12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
EFL Trophy EFL Trophy
02:00 12/11/2025
Kết thúc
Burton Albion Burton Albion
Burton Albion
( BUR )
  • (50') Z. Scutt
1 - 3 H1: 0 - 2 H2: 1 - 1
Crewe Crewe
Crewe
( CRE )
  • (48') J. Hodkin
  • (19') O. Bogle
  • (10') O. Bogle
home logo away logo
whistle Icon
10’
19’
23’
25’
29’
29’
46’
46’
48’
50’
58’
63’
70’
70’
81’
81’
88’
Burton Albion home logo
away logo Crewe
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
O. Bogle
19’
O. Bogle
23’
O. Bogle J. Hodkin
25’
M. Holicek
W. Earley M. Lay
29’
J. Hazlehurst S. Krubally
29’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
L. Billington R. Chadwick
46’
M. Holicek L. Swann
48’
J. Hodkin I. Scott
Z. Scutt F. Tavares
50’
F. Tavares F. Tavares
58’
63’
L. Moult O. Lunt
70’
I. Scott P. Mlynarski
F. Tavares K. Piper
70’
Z. Scutt R. Meakin
81’
J. Larsson S. Oyemade
81’
88’
J. J. Mingi
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Burton Albion home logo
away logo Crewe
Số lần dứt điểm trúng đích
8
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
3
Tổng số cú dứt điểm
25
13
Số lần dứt điểm bị chặn
8
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
6
Số lỗi
9
15
Số quả phạt góc
3
3
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
7
Tổng số đường chuyền
370
400
Số đường chuyền chính xác
279
324
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
81
Burton Albion Burton Albion
3-4-1-2
11 Fábio Tavares
56 Zac Scutt
22 Julian Larsson
14 Nicholas Akoto
38 Jack Newall
17 Jack Hazlehurst
39 Josh Taroni
52 William Earley
40 Bodi Thistleton
48 Daniel Matthews
27 Kamil Dudek
Crewe Crewe
3-5-2
9 Omar Bogle
31 Louis Moult
15 Dion Rankine
34 Oliver Armstrong
17 Matúš Holíček
33 Iago Scott-Abel
30 Stan Dancey
4 Jay Mingi
22 Phil Croker
2 Lewis Billington
13 Sam Waller
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
27 Kamil Dudek
Thủ môn
52 William Earley
Hậu vệ
40 Bodi Thistleton
Hậu vệ
48 Daniel Matthews
Hậu vệ
14 Nicholas Akoto
Tiền vệ
38 Jack Newall
Tiền vệ
17 Jack Hazlehurst
Tiền vệ
39 Josh Taroni
Tiền vệ
22 Julian Larsson
Tiền đạo
11 Fábio Tavares
Tiền đạo
56 Zac Scutt
Tiền đạo
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Đội hình ra sân
13 Sam Waller
Thủ môn
4 Jay Mingi
Hậu vệ
22 Phil Croker
Hậu vệ
2 Lewis Billington
Hậu vệ
15 Dion Rankine
Tiền vệ
34 Oliver Armstrong
Tiền vệ
17 Matúš Holíček
Tiền vệ
33 Iago Scott-Abel
Tiền vệ
30 Stan Dancey
Tiền vệ
9 Omar Bogle
Tiền đạo
31 Louis Moult
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Thay người 83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png
O. Bogle J. Hodkin
23’
29’
W. Earley M. Lay
29’
J. Hazlehurst S. Krubally
L. Billington R. Chadwick
46’
M. Holicek L. Swann
46’
L. Moult O. Lunt
63’
I. Scott P. Mlynarski
70’
70’
F. Tavares K. Piper
81’
Z. Scutt R. Meakin
81’
J. Larsson S. Oyemade
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
41 Sulyman Krubally
Tiền đạo
49 Matty Lay
Tiền vệ
55 Kairo Piper
Tiền vệ
54 Samuel Oyemade
Tiền vệ
53 Robbie Meakin
Tiền đạo
51 Spencer Tootel
Thủ môn
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Cầu thủ dự bị
27 Jordan Hodkin
Tiền đạo
38 Lucas Swann
Tiền vệ
35 Ryan Chadwick
Tiền vệ
19 Owen Lunt
Tiền vệ
40 Patrick Mlynarski
Tiền đạo
1 Tom Booth
Thủ môn
39 Isaac Irwin
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Burton Albion Burton Albion
3-4-1-2
11 Fábio Tavares
56 Zac Scutt
22 Julian Larsson
14 Nicholas Akoto
38 Jack Newall
17 Jack Hazlehurst
39 Josh Taroni
52 William Earley
40 Bodi Thistleton
48 Daniel Matthews
27 Kamil Dudek
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
27 Kamil Dudek
Thủ môn
52 William Earley
Hậu vệ
40 Bodi Thistleton
Hậu vệ
48 Daniel Matthews
Hậu vệ
14 Nicholas Akoto
Tiền vệ
38 Jack Newall
Tiền vệ
17 Jack Hazlehurst
Tiền vệ
39 Josh Taroni
Tiền vệ
22 Julian Larsson
Tiền đạo
11 Fábio Tavares
Tiền đạo
56 Zac Scutt
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Thay người
29’
W. Earley M. Lay
29’
J. Hazlehurst S. Krubally
70’
F. Tavares K. Piper
81’
Z. Scutt R. Meakin
81’
J. Larsson S. Oyemade
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
41 Sulyman Krubally
Tiền đạo
49 Matty Lay
Tiền vệ
55 Kairo Piper
Tiền vệ
54 Samuel Oyemade
Tiền vệ
53 Robbie Meakin
Tiền đạo
51 Spencer Tootel
Thủ môn
Crewe Crewe
3-5-2
9 Omar Bogle
31 Louis Moult
15 Dion Rankine
34 Oliver Armstrong
17 Matúš Holíček
33 Iago Scott-Abel
30 Stan Dancey
4 Jay Mingi
22 Phil Croker
2 Lewis Billington
13 Sam Waller
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Đội hình ra sân
13 Sam Waller
Thủ môn
4 Jay Mingi
Hậu vệ
22 Phil Croker
Hậu vệ
2 Lewis Billington
Hậu vệ
15 Dion Rankine
Tiền vệ
34 Oliver Armstrong
Tiền vệ
17 Matúš Holíček
Tiền vệ
33 Iago Scott-Abel
Tiền vệ
30 Stan Dancey
Tiền vệ
9 Omar Bogle
Tiền đạo
31 Louis Moult
Tiền đạo
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Thay người
23’
O. Bogle J. Hodkin
46’
L. Billington R. Chadwick
46’
M. Holicek L. Swann
63’
L. Moult O. Lunt
70’
I. Scott P. Mlynarski
83b1854ac5942eb9ec915bdd5a806211.png Cầu thủ dự bị
27 Jordan Hodkin
Tiền đạo
38 Lucas Swann
Tiền vệ
35 Ryan Chadwick
Tiền vệ
19 Owen Lunt
Tiền vệ
40 Patrick Mlynarski
Tiền đạo
1 Tom Booth
Thủ môn
39 Isaac Irwin
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Burton Albion vs Crewe thuộc EFL Trophy diễn ra lúc 02:00 - Thứ 4, 12/11 tại Pirelli Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140