12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League Two League Two
02:45 11/12/2025
Kết thúc
Oldham Oldham
Oldham
( OLD )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Walsall Walsall
Walsall
( WAL )
  • (27') D. Kanu
home logo away logo
whistle Icon
22’
27’
36’
45’
57’
63’
63’
67’
67’
75’
75’
77’
84’
85’
85’
90’ +5
Oldham home logo
away logo Walsall
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
22’
L. Warrington
27’
D. Kanu
T. Pett
36’
45’
D. Cox
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Hannant K. Drummond
57’
63’
L. Warrington B. Comley
63’
J. Jellis R. Finnigan
D. Simeu J. Caprice
67’
J. Quigley M. Mellon
67’
75’
D. Cox P. Farquharson
75’
J. Matt A. Adomah
M. Fondop-Talum
77’
84’
C. Lakin C. Clarke
T. Pett J. Stevens
85’
W. Sutton K. Payne
85’
J. Robson
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Oldham home logo
away logo Walsall
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
11
6
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
16
16
Số quả phạt góc
4
4
Số lần việt vị
0
5
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
53
47
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
313
283
Số đường chuyền chính xác
170
157
Tỉ lệ chuyền chính xác
54
55
Oldham Oldham
5-3-2
17 Joe Quigley
9 Mike Fondop
4 Tom Pett
8 Ryan Woods
19 Luke Hannant
16 Will Sutton
40 Dynel Simeu
5 Donervon Daniels
6 Emmanuel Monthe
24 Jamie Robson
1 Matthew Hudson
Walsall Walsall
3-1-4-2
15 Daniel Kanu
9 Jamille Matt
2 Connor Barrett
22 Jamie Jellis
8 Charlie Lakin
18 Vincent Harper
28 Lewis Warrington
33 Rico Browne
4 Aden Flint
20 Daniel Cox
1 Myles Roberts
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Đội hình ra sân
1 Matthew Hudson
Thủ môn
16 Will Sutton
Hậu vệ
40 Dynel Simeu
Hậu vệ
5 Donervon Daniels
Hậu vệ
6 Emmanuel Monthe
Hậu vệ
24 Jamie Robson
Hậu vệ
4 Tom Pett
Tiền vệ
8 Ryan Woods
Tiền vệ
19 Luke Hannant
Tiền vệ
17 Joe Quigley
Tiền đạo
9 Mike Fondop
Tiền đạo
20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png Đội hình ra sân
1 Myles Roberts
Thủ môn
33 Rico Browne
Hậu vệ
4 Aden Flint
Hậu vệ
20 Daniel Cox
Hậu vệ
28 Lewis Warrington
Tiền vệ
2 Connor Barrett
Tiền vệ
22 Jamie Jellis
Tiền vệ
8 Charlie Lakin
Tiền vệ
18 Vincent Harper
Tiền vệ
15 Daniel Kanu
Tiền đạo
9 Jamille Matt
Tiền đạo
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Thay người 20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png
57’
L. Hannant K. Drummond
L. Warrington B. Comley
63’
J. Jellis R. Finnigan
63’
67’
D. Simeu J. Caprice
67’
J. Quigley M. Mellon
D. Cox P. Farquharson
75’
J. Matt A. Adomah
75’
C. Lakin C. Clarke
84’
85’
T. Pett J. Stevens
85’
W. Sutton K. Payne
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Cầu thủ dự bị
15 Kane Drummond
Tiền đạo
20 Jake Caprice
Hậu vệ
28 Michael Mellon
Tiền đạo
11 Jack Stevens
Tiền đạo
26 Kai Payne
Tiền vệ
31 Tom Donaghy
Thủ môn
2 Reagan Ogle
Hậu vệ
20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png Cầu thủ dự bị
14 Brandon Comley
Tiền vệ
29 Ryan Finnigan
Tiền vệ
6 Priestley Farquharson
Hậu vệ
37 Albert Adomah
Tiền đạo
17 Courtney Clarke
Tiền vệ
12 Sam Hornby
Thủ môn
31 Rico Richards
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Oldham Oldham
5-3-2
17 Joe Quigley
9 Mike Fondop
4 Tom Pett
8 Ryan Woods
19 Luke Hannant
16 Will Sutton
40 Dynel Simeu
5 Donervon Daniels
6 Emmanuel Monthe
24 Jamie Robson
1 Matthew Hudson
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Đội hình ra sân
1 Matthew Hudson
Thủ môn
16 Will Sutton
Hậu vệ
40 Dynel Simeu
Hậu vệ
5 Donervon Daniels
Hậu vệ
6 Emmanuel Monthe
Hậu vệ
24 Jamie Robson
Hậu vệ
4 Tom Pett
Tiền vệ
8 Ryan Woods
Tiền vệ
19 Luke Hannant
Tiền vệ
17 Joe Quigley
Tiền đạo
9 Mike Fondop
Tiền đạo
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Thay người
57’
L. Hannant K. Drummond
67’
D. Simeu J. Caprice
67’
J. Quigley M. Mellon
85’
T. Pett J. Stevens
85’
W. Sutton K. Payne
14d5208e47af893f0f76e810c29688fb.png Cầu thủ dự bị
15 Kane Drummond
Tiền đạo
20 Jake Caprice
Hậu vệ
28 Michael Mellon
Tiền đạo
11 Jack Stevens
Tiền đạo
26 Kai Payne
Tiền vệ
31 Tom Donaghy
Thủ môn
2 Reagan Ogle
Hậu vệ
Walsall Walsall
3-1-4-2
15 Daniel Kanu
9 Jamille Matt
2 Connor Barrett
22 Jamie Jellis
8 Charlie Lakin
18 Vincent Harper
28 Lewis Warrington
33 Rico Browne
4 Aden Flint
20 Daniel Cox
1 Myles Roberts
20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png Đội hình ra sân
1 Myles Roberts
Thủ môn
33 Rico Browne
Hậu vệ
4 Aden Flint
Hậu vệ
20 Daniel Cox
Hậu vệ
28 Lewis Warrington
Tiền vệ
2 Connor Barrett
Tiền vệ
22 Jamie Jellis
Tiền vệ
8 Charlie Lakin
Tiền vệ
18 Vincent Harper
Tiền vệ
15 Daniel Kanu
Tiền đạo
9 Jamille Matt
Tiền đạo
20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png Thay người
63’
L. Warrington B. Comley
63’
J. Jellis R. Finnigan
75’
D. Cox P. Farquharson
75’
J. Matt A. Adomah
84’
C. Lakin C. Clarke
20bc61af3149bd40e888a52c464f0075.png Cầu thủ dự bị
14 Brandon Comley
Tiền vệ
29 Ryan Finnigan
Tiền vệ
6 Priestley Farquharson
Hậu vệ
37 Albert Adomah
Tiền đạo
17 Courtney Clarke
Tiền vệ
12 Sam Hornby
Thủ môn
31 Rico Richards
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Oldham vs Walsall thuộc League Two diễn ra lúc 02:45 - Thứ 5, 11/12 tại Boundary Park. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140