12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
02:45 06/11/2025
Kết thúc
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
( SHE )
  • (4') B. Bannan
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
Norwich Norwich
Norwich
( NOR )
  • (61') M. Kvistgaarden
home logo away logo
whistle Icon
4’
17’
46’
59’
61’
62’
68’
74’
80’
86’
87’
90’ +6
Sheffield Wednesday home logo
away logo Norwich
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
B. Bannan M. Lowe
4’
17’
S. Duffy
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
S. Duffy M. Kvistgaarden
59’
O. Schwartau M. Jurasek
61’
M. Kvistgaarden J. Sargent
62’
K. Fisher
I. Ugbo B. Cadamarteri
68’
74’
J. Makama A. Forson
S. Ingelsson C. McNeill
80’
86’
J. Schlupp
87’
J. Schlupp J. Medic
90’ +6
R. McConville
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sheffield Wednesday home logo
away logo Norwich
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
15
13
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
9
8
Số quả phạt góc
9
4
Số lần việt vị
3
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
0
4
Số lần cứu thua của thủ môn
2
5
Tổng số đường chuyền
320
385
Số đường chuyền chính xác
234
301
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.10
1.68
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
3-4-2-1
11 Ike Ugbo
8 Svante Ingelsson
9 Jamal Lowe
4 Sean Fusire
7 Yan Valery
10 Barry Bannan
12 Harry Amass
2 Liam Palmer
6 Dominic Iorfa
3 Max Lowe
24 Ethan Horvath
Norwich Norwich
3-4-2-1
9 Josh Sargent
24 Jovon Makama
29 Oscar Schwartau
35 Kellen Fisher
23 Kenny McLean
22 Mirko Topić
27 Jeffrey Schlupp
15 Ruairi McConville
4 Shane Duffy
6 Harry Darling
1 Vladan Kovačević
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Đội hình ra sân
24 Ethan Horvath
Thủ môn
2 Liam Palmer
Hậu vệ
6 Dominic Iorfa
Hậu vệ
3 Max Lowe
Hậu vệ
4 Sean Fusire
Tiền vệ
7 Yan Valery
Tiền vệ
10 Barry Bannan
Tiền vệ
12 Harry Amass
Tiền vệ
8 Svante Ingelsson
Tiền đạo
9 Jamal Lowe
Tiền đạo
11 Ike Ugbo
Tiền đạo
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Đội hình ra sân
1 Vladan Kovačević
Thủ môn
15 Ruairi McConville
Hậu vệ
4 Shane Duffy
Hậu vệ
6 Harry Darling
Hậu vệ
35 Kellen Fisher
Tiền vệ
23 Kenny McLean
Tiền vệ
22 Mirko Topić
Tiền vệ
27 Jeffrey Schlupp
Tiền vệ
24 Jovon Makama
Tiền đạo
29 Oscar Schwartau
Tiền đạo
9 Josh Sargent
Tiền đạo
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Thay người f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png
S. Duffy M. Kvistgaarden
46’
O. Schwartau M. Jurasek
59’
68’
I. Ugbo B. Cadamarteri
J. Makama A. Forson
74’
80’
S. Ingelsson C. McNeill
J. Schlupp J. Medic
87’
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Cầu thủ dự bị
18 Bailey Cadamarteri
Tiền đạo
17 Charlie McNeill
Tiền đạo
25 Logan Stretch
Thủ môn
22 Gabriel Otegbayo
Hậu vệ
27 Reece Johnson
Hậu vệ
32 Joe Emery
Hậu vệ
33 Yisa Alao
Hậu vệ
37 Jarvis Thornton
Tiền vệ
36 Bruno Fernandes
Tiền vệ
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Cầu thủ dự bị
30 Mathias Kvistgaarden
Tiền đạo
10 Matěj Jurásek
Tiền vệ
18 Forson Amankwah
Tiền vệ
5 Jakov Medić
Hậu vệ
32 Daniel Grimshaw
Thủ môn
16 Jacob Wright
Tiền vệ
11 Emiliano Marcondes
Tiền vệ
7 Pelle Mattsson
Tiền vệ
42 Tony Springett
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
3-4-2-1
11 Ike Ugbo
8 Svante Ingelsson
9 Jamal Lowe
4 Sean Fusire
7 Yan Valery
10 Barry Bannan
12 Harry Amass
2 Liam Palmer
6 Dominic Iorfa
3 Max Lowe
24 Ethan Horvath
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Đội hình ra sân
24 Ethan Horvath
Thủ môn
2 Liam Palmer
Hậu vệ
6 Dominic Iorfa
Hậu vệ
3 Max Lowe
Hậu vệ
4 Sean Fusire
Tiền vệ
7 Yan Valery
Tiền vệ
10 Barry Bannan
Tiền vệ
12 Harry Amass
Tiền vệ
8 Svante Ingelsson
Tiền đạo
9 Jamal Lowe
Tiền đạo
11 Ike Ugbo
Tiền đạo
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Thay người
68’
I. Ugbo B. Cadamarteri
80’
S. Ingelsson C. McNeill
a3fbf950a704d686551898c1fe6c59d2.png Cầu thủ dự bị
18 Bailey Cadamarteri
Tiền đạo
17 Charlie McNeill
Tiền đạo
25 Logan Stretch
Thủ môn
22 Gabriel Otegbayo
Hậu vệ
27 Reece Johnson
Hậu vệ
32 Joe Emery
Hậu vệ
33 Yisa Alao
Hậu vệ
37 Jarvis Thornton
Tiền vệ
36 Bruno Fernandes
Tiền vệ
Norwich Norwich
3-4-2-1
9 Josh Sargent
24 Jovon Makama
29 Oscar Schwartau
35 Kellen Fisher
23 Kenny McLean
22 Mirko Topić
27 Jeffrey Schlupp
15 Ruairi McConville
4 Shane Duffy
6 Harry Darling
1 Vladan Kovačević
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Đội hình ra sân
1 Vladan Kovačević
Thủ môn
15 Ruairi McConville
Hậu vệ
4 Shane Duffy
Hậu vệ
6 Harry Darling
Hậu vệ
35 Kellen Fisher
Tiền vệ
23 Kenny McLean
Tiền vệ
22 Mirko Topić
Tiền vệ
27 Jeffrey Schlupp
Tiền vệ
24 Jovon Makama
Tiền đạo
29 Oscar Schwartau
Tiền đạo
9 Josh Sargent
Tiền đạo
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Thay người
46’
S. Duffy M. Kvistgaarden
59’
O. Schwartau M. Jurasek
74’
J. Makama A. Forson
87’
J. Schlupp J. Medic
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Cầu thủ dự bị
30 Mathias Kvistgaarden
Tiền đạo
10 Matěj Jurásek
Tiền vệ
18 Forson Amankwah
Tiền vệ
5 Jakov Medić
Hậu vệ
32 Daniel Grimshaw
Thủ môn
16 Jacob Wright
Tiền vệ
11 Emiliano Marcondes
Tiền vệ
7 Pelle Mattsson
Tiền vệ
42 Tony Springett
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Sheffield Wednesday vs Norwich thuộc Championship diễn ra lúc 02:45 - Thứ 5, 06/11 tại Hillsborough Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140