12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
22:00 08/11/2025
Kết thúc
Wrexham Wrexham
Wrexham
( WRE )
  • (77') J. Windass
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Charlton Charlton
Charlton
( CHA )
home logo away logo
whistle Icon
8’
37’
55’
60’
68’
68’
68’
69’
72’
77’
80’
84’
90’ +4
90’ +6
Wrexham home logo
away logo Charlton
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
I. Fullah
B. Sheaf
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
55’
J. Bree
60’
I. Fullah G. Docherty
R. Longman J. McClean
68’
G. Thomason L. O'Brien
68’
N. Broadhead J. Windass
68’
69’
H. Knibbs O. Hernandez
72’
S. Carey
J. Windass
77’
B. Sheaf M. James
80’
84’
C. Coventry L. Berry
90’ +4
O. Hernandez
K. Moore S. Smith
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wrexham home logo
away logo Charlton
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
3
Tổng số cú dứt điểm
18
10
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
9
10
Số quả phạt góc
8
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
481
362
Số đường chuyền chính xác
382
269
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
74
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.44
0.79
Wrexham Wrexham
3-5-1-1
19 Kieffer Moore
33 Nathan Broadhead
12 Issa Kaboré
15 George Dobson
18 Ben Sheaf
14 George Thomason
47 Ryan Longman
4 Max Cleworth
24 Dan Scarr
5 Dominic Hyam
1 Arthur Okonkwo
Charlton Charlton
3-4-1-2
22 Isaac Olaofe
37 Ibrahim Fullah
41 Harvey Knibbs
28 James Bree
6 Conor Coventry
14 Sonny Carey
7 Tyreece Campbell
2 Kayne Ramsay
5 Lloyd Jones
3 Macaulay Gillesphey
1 Thomas Kaminski
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Đội hình ra sân
1 Arthur Okonkwo
Thủ môn
4 Max Cleworth
Hậu vệ
24 Dan Scarr
Hậu vệ
5 Dominic Hyam
Hậu vệ
12 Issa Kaboré
Tiền vệ
15 George Dobson
Tiền vệ
18 Ben Sheaf
Tiền vệ
14 George Thomason
Tiền vệ
47 Ryan Longman
Tiền vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền đạo
19 Kieffer Moore
Tiền đạo
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Đội hình ra sân
1 Thomas Kaminski
Thủ môn
2 Kayne Ramsay
Hậu vệ
5 Lloyd Jones
Hậu vệ
3 Macaulay Gillesphey
Hậu vệ
28 James Bree
Tiền vệ
6 Conor Coventry
Tiền vệ
14 Sonny Carey
Tiền vệ
7 Tyreece Campbell
Tiền vệ
41 Harvey Knibbs
Tiền đạo
22 Isaac Olaofe
Tiền đạo
37 Ibrahim Fullah
Tiền đạo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Thay người 4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png
I. Fullah G. Docherty
60’
68’
R. Longman J. McClean
68’
G. Thomason L. O'Brien
68’
N. Broadhead J. Windass
H. Knibbs O. Hernandez
69’
80’
B. Sheaf M. James
C. Coventry L. Berry
84’
90’ +6
K. Moore S. Smith
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Cầu thủ dự bị
10 Josh Windass
Tiền vệ
27 Lewis O'Brien
Tiền vệ
7 James McClean
Tiền vệ
37 Matty James
Tiền vệ
28 Sam Smith
Tiền đạo
25 Callum Burton
Thủ môn
2 Callum Doyle
Hậu vệ
29 Ryan Barnett
Tiền vệ
9 Ryan Hardie
Tiền đạo
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Cầu thủ dự bị
10 Greg Docherty
Tiền vệ
27 Onel Hernández
Tiền đạo
8 Luke Berry
Tiền vệ
25 William Mannion
Thủ môn
26 Joe Rankin-Costello
Tiền vệ
30 Robert Apter
Tiền vệ
36 Keenan Gough
Tiền vệ
18 Karoy Anderson
Tiền vệ
11 Miles Leaburn
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wrexham Wrexham
3-5-1-1
19 Kieffer Moore
33 Nathan Broadhead
12 Issa Kaboré
15 George Dobson
18 Ben Sheaf
14 George Thomason
47 Ryan Longman
4 Max Cleworth
24 Dan Scarr
5 Dominic Hyam
1 Arthur Okonkwo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Đội hình ra sân
1 Arthur Okonkwo
Thủ môn
4 Max Cleworth
Hậu vệ
24 Dan Scarr
Hậu vệ
5 Dominic Hyam
Hậu vệ
12 Issa Kaboré
Tiền vệ
15 George Dobson
Tiền vệ
18 Ben Sheaf
Tiền vệ
14 George Thomason
Tiền vệ
47 Ryan Longman
Tiền vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền đạo
19 Kieffer Moore
Tiền đạo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Thay người
68’
R. Longman J. McClean
68’
G. Thomason L. O'Brien
68’
N. Broadhead J. Windass
80’
B. Sheaf M. James
90’ +6
K. Moore S. Smith
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Cầu thủ dự bị
10 Josh Windass
Tiền vệ
27 Lewis O'Brien
Tiền vệ
7 James McClean
Tiền vệ
37 Matty James
Tiền vệ
28 Sam Smith
Tiền đạo
25 Callum Burton
Thủ môn
2 Callum Doyle
Hậu vệ
29 Ryan Barnett
Tiền vệ
9 Ryan Hardie
Tiền đạo
Charlton Charlton
3-4-1-2
22 Isaac Olaofe
37 Ibrahim Fullah
41 Harvey Knibbs
28 James Bree
6 Conor Coventry
14 Sonny Carey
7 Tyreece Campbell
2 Kayne Ramsay
5 Lloyd Jones
3 Macaulay Gillesphey
1 Thomas Kaminski
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Đội hình ra sân
1 Thomas Kaminski
Thủ môn
2 Kayne Ramsay
Hậu vệ
5 Lloyd Jones
Hậu vệ
3 Macaulay Gillesphey
Hậu vệ
28 James Bree
Tiền vệ
6 Conor Coventry
Tiền vệ
14 Sonny Carey
Tiền vệ
7 Tyreece Campbell
Tiền vệ
41 Harvey Knibbs
Tiền đạo
22 Isaac Olaofe
Tiền đạo
37 Ibrahim Fullah
Tiền đạo
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Thay người
60’
I. Fullah G. Docherty
69’
H. Knibbs O. Hernandez
84’
C. Coventry L. Berry
4f224d36c73d9d652b3b6531d3c8de84.png Cầu thủ dự bị
10 Greg Docherty
Tiền vệ
27 Onel Hernández
Tiền đạo
8 Luke Berry
Tiền vệ
25 William Mannion
Thủ môn
26 Joe Rankin-Costello
Tiền vệ
30 Robert Apter
Tiền vệ
36 Keenan Gough
Tiền vệ
18 Karoy Anderson
Tiền vệ
11 Miles Leaburn
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Wrexham vs Charlton thuộc Championship diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 08/11 tại The Racecourse Ground. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140