12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
FA Cup FA Cup
02:30 07/12/2025
Kết thúc
Chesterfield Chesterfield
Chesterfield
( CHE )
  • (31') L. Bonis
1 - 2 H1: 1 - 1 H2: 0 - 1
Doncaster Doncaster
Doncaster
( DON )
  • (90') J. Senior
  • (34') O. Bailey
home logo away logo
whistle Icon
6’
31’
31’
34’
46’
55’
57’
61’
64’
67’
73’
73’
74’
82’
82’
90’
Chesterfield home logo
away logo Doncaster
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
H. Clifton
31’
J. Maxwell
L. Bonis
31’
34’
O. Bailey L. Molyneux
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
H. Clifton C. Crew
R. Stirk J. Fleck
55’
L. Bonis
57’
J. Fleck
61’
64’
B. Hanlan B. Sharp
D. Duffy A. Lewis
67’
73’
G. Broadbent B. Close
D. Markanday R. Darcy
73’
L. Bonis W. Grigg
74’
82’
J. Maxwell J. Senior
82’
J. Gibson D. Ajayi
90’
J. Senior J. McGrath
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Chesterfield home logo
away logo Doncaster
Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
9
10
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
7
14
Số quả phạt góc
4
2
Số lần việt vị
4
8
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
1
2
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
385
385
Số đường chuyền chính xác
274
288
Tỉ lệ chuyền chính xác
71
75
Chesterfield Chesterfield
4-2-3-1
10 Lee Bonis
24 Dilan Markanday
7 Liam Mandeville
11 Dylan Duffy
4 Tom Naylor
8 Ryan Stirk
30 Devan Tanton
6 Kyle McFadzean
22 Chey Dunkley
19 Lewis Gordon
1 Zac Hemming
Doncaster Doncaster
4-1-4-1
9 Brandon Hanlan
7 Luke Molyneux
4 Owen Bailey
15 Harry Clifton
11 Jordan Gibson
8 George Broadbent
2 Jamie Sterry
12 Connor O'Riordan
6 Jay McGrath
3 James Maxwell
29 Thimothee Lo-Tutala
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Đội hình ra sân
1 Zac Hemming
Thủ môn
30 Devan Tanton
Hậu vệ
6 Kyle McFadzean
Hậu vệ
22 Chey Dunkley
Hậu vệ
19 Lewis Gordon
Hậu vệ
4 Tom Naylor
Tiền vệ
8 Ryan Stirk
Tiền vệ
24 Dilan Markanday
Tiền vệ
7 Liam Mandeville
Tiền vệ
11 Dylan Duffy
Tiền vệ
10 Lee Bonis
Tiền đạo
d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png Đội hình ra sân
29 Thimothee Lo-Tutala
Thủ môn
2 Jamie Sterry
Hậu vệ
12 Connor O'Riordan
Hậu vệ
6 Jay McGrath
Hậu vệ
3 James Maxwell
Hậu vệ
8 George Broadbent
Tiền vệ
7 Luke Molyneux
Tiền vệ
4 Owen Bailey
Tiền vệ
15 Harry Clifton
Tiền vệ
11 Jordan Gibson
Tiền vệ
9 Brandon Hanlan
Tiền đạo
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Thay người d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png
H. Clifton C. Crew
46’
55’
R. Stirk J. Fleck
B. Hanlan B. Sharp
64’
67’
D. Duffy A. Lewis
G. Broadbent B. Close
73’
73’
D. Markanday R. Darcy
74’
L. Bonis W. Grigg
J. Maxwell J. Senior
82’
J. Gibson D. Ajayi
82’
