World Cup - Qualification Europe
00:00
17/11/2025
Kết thúc
Ukraine
( UKR )
( UKR )
- (90') O. Gutsulyak
- (83') O. Zubkov
2 - 0
H1: 0 - 0
H2: 2 - 0
Iceland
( ICE )
( ICE )
45’ +1
65’
69’
69’
75’
77’
83’
85’
86’
86’
87’
87’
90’ +3
Ukraine
Iceland
45’ +1
I. Johannesson
65’
B. Willumsson
J. Gudmundsson
Y. Yarmolyuk
M. Shaparenko
69’
V. Vanat
R. Yaremchuk
69’
R. Malinovskyi
75’
R. Malinovskyi
O. Gutsulyak
77’
O. Zubkov
O. Gutsulyak
83’
Y. Konoplya
85’
86’
M. E. Ellertsson
L. Tomasson
86’
J. D. Thorsteinsson
D. T. Gudjohnsen
O. Zubkov
O. Svatok
87’
V. Tsygankov
Y. Nazaryna
87’
O. Gutsulyak
I. Kaliuzhnyi
90’ +3
Ukraine
Iceland
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
13
10
Số lần dứt điểm bị chặn
0
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
12
6
Số quả phạt góc
3
10
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
430
394
Số đường chuyền chính xác
350
311
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
79
Ukraine
4-1-4-1
7
Vladyslav Vanat
15
Viktor Tsygankov
8
Ruslan Malinovskyi
18
Yehor Yarmolyuk
20
Oleksandr Zubkov
6
Ivan Kalyuzhnyi
2
Yukhym Konoplia
13
Ilya Zabarnyi
22
Mykola Matviyenko
16
Vitaliy Mykolenko
12
Anatoliy Trubin
Iceland
4-3-3
11
Jón Dagur Þórsteinsson
22
Andri Guðjohnsen
15
Brynjólfur Darri Willumsson
9
Hakon Arnar Haraldsson
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
10
Albert Guðmundsson
4
Victor Pálsson
5
Sverrir Ingi Ingason
23
Hörður Magnússon
14
Mikael Ellertsson
1
Elías Ólafsson
Đội hình ra sân
12
Anatoliy Trubin
Thủ môn
2
Yukhym Konoplia
Hậu vệ
13
Ilya Zabarnyi
Hậu vệ
22
Mykola Matviyenko
Hậu vệ
16
Vitaliy Mykolenko
Hậu vệ
6
Ivan Kalyuzhnyi
Tiền vệ
15
Viktor Tsygankov
Tiền vệ
8
Ruslan Malinovskyi
Tiền vệ
18
Yehor Yarmolyuk
Tiền vệ
20
Oleksandr Zubkov
Tiền vệ
7
Vladyslav Vanat
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
Elías Ólafsson
Thủ môn
4
Victor Pálsson
Hậu vệ
5
Sverrir Ingi Ingason
Hậu vệ
23
Hörður Magnússon
Hậu vệ
14
Mikael Ellertsson
Hậu vệ
9
Hakon Arnar Haraldsson
Tiền vệ
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
10
Albert Guðmundsson
Tiền vệ
11
Jón Dagur Þórsteinsson
Tiền đạo
22
Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
15
Brynjólfur Darri Willumsson
Tiền đạo
Thay người
B. Willumsson
J. Gudmundsson
65’
69’
Y. Yarmolyuk
M. Shaparenko
69’
V. Vanat
R. Yaremchuk
77’
R. Malinovskyi
O. Gutsulyak
M. E. Ellertsson
L. Tomasson
86’
J. D. Thorsteinsson
D. T. Gudjohnsen
86’
87’
O. Zubkov
O. Svatok
87’
V. Tsygankov
Y. Nazaryna
Cầu thủ dự bị
10
Mykola Shaparenko
Tiền vệ
9
Roman Yaremchuk
Tiền đạo
11
Oleksii Hutsuliak
Tiền vệ
4
Oleksandr Svatok
Hậu vệ
17
Yehor Nazaryna
Tiền vệ
1
Yevgen Volynets
Thủ môn
23
Dmytro Riznyk
Thủ môn
3
Bogdan Mykhaylichenko
Hậu vệ
5
Valeriy Bondar
Hậu vệ
14
Taras Mykhavko
Hậu vệ
21
Oleksandr Karavayev
Tiền vệ
19
Nazar Voloshyn
Tiền vệ
Cầu thủ dự bị
7
