12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League One League One
22:00 08/11/2025
Kết thúc
Rotherham Rotherham
Rotherham
( ROT )
  • (59') D. Hall
  • (31') A. Martha
  • (10') R. James
3 - 0 H1: 2 - 0 H2: 1 - 0
Lincoln Lincoln
Lincoln
( LNC )
home logo away logo
whistle Icon
10’
31’
50’
59’
61’
63’
63’
64’
79’
79’
80’
81’
89’
90’ +3
Rotherham home logo
away logo Lincoln
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
R. James D. Gore
10’
A. Martha J. Powell
31’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
S. Nombe
50’
D. Hall
59’
61’
F. Draper
63’
C. McGrandles I. Varfolomeev
63’
F. Draper J. Collins
64’
J. Obikwu O. Thorn
79’
A. Reach D. Lembikisa
79’
E. Ring F. Okoronkwo
J. Hugill M. Sherif
80’
S. McWilliams D. Yearwood
81’
S. Nombe J. Benson
89’
A. Martha M. Kaleta
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham home logo
away logo Lincoln
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
6
Tổng số cú dứt điểm
12
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
0
Số lỗi
9
10
Số quả phạt góc
4
6
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
276
402
Số đường chuyền chính xác
182
271
Tỉ lệ chuyền chính xác
66
67
Rotherham Rotherham
3-5-2
9 Jordan Hugill
10 Sam Nombe
22 Denzel Hall
17 Shaun McWilliams
44 Daniel Gore
11 ArJany Martha
7 Joe Powell
2 Joe Rafferty
26 Hamish Douglas
6 Reece James
1 Cameron Dawson
Lincoln Lincoln
4-2-3-1
20 Justin Obikwu
17 Robert Street
34 Freddie Draper
12 Erik Ring
14 Conor McGrandles
8 Tom Bayliss
22 Thomas Hamer
5 Adam Jackson
15 Sonny Bradley
3 Adam Reach
1 George Wickens
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
1 Cameron Dawson
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
26 Hamish Douglas
Hậu vệ
6 Reece James
Hậu vệ
22 Denzel Hall
Tiền vệ
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
44 Daniel Gore
Tiền vệ
11 ArJany Martha
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
9 Jordan Hugill
Tiền đạo
10 Sam Nombe
Tiền đạo
c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png Đội hình ra sân
1 George Wickens
Thủ môn
22 Thomas Hamer
Hậu vệ
5 Adam Jackson
Hậu vệ
15 Sonny Bradley
Hậu vệ
3 Adam Reach
Hậu vệ
14 Conor McGrandles
Tiền vệ
8 Tom Bayliss
Tiền vệ
17 Robert Street
Tiền vệ
34 Freddie Draper
Tiền vệ
12 Erik Ring
Tiền vệ
20 Justin Obikwu
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png
C. McGrandles I. Varfolomeev
63’
F. Draper J. Collins
63’
J. Obikwu O. Thorn
64’
A. Reach D. Lembikisa
79’
E. Ring F. Okoronkwo
79’
80’
J. Hugill M. Sherif
81’
S. McWilliams D. Yearwood
89’
S. Nombe J. Benson
90’ +3
A. Martha M. Kaleta
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
20 Martin Sherif
Tiền đạo
16 Dru Yearwood
Tiền vệ
19 Josh Benson
Tiền vệ
14 Marvin Kaleta
Hậu vệ
13 Ted Cann
Thủ môn
18 Lenny Agbaire
Hậu vệ
23 Jack Holmes
Tiền đạo
c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png Cầu thủ dự bị
24 Ivan Varfolomeev
Tiền vệ
9 James Collins
Tiền đạo
11 Oscar Thorn
Tiền đạo
23 Dexter Lembikisa
Hậu vệ
19 Francis Okoronkwo
Tiền đạo
13 Zachary Jeacock
Thủ môn
6 Ryley Towler
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham Rotherham
3-5-2
9 Jordan Hugill
10 Sam Nombe
22 Denzel Hall
17 Shaun McWilliams
44 Daniel Gore
11 ArJany Martha
7 Joe Powell
2 Joe Rafferty
26 Hamish Douglas
6 Reece James
1 Cameron Dawson
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
1 Cameron Dawson
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
26 Hamish Douglas
Hậu vệ
6 Reece James
Hậu vệ
22 Denzel Hall
Tiền vệ
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
44 Daniel Gore
Tiền vệ
11 ArJany Martha
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
9 Jordan Hugill
Tiền đạo
10 Sam Nombe
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người
80’
J. Hugill M. Sherif
81’
S. McWilliams D. Yearwood
89’
S. Nombe J. Benson
90’ +3
A. Martha M. Kaleta
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
20 Martin Sherif
Tiền đạo
16 Dru Yearwood
Tiền vệ
19 Josh Benson
Tiền vệ
14 Marvin Kaleta
Hậu vệ
13 Ted Cann
Thủ môn
18 Lenny Agbaire
Hậu vệ
23 Jack Holmes
Tiền đạo
Lincoln Lincoln
4-2-3-1
20 Justin Obikwu
17 Robert Street
34 Freddie Draper
12 Erik Ring
14 Conor McGrandles
8 Tom Bayliss
22 Thomas Hamer
5 Adam Jackson
15 Sonny Bradley
3 Adam Reach
1 George Wickens
c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png Đội hình ra sân
1 George Wickens
Thủ môn
22 Thomas Hamer
Hậu vệ
5 Adam Jackson
Hậu vệ
15 Sonny Bradley
Hậu vệ
3 Adam Reach
Hậu vệ
14 Conor McGrandles
Tiền vệ
8 Tom Bayliss
Tiền vệ
17 Robert Street
Tiền vệ
34 Freddie Draper
Tiền vệ
12 Erik Ring
Tiền vệ
20 Justin Obikwu
Tiền đạo
c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png Thay người
63’
C. McGrandles I. Varfolomeev
63’
F. Draper J. Collins
64’
J. Obikwu O. Thorn
79’
A. Reach D. Lembikisa
79’
E. Ring F. Okoronkwo
c2d1f817419464e959fe918dcf2c9e43.png Cầu thủ dự bị
24 Ivan Varfolomeev
Tiền vệ
9 James Collins
Tiền đạo
11 Oscar Thorn
Tiền đạo
23 Dexter Lembikisa
Hậu vệ
19 Francis Okoronkwo
Tiền đạo
13 Zachary Jeacock
Thủ môn
6 Ryley Towler
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Rotherham vs Lincoln thuộc League One diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 08/11 tại New York Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140