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Cầu thủ dự bị
13 John Fleck
Tiền vệ
3 Adam Lewis
Hậu vệ
27 Ronan Darcy
Tiền vệ
9 Will Grigg
Tiền đạo
23 Ryan Boot
Thủ môn
20 Vontae Daley-Campbell
Hậu vệ
5 Jamie Grimes
Hậu vệ
28 James Berry
Tiền đạo
25 Will Dickson
Tiền đạo
d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png Cầu thủ dự bị
18 Charlie Crew
Tiền vệ
14 Billy Sharp
Tiền đạo
33 Ben Close
Tiền vệ
23 Jack Senior
Hậu vệ
19 Oyindamola Ajayi
Tiền đạo
1 Ian Lawlor
Thủ môn
27 Sean Grehan
Hậu vệ
22 Robbie Gotts
Tiền vệ
17 Glenn Middleton
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Chesterfield Chesterfield
4-2-3-1
10 Lee Bonis
24 Dilan Markanday
7 Liam Mandeville
11 Dylan Duffy
4 Tom Naylor
8 Ryan Stirk
30 Devan Tanton
6 Kyle McFadzean
22 Chey Dunkley
19 Lewis Gordon
1 Zac Hemming
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Đội hình ra sân
1 Zac Hemming
Thủ môn
30 Devan Tanton
Hậu vệ
6 Kyle McFadzean
Hậu vệ
22 Chey Dunkley
Hậu vệ
19 Lewis Gordon
Hậu vệ
4 Tom Naylor
Tiền vệ
8 Ryan Stirk
Tiền vệ
24 Dilan Markanday
Tiền vệ
7 Liam Mandeville
Tiền vệ
11 Dylan Duffy
Tiền vệ
10 Lee Bonis
Tiền đạo
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Thay người
55’
R. Stirk J. Fleck
67’
D. Duffy A. Lewis
73’
D. Markanday R. Darcy
74’
L. Bonis W. Grigg
8260c17890647e76d92a7fe8c4725a4f.png Cầu thủ dự bị
13 John Fleck
Tiền vệ
3 Adam Lewis
Hậu vệ
27 Ronan Darcy
Tiền vệ
9 Will Grigg
Tiền đạo
23 Ryan Boot
Thủ môn
20 Vontae Daley-Campbell
Hậu vệ
5 Jamie Grimes
Hậu vệ
28 James Berry
Tiền đạo
25 Will Dickson
Tiền đạo
Doncaster Doncaster
4-1-4-1
9 Brandon Hanlan
7 Luke Molyneux
4 Owen Bailey
15 Harry Clifton
11 Jordan Gibson
8 George Broadbent
2 Jamie Sterry
12 Connor O'Riordan
6 Jay McGrath
3 James Maxwell
29 Thimothee Lo-Tutala
d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png Đội hình ra sân
29 Thimothee Lo-Tutala
Thủ môn
2 Jamie Sterry
Hậu vệ
12 Connor O'Riordan
Hậu vệ
6 Jay McGrath
Hậu vệ
3 James Maxwell
Hậu vệ
8 George Broadbent
Tiền vệ
7 Luke Molyneux
Tiền vệ
4 Owen Bailey
Tiền vệ
15 Harry Clifton
Tiền vệ
11 Jordan Gibson
Tiền vệ
9 Brandon Hanlan
Tiền đạo
d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png Thay người
46’
H. Clifton C. Crew
64’
B. Hanlan B. Sharp
73’
G. Broadbent B. Close
82’
J. Maxwell J. Senior
82’
J. Gibson D. Ajayi
d5e9f6ed987fc3c5a56a4c4048680851.png Cầu thủ dự bị
18 Charlie Crew
Tiền vệ
14 Billy Sharp
Tiền đạo
33 Ben Close
Tiền vệ
23 Jack Senior
Hậu vệ
19 Oyindamola Ajayi
Tiền đạo
1 Ian Lawlor
Thủ môn
27 Sean Grehan
Hậu vệ
22 Robbie Gotts
Tiền vệ
17 Glenn Middleton
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Chesterfield vs Doncaster thuộc FA Cup diễn ra lúc 02:30 - CN, 07/12 tại SMH Group Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140