgan
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
22 Richard Kone
Tiền đạo
8 Sam Field
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
29 Ben Hamer
Thủ môn
5 Steve Cook
Hậu vệ
23 Daniel Bennie
Tiền đạo
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
20 Harvey Vale
Tiền vệ
Southampton Southampton
3-4-3
46 Jay Robinson
9 Adam Armstrong
13 Leo Scienza
18 Tom Fellows
4 Flynn Downes
20 Caspar Jander
3 Ryan Manning
6 Taylor Harwood-Bellis
15 Nathan Wood
5 Jack Stephens
31 Gavin Bazunu
603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png Đội hình ra sân
31 Gavin Bazunu
Thủ môn
6 Taylor Harwood-Bellis
Hậu vệ
15 Nathan Wood
Hậu vệ
5 Jack Stephens
Hậu vệ
18 Tom Fellows
Tiền vệ
4 Flynn Downes
Tiền vệ
20 Caspar Jander
Tiền vệ
3 Ryan Manning
Tiền vệ
46 Jay Robinson
Tiền đạo
9 Adam Armstrong
Tiền đạo
13 Leo Scienza
Tiền đạo
603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png Thay người
66’
A. Armstrong D. Downs
66’
J. Robinson F. Azaz
72’
L. Scienza J. Aribo
72’
T. Fellows M. Roerslev Rasmussen
603b117e7b21212f1c413e6b47eada1f.png Cầu thủ dự bị
10 Finn Azaz
Tiền vệ
42 Damion Downs
Tiền đạo
2 Mads Roerslev
Hậu vệ
7 Joe Aribo
Tiền vệ
1 Alex McCarthy
Thủ môn
12 Ronnie Edwards
Hậu vệ
17 Joshua Quarshie
Hậu vệ
27 Kuryu Matsuki
Tiền vệ
48 Cameron Bragg
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận QPR vs Southampton thuộc Championship diễn ra lúc 02:45 - Thứ 5, 06/11 tại Loftus Road Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140