12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
03:00 28/11/2025
Kết thúc
Legia Warszawa Legia Warszawa
Legia Warszawa
( LEG )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Sparta Praha Sparta Praha
Sparta Praha
( SPA )
  • (41') A. Preciado
home logo away logo
whistle Icon
41’
43’
52’
60’
60’
60’
60’
68’
72’
75’
75’
79’
85’
90’
90’ +4
Legia Warszawa home logo
away logo Sparta Praha
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
41’
A. Preciado V. Birmancevic
A. Colak M. Rajovic
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
E. Krasniqi
52’
P. Stojanovic V. Bichakhchyan
60’
60’
V. Birmancevic J. Mercado
60’
A. Rrahmani J. Kuchta
E. Krasniqi K. Urbanski
60’
R. Vinagre
68’
72’
P. Vydra S. Eneme
W. Urbanski N. Weisshaupt
75’
R. Vinagre A. Reca
75’
K. Piatkowski
79’
85’
L. Haraslin G. Kuol
V. Bichakhchyan
90’
90’ +4
S. Eneme
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Legia Warszawa home logo
away logo Sparta Praha
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
12
14
Số lần dứt điểm bị chặn
2
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
14
8
Số quả phạt góc
3
10
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
4
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
5
Tổng số đường chuyền
386
452
Số đường chuyền chính xác
296
358
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.84
0.67
Legia Warszawa Legia Warszawa
4-3-3
7 Paweł Wszołek
14 Antonio Čolak
77 Ermal Krasniqi
67 Bartosz Kapustka
8 Rafał Augustyniak
53 Wojciech Urbański
30 Petar Stojanović
91 Kamil Piątkowski
3 Steve Kapuadi
19 Rúben Vinagre
1 Kacper Tobiasz
Sparta Praha Sparta Praha
3-4-3
14 Veljko Birmančević
9 Albion Rrahmani
22 Lukáš Haraslín
17 Ángelo Preciado
26 Patrik Vydra
6 Kaan Kairinen
11 Matěj Ryneš
3 Pavel Kadeřábek
19 Adam Ševinský
30 Jaroslav Zelený
1 Peter Vindahl Jensen
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Đội hình ra sân
1 Kacper Tobiasz
Thủ môn
30 Petar Stojanović
Hậu vệ
91 Kamil Piątkowski
Hậu vệ
3 Steve Kapuadi
Hậu vệ
19 Rúben Vinagre
Hậu vệ
67 Bartosz Kapustka
Tiền vệ
8 Rafał Augustyniak
Tiền vệ
53 Wojciech Urbański
Tiền vệ
7 Paweł Wszołek
Tiền đạo
14 Antonio Čolak
Tiền đạo
77 Ermal Krasniqi
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 Peter Vindahl Jensen
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
19 Adam Ševinský
Hậu vệ
30 Jaroslav Zelený
Hậu vệ
17 Ángelo Preciado
Tiền vệ
26 Patrik Vydra
Tiền vệ
6 Kaan Kairinen
Tiền vệ
11 Matěj Ryneš
Tiền vệ
14 Veljko Birmančević
Tiền đạo
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
22 Lukáš Haraslín
Tiền đạo
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Thay người ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png
43’
A. Colak M. Rajovic
60’
P. Stojanovic V. Bichakhchyan
V. Birmancevic J. Mercado
60’
A. Rrahmani J. Kuchta
60’
60’
E. Krasniqi K. Urbanski
P. Vydra S. Eneme
72’
75’
W. Urbanski N. Weisshaupt
75’
R. Vinagre A. Reca
L. Haraslin G. Kuol
85’
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Cầu thủ dự bị
29 Mileta Rajović
Tiền đạo
21 Vahan Bichakhchyan
Tiền vệ
82 Kacper Urbański
Tiền vệ
13 Arkadiusz Reca
Hậu vệ