Jóhann Guðmundsson
Tiền đạo
2
Logi Tomasson
Hậu vệ
21
Daníel Tristan Guðjohnsen
Tiền đạo
12
Hákon Rafn Valdimarsson
Thủ môn
13
Anton Ari Einarsson
Thủ môn
3
Daníel Grétarsson
Hậu vệ
20
Kristian Hlynsson
Tiền vệ
6
Gisli Thordarson
Tiền vệ
16
Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
17
Aron Gunnarsson
Hậu vệ
18
Andri Baldursson
Tiền vệ
19
Bjarki Steinn Bjarkason
Tiền vệ
Ukraine
4-1-4-1
7
Vladyslav Vanat
15
Viktor Tsygankov
8
Ruslan Malinovskyi
18
Yehor Yarmolyuk
20
Oleksandr Zubkov
6
Ivan Kalyuzhnyi
2
Yukhym Konoplia
13
Ilya Zabarnyi
22
Mykola Matviyenko
16
Vitaliy Mykolenko
12
Anatoliy Trubin
Đội hình ra sân
12
Anatoliy Trubin
Thủ môn
2
Yukhym Konoplia
Hậu vệ
13
Ilya Zabarnyi
Hậu vệ
22
Mykola Matviyenko
Hậu vệ
16
Vitaliy Mykolenko
Hậu vệ
6
Ivan Kalyuzhnyi
Tiền vệ
15
Viktor Tsygankov
Tiền vệ
8
Ruslan Malinovskyi
Tiền vệ
18
Yehor Yarmolyuk
Tiền vệ
20
Oleksandr Zubkov
Tiền vệ
7
Vladyslav Vanat
Tiền đạo
Thay người
69’
Y. Yarmolyuk
M. Shaparenko
69’
V. Vanat
R. Yaremchuk
77’
R. Malinovskyi
O. Gutsulyak
87’
O. Zubkov
O. Svatok
87’
V. Tsygankov
Y. Nazaryna
Cầu thủ dự bị
10
Mykola Shaparenko
Tiền vệ
9
Roman Yaremchuk
Tiền đạo
11
Oleksii Hutsuliak
Tiền vệ
4
Oleksandr Svatok
Hậu vệ
17
Yehor Nazaryna
Tiền vệ
1
Yevgen Volynets
Thủ môn
23
Dmytro Riznyk
Thủ môn
3
Bogdan Mykhaylichenko
Hậu vệ
5
Valeriy Bondar
Hậu vệ
14
Taras Mykhavko
Hậu vệ
21
Oleksandr Karavayev
Tiền vệ
19
Nazar Voloshyn
Tiền vệ
Iceland
4-3-3
11
Jón Dagur Þórsteinsson
22
Andri Guðjohnsen
15
Brynjólfur Darri Willumsson
9
Hakon Arnar Haraldsson
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
10
Albert Guðmundsson
4
Victor Pálsson
5
Sverrir Ingi Ingason
23
Hörður Magnússon
14
Mikael Ellertsson
1
Elías Ólafsson
Đội hình ra sân
1
Elías Ólafsson
Thủ môn
4
Victor Pálsson
Hậu vệ
5
Sverrir Ingi Ingason
Hậu vệ
23
Hörður Magnússon
Hậu vệ
14
Mikael Ellertsson
Hậu vệ
9
Hakon Arnar Haraldsson
Tiền vệ
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
10
Albert Guðmundsson
Tiền vệ
11
Jón Dagur Þórsteinsson
Tiền đạo
22
Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
15
Brynjólfur Darri Willumsson
Tiền đạo
Thay người
65’
B. Willumsson
J. Gudmundsson
86’
M. E. Ellertsson
L. Tomasson
86’
J. D. Thorsteinsson
D. T. Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
7
Jóhann Guðmundsson
Tiền đạo
2
Logi Tomasson
Hậu vệ
21
Daníel Tristan Guðjohnsen
Tiền đạo
12
Hákon Rafn Valdimarsson
Thủ môn
13
Anton Ari Einarsson
Thủ môn
3
Daníel Grétarsson
Hậu vệ
20
Kristian Hlynsson
Tiền vệ
6
Gisli Thordarson
Tiền vệ
16
Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
17
Aron Gunnarsson
Hậu vệ
18
Andri Baldursson
Tiền vệ
19
Bjarki Steinn Bjarkason
Tiền vệ
Không có thông tin
Trận Ukraine vs Iceland thuộc World Cup - Qualification Europe diễn ra lúc 00:00 - Thứ 2, 17/11. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