99 Noah Weißhaupt
Tiền vệ
27 Gabriel Kobylak
Thủ môn
4 Marco Burch
Hậu vệ
55 Artur Jędrzejczyk
Hậu vệ
11 Kacper Chodyna
Tiền vệ
44 Damian Szymański
Tiền vệ
5 Claude Gonçalves
Tiền vệ
20 Jakub Żewłakow
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
10 Jan Kuchta
Tiền đạo
7 John Mercado
Tiền đạo
5 Santiago Bocari Eneme
Tiền vệ
36 Garang Kuol
Tiền đạo
44 Jakub Surovčík
Thủ môn
27 Filip Panák
Hậu vệ
25 Asger Sørensen
Hậu vệ
18 Lukáš Sadílek
Tiền vệ
20 Sivert Mannsverk
Tiền vệ
2 Martin Suchomel
Hậu vệ
52 Ondrej Penxa
Tiền vệ
28 Kevin-Prince Milla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Legia Warszawa Legia Warszawa
4-3-3
7 Paweł Wszołek
14 Antonio Čolak
77 Ermal Krasniqi
67 Bartosz Kapustka
8 Rafał Augustyniak
53 Wojciech Urbański
30 Petar Stojanović
91 Kamil Piątkowski
3 Steve Kapuadi
19 Rúben Vinagre
1 Kacper Tobiasz
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Đội hình ra sân
1 Kacper Tobiasz
Thủ môn
30 Petar Stojanović
Hậu vệ
91 Kamil Piątkowski
Hậu vệ
3 Steve Kapuadi
Hậu vệ
19 Rúben Vinagre
Hậu vệ
67 Bartosz Kapustka
Tiền vệ
8 Rafał Augustyniak
Tiền vệ
53 Wojciech Urbański
Tiền vệ
7 Paweł Wszołek
Tiền đạo
14 Antonio Čolak
Tiền đạo
77 Ermal Krasniqi
Tiền đạo
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Thay người
43’
A. Colak M. Rajovic
60’
P. Stojanovic V. Bichakhchyan
60’
E. Krasniqi K. Urbanski
75’
W. Urbanski N. Weisshaupt
75’
R. Vinagre A. Reca
b73f8624ebda977f31d00d89c95d2bcf.png Cầu thủ dự bị
29 Mileta Rajović
Tiền đạo
21 Vahan Bichakhchyan
Tiền vệ
82 Kacper Urbański
Tiền vệ
13 Arkadiusz Reca
Hậu vệ
99 Noah Weißhaupt
Tiền vệ
27 Gabriel Kobylak
Thủ môn
4 Marco Burch
Hậu vệ
55 Artur Jędrzejczyk
Hậu vệ
11 Kacper Chodyna
Tiền vệ
44 Damian Szymański
Tiền vệ
5 Claude Gonçalves
Tiền vệ
20 Jakub Żewłakow
Tiền đạo
Sparta Praha Sparta Praha
3-4-3
14 Veljko Birmančević
9 Albion Rrahmani
22 Lukáš Haraslín
17 Ángelo Preciado
26 Patrik Vydra
6 Kaan Kairinen
11 Matěj Ryneš
3 Pavel Kadeřábek
19 Adam Ševinský
30 Jaroslav Zelený
1 Peter Vindahl Jensen
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Đội hình ra sân
1 Peter Vindahl Jensen
Thủ môn
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
19 Adam Ševinský
Hậu vệ
30 Jaroslav Zelený
Hậu vệ
17 Ángelo Preciado
Tiền vệ
26 Patrik Vydra
Tiền vệ
6 Kaan Kairinen
Tiền vệ
11 Matěj Ryneš
Tiền vệ
14 Veljko Birmančević
Tiền đạo
9 Albion Rrahmani
Tiền đạo
22 Lukáš Haraslín
Tiền đạo
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Thay người
60’
V. Birmancevic J. Mercado
60’
A. Rrahmani J. Kuchta
72’
P. Vydra S. Eneme
85’
L. Haraslin G. Kuol
ac5fe82d8edc5aa55c19b89b8286ce0c.png Cầu thủ dự bị
10 Jan Kuchta
Tiền đạo
7 John Mercado
Tiền đạo
5 Santiago Bocari Eneme
Tiền vệ
36 Garang Kuol
Tiền đạo
44 Jakub Surovčík
Thủ môn
27 Filip Panák
Hậu vệ
25 Asger Sørensen
Hậu vệ
18 Lukáš Sadílek
Tiền vệ
20 Sivert Mannsverk
Tiền vệ
2 Martin Suchomel
Hậu vệ
52 Ondrej Penxa
Tiền vệ
28 Kevin-Prince Milla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Legia Warszawa vs Sparta Praha thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 28/11 tại Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